Myfortic 180Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Myfortic 180mg
Thông tin sản phẩm
Myfortic 180mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch, được sử dụng để điều trị chống thải ghép trong ghép tạng.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Myfortic 180mg chứa:
- Natri Mycophenolate: 180 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Mycophenolate, thành phần hoạt chất của Myfortic, là một chất ức chế chọn lọc men Inosine monophosphate Dehydrogenase (IMDH). IMDH đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp nhân purin, cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của tế bào Lympho B và T. Bằng cách ức chế IMDH, Mycophenolate làm giảm và ngăn cản chức năng của các tế bào Lympho T và B, giúp ức chế quá trình thải ghép.
2.2 Chỉ định
Myfortic 180mg được chỉ định để dự phòng thải ghép cấp tính ở bệnh nhân sau ghép thận dị gen cùng loài. Thuốc thường được sử dụng phối hợp với Corticosteroids và Ciclosporin để tăng hiệu quả điều trị.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 4 viên/lần, ngày 2 lần (1440 mg/ngày). Nên bắt đầu dùng thuốc trong vòng 48 giờ sau ghép. Liều dùng cần được điều chỉnh thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng và bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc nguyên viên với nước lọc. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Không tự ý thay đổi liều dùng, tăng liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Mycophenolate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt hypoxanthine-guanine phosphoribosyl-transferase (HGPRT).
- Trẻ em (do chưa thiết lập tính an toàn và hiệu quả).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: đau đầu, run rẩy, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón, mất ngủ, giảm thị lực, dễ bị kích động, đau khớp, ho, khó thở, tăng đường huyết, tăng huyết áp, giảm bạch cầu, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng tiết niệu. Tăng nguy cơ phát triển u lympho và các bệnh ác tính khác. Bất thường xét nghiệm chức năng gan, tăng creatinin máu. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Myfortic 180mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm Aciclovir, Azathioprine, Cholestyramine, và Probenecide. Cung cấp đầy đủ thông tin về các thuốc đang sử dụng cho bác sĩ trước khi dùng Myfortic 180mg.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng với nguy cơ nhiễm trùng do ức chế miễn dịch.
- Thận trọng ở bệnh nhân bệnh đường tiêu hóa.
- Theo dõi công thức máu thường xuyên.
- Tránh dùng cho bệnh nhân thiếu hụt HGPRT.
- Tránh tiếp xúc ánh nắng mặt trời/tia UV.
- Không dùng khi vận hành máy móc hoặc lái xe.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Mycophenolate
Mycophenolate là một chất ức chế mạnh mẽ của sự tổng hợp *de novo* của purin, một quá trình cần thiết cho sự nhân lên của tế bào lympho. Điều này làm cho nó trở thành một thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả trong việc ngăn ngừa thải ghép.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy như hướng dẫn sử dụng thuốc)
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số đăng ký | VN-19296-15 |
Nhà sản xuất | Công ty Novartis Pharma Stein AG - Thụy Sĩ |
Đóng gói | Hộp 12 vỉ x 10 viên |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này