Nidicef 300

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-7449-09
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Blue Cross Laboratories Ltd

Video

Nidicef 300

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm Nidicef 300
Nhóm thuốc Thuốc kháng sinh
Dạng bào chế Viên nang cứng
Số đăng ký VN-7449-09
Nhà sản xuất Delta Generic Formulation Pvt., Ltd.
Đóng gói Hộp 1 vỉ 4 viên

Thành phần

Hoạt chất: Cefdinir 300mg

Tá dược: Vừa đủ

Thông tin Cefdinir

Cefdinir là một cephalosporin bán tổng hợp thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam có hoạt tính diệt khuẩn. Cơ chế tác dụng của Cefdinir dựa trên khả năng liên kết với các protein liên kết penicillin (PBP) trên màng tế bào vi khuẩn. Việc liên kết này ức chế enzyme transpeptidase, ngăn cản quá trình liên kết chéo của cầu pentaglycine với phần còn lại thứ tư của pentapeptide, gián đoạn tổng hợp chuỗi peptidoglycan và cuối cùng ức chế sự hình thành vách tế bào vi khuẩn.

Công dụng - Chỉ định

Nidicef 300 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefdinir gây ra, bao gồm:

  • Người lớn và thanh thiếu niên:
    • Viêm họng, viêm amidan
    • Nhiễm trùng da và cấu trúc da không phức tạp
    • Viêm phổi cấp tính (viêm phổi mắc phải trong cộng đồng)
    • Viêm xoang hàm trên cấp tính
    • Đợt cấp của viêm phế quản mạn
  • Trẻ em:
    • Nhiễm trùng da và cấu trúc da không phức tạp
    • Viêm họng, viêm amidan
    • Viêm tai giữa cấp tính
    • Viêm xoang hàm trên cấp tính

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nghiêm trọng. Thông thường:

  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: 300mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày
  • Viêm xoang cấp tính: 300mg x 2 lần/ngày hoặc 600mg x 1 lần/ngày, trong 10 ngày
  • Viêm họng/viêm amidan: 300mg x 2 lần/ngày hoặc 600mg x 1 lần/ngày, trong 5-10 ngày
  • Nhiễm trùng da và cấu trúc da: 300mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn: 300mg x 2 lần/ngày hoặc 600mg x 1 lần/ngày, trong 10 ngày

Trẻ em: Liều dùng thường được tính theo cân nặng (7mg/kg x 2 lần/ngày hoặc 14mg/kg x 1 lần/ngày), thời gian điều trị 5-10 ngày. Tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng chính xác cho trẻ.

Bệnh nhân lọc máu: Cần điều chỉnh liều dùng do Cefdinir được thải trừ qua thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng

Uống Nidicef 300 theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể uống không cần thiết phải kèm theo thức ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Nidicef 300 nếu bạn:

  • Dị ứng với Cefdinir hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
  • Có tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, biếng ăn
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi
  • Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu vitamin K và nhóm B
  • Gan: Tăng men gan, suy gan ứ mật, tăng BUN

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc quan trọng:

  • Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Cefdinir. Sử dụng Nidicef 300 ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc kháng acid.
  • Probenecid: Ức chế bài tiết Cefdinir qua thận.
  • Thuốc bổ sung sắt: Giảm hấp thu sắt. Sử dụng Nidicef 300 ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc bổ sung sắt.

Lưu ý thận trọng

  • Cần đánh giá kỹ lưỡng về tình trạng nhiễm khuẩn trước khi sử dụng.
  • Điều trị kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị viêm đại tràng.
  • Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

Xử trí quá liều

Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Dược động học

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn uy tín)

Dược lực học

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn uy tín)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ