Nefazan Clopidogrel 
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nefazan Clopidogrel 75mg
Tên thuốc: Nefazan Clopidogrel 75mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tim mạch
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clopidogrel bisulfate | 75mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Nefazan Clopidogrel
2.1.1 Dược lực học
Clopidogrel, hoạt chất chính của thuốc, ức chế sự kết hợp của ADP với thụ thể P2Y12 trên bề mặt tiểu cầu. Điều này dẫn đến ức chế chức năng tiểu cầu, ảnh hưởng đến sự sống còn và sự kết tập của tiểu cầu. Kết quả là giảm nguy cơ huyết khối và các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực, đột quỵ.
2.1.2 Dược động học
Clopidogrel hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 45 phút. Thuốc có tính giải phóng kéo dài, cho phép dùng liều duy nhất mỗi ngày. Clopidogrel được chuyển hóa ở gan thành các chất trung gian có tác dụng ức chế sự tập trung tiểu cầu và được đào thải qua nước tiểu và phân.
2.2 Chỉ định
- Điều trị và dự phòng các rối loạn do huyết khối: nhồi máu cơ tim, đột quỵ, các bệnh lý liên quan đến huyết khối và xơ vữa động mạch.
- Hội chứng mạch vành cấp không đoạn ST chênh hoặc bệnh động mạch ngoại vi.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Xơ vữa động mạch: 1 viên (75mg)/ngày
- Rối loạn huyết khối tắc mạch: 1 viên (75mg)/ngày
- Hội chứng mạch vành cấp tính: Liều đầu tiên 300mg (uống 1 lần), sau đó 75mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một ly nước đầy, không nhai, không bẻ viên. Có thể uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn tiêu hóa như loét đường tiêu hóa hoặc xuất huyết nội sọ.
- Suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, rối loạn hệ thần kinh trung ương, tức ngực, chảy máu cam. Tác dụng phụ hiếm gặp: Rối loạn huyết học, rối loạn vị giác, viêm khớp. Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Clopidogrel có thể tương tác với aspirin, heparin, warfarin và các thuốc chuyển hóa qua cytochrom P450 CYP2C19 (như phenytoin, corticoid, propranolol). Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tránh sử dụng rượu, bia, thuốc lá.
- Ngừng dùng thuốc ít nhất 7 ngày trước khi phẫu thuật hoặc có nguy cơ chảy máu.
- Theo dõi dấu hiệu xuất huyết và làm xét nghiệm máu nếu cần.
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều: Uống bù liều nếu nhớ sớm, nếu gần thời điểm uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi liều.
Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Clopidogrel
Clopidogrel là một thuốc kháng tiểu cầu quan trọng trong điều trị và dự phòng các biến chứng tim mạch. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của clopidogrel trong việc giảm nguy cơ huyết khối và các biến cố tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra nguy cơ xuất huyết, cần cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
9. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VN-8070-09
Nhà sản xuất: Laboratorios Phoenix S.A.I.C.yF. - Argentina
Đóng gói: Hộp 30 viên (2 vỉ x 15 viên)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này