Mucosta Tablets 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-20589-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.

Video

Mucosta Tablets 100mg

Mucosta Tablets 100mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên thuốc Mucosta 100mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Rebamipide 100mg

Dạng bào chế: Viên nén.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Hoạt chất Rebamipide giúp giảm nhẹ tổn thương niêm mạc dạ dày (ăn mòn, chảy máu, đỏ, phù nề) trong viêm dạ dày cấp và các đợt cấp của viêm dạ dày mạn. Cơ chế hoạt động bao gồm:

  • Tăng tổng hợp prostaglandin nội sinh ở niêm mạc dạ dày thông qua việc gây ra sự tổng hợp cyclooxygenase 2 (COX2).
  • Ức chế H. pylori sản xuất yếu tố hoại tử khối u (TNF) alpha, giảm viêm niêm mạc dạ dày.
  • Loại bỏ gốc tự do gây tổn thương niêm mạc và kích thích biểu hiện gen thụ thể prostaglandin EP4, tăng cường bài tiết chất nhầy, bảo vệ niêm mạc dạ dày.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị loét dạ dày.
  • Điều trị viêm dạ dày cấp và đợt cấp của viêm dạ dày mạn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối với cả loét dạ dày và viêm dạ dày: Uống 1 viên, 3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước ấm. Có thể uống vào buổi sáng, chiều và trước khi đi ngủ. Sinh khả dụng của thuốc không phụ thuộc vào thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Các trường hợp đặc biệt khác cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, suy gan, rối loạn chức năng gan, vàng da.

Hiếm gặp: Sốc, phản vệ, ngứa, ban, eczema, nổi mề đay, buồn ngủ, chóng mặt, loạn vị giác, tê, khô miệng, chướng bụng, táo bón, nôn và buồn nôn, tiêu chảy, ợ hơi, ợ nóng, đau bụng, rối loạn kinh nguyệt, phù, cảm giác có vật lạ ở họng, vú sưng và đau, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt, sốt, ho, tê lưỡi, rụng lông tóc, phù mặt.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Kết hợp với Taurin hoặc L-Glutamin có thể làm tăng khả năng hấp thu Rebamipide ở ruột (tăng 4-9 lần). Dùng các thuốc khác cách nhau ít nhất 2 giờ để tránh tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi đường tiêu hóa - ruột ở người cao tuổi.
  • Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em và trẻ sơ sinh (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn).
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và không uống gấp đôi liều.
  • Ngừng dùng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu thấy transaminase tăng rõ rệt.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng.

7.3 Quá liều

Chưa có dữ liệu lâm sàng về quá liều. Tuy nhiên, các tác dụng phụ có thể xuất hiện ở mức độ nghiêm trọng hơn. Đến ngay cơ sở y tế nếu phát hiện bất thường.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Rebamipide

Rebamipide là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý về dạ dày. Nghiên cứu cho thấy Rebamipide có thể cải thiện viêm teo dạ dày và chuyển sản ruột ở hang vị, đặc biệt ở những bệnh nhân không nhiễm Helicobacter pylori. Ngoài ra, Rebamipide còn có tác dụng dự phòng tổn thương đường tiêu hóa dưới do thuốc chống viêm không steroid (NSAID) gây ra.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Sinh khả dụng không phụ thuộc vào thức ăn.
  • Có hiệu quả trong cải thiện viêm teo dạ dày và chuyển sản ruột ở hang vị.
  • Có tác dụng dự phòng tổn thương đường tiêu hóa dưới do NSAID.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng được cho trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ