Mynarac
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mynarac - Thuốc Giãn Cơ Trung Ương
Mynarac là thuốc điều trị triệu chứng co cứng sau đột quỵ ở người lớn. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, chứa hoạt chất chính là Tolperisone hydrochloride.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tolperisone hydrochloride | 150 mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Tinh bột mì, microcrystalline cellulose M101, Lactose monohydrate, povidone K30, acid citric monohydrate, crospovidone, colloidal Silicon dioxide, talc, acid stearic, sepifilm LP 770, Hypromellose 606, hypromellose 615, PEG 6000, titan dioxyd, oxyd Sắt vàng) |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của Tolperisone Hydrochloride
Dược lực học
Tolperisone hydrochloride là thuốc giãn cơ trung ương. Cơ chế tác dụng chính là ức chế đường phản xạ lưới - tủy sống trong thân não, giúp giảm sự tăng trương lực cơ và co cứng. Ngoài ra, thuốc còn cải thiện tuần hoàn ngoại biên, có thể liên quan đến tác dụng chống co thắt nhẹ và tác dụng kháng adrenergic.
Dược động học
Tolperisone hấp thu tốt ở ruột non, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 0,5 - 1 giờ uống thuốc. Sinh khả dụng đường uống khoảng 20% do chuyển hóa lần đầu ở gan. Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan và thận, thải trừ chủ yếu qua thận (hơn 99%) dưới dạng chất chuyển hóa.
Chỉ định
Mynarac được chỉ định để điều trị triệu chứng co cứng sau đột quỵ ở người lớn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng thông thường là 1-3 viên/ngày, chia làm 3 lần uống, tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân.
Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với tolperisone, các chất có cấu trúc hóa học tương tự eperison hoặc các tá dược.
- Bệnh nhân bị nhược cơ.
Tác dụng phụ
- Ít gặp: Chóng mặt, hạ huyết áp nhẹ, buồn nôn, yếu cơ, mệt mỏi, đau đầu, khó chịu ở bụng (thường biến mất sau khi giảm liều).
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (ngứa, hồng ban, ngoại ban, phù mạch, sốc phản vệ, khó thở, tăng tiết mồ hôi).
- Rất hiếm gặp: Lẫn lộn.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
- Acid niflumic: Tolperisone có thể làm tăng tác dụng của acid niflumic.
- Thuốc giãn cơ trung ương khác: Nên cân nhắc giảm liều tolperisone nếu cần thiết.
- Thức ăn: Sinh khả dụng của tolperisone giảm nếu không uống cùng bữa ăn.
- Thioridazin, tolterodine, Venlafaxine, despiramin, Dextromethorphan, Metoprolol, Nebivolol, perphenazine: Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nồng độ trong máu các thuốc này do chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận.
- Thận trọng ở bệnh nhân mẫn cảm với lidocain do có thể gây phản ứng chéo.
- Không sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với tolperisone.
- Phụ nữ có thai: Không nên dùng, trừ khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng.
Xử lý quá liều
Dữ liệu về quá liều tolperisone rất hiếm. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Tolperisone Hydrochloride
Tolperisone hydrochloride là một thuốc giãn cơ trung ương, có hiệu quả trong việc giảm co cứng cơ. Một số nghiên cứu cho thấy tiềm năng của thuốc trong điều trị co thắt cơ cấp tính và giảm đau nhức cơ sau khi tập luyện.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này