Newtazol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24025-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 10 gói x 2,5 gam
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Video

Newtazol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Newtazol là thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefprozil (dạng Cefprozil monohydrate) 125mg/gói
Tá dược Vừa đủ

Thông tin thêm về Cefprozil: Cefprozil là một cephalosporin bán tổng hợp thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự ức chế sinh trưởng và tiêu diệt vi khuẩn.

2. Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Cefprozil có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự hình thành vách tế bào vi khuẩn.

Chỉ định: Newtazol được dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Viêm họng, viêm amidan
  • Viêm xoang
  • Viêm phổi cấp tính, đợt cấp của viêm phổi mạn tính
  • Nhiễm khuẩn da

3. Liều lượng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên:

  • Viêm họng, viêm amidan: 4 gói/24 giờ
  • Viêm xoang: 2 gói/12 giờ (có thể tăng gấp đôi liều trong trường hợp nặng)
  • Viêm phổi cấp tính, đợt cấp của viêm phổi mạn tính: 4 gói/12 giờ
  • Nhiễm khuẩn da: 2-4 gói/12 giờ hoặc 4 gói/24 giờ

Thời gian điều trị: 10 ngày

Trẻ em 2-12 tuổi:

  • Viêm họng, viêm amidan: 7.5mg/kg/lần, cách 12 giờ
  • Nhiễm khuẩn da: 20mg/kg/ngày

Thời gian điều trị: 10 ngày

Trẻ em dưới 2 tuổi (đến 6 tháng):

  • Viêm tai giữa: 15mg/kg/12 giờ
  • Viêm xoang cấp: 7.5-15mg/kg/12 giờ (tùy mức độ bệnh)

Thời gian điều trị: 10 ngày

Bệnh nhân suy thận: Giảm liều 50% nếu độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút. Uống thuốc ngay sau khi lọc máu.

3.2 Cách dùng

Pha 1 gói Newtazol với 5ml nước đun sôi để nguội, khuấy đều thành hỗn dịch đồng nhất rồi uống. Có thể uống thuốc bất cứ lúc nào, không cần thiết phải uống cùng với thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Newtazol cho những người:

  • Mẫn cảm với Cefprozil hoặc các cephalosporin khác.
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Newtazol bao gồm:

  • Phát ban
  • Hăm da
  • Ngứa
  • Viêm âm đạo
  • Tăng GOT/GPT
  • Lú lẫn
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Tăng động
  • Tăng bạch cầu ái toan

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Newtazol với probenecid làm tăng sinh khả dụng của Newtazol. Sử dụng đồng thời với aminoglycoside có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.

7. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Newtazol cho:

  • Người có tiền sử dị ứng, đặc biệt là dị ứng với kháng sinh.
  • Người suy thận nặng, người cao tuổi, người sức khỏe suy kiệt (cần theo dõi sát sao).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (nên tham khảo ý kiến bác sĩ).

8. Quá liều và quên liều

Quá liều: Thông tin về xử trí quá liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Dược động học/Dược lực học

(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Bài viết hiện tại chỉ cung cấp thông tin về cơ chế hoạt động của Cefprozil ở phần Thành phần).

10. Bảo quản

Bảo quản Newtazol ở nhiệt độ 25-30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

11. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-24025-15

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma, Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 10 gói x 2,5 gam

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ