Mucambrox 15
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mucambrox 15: Thông tin chi tiết sản phẩm
Mucambrox 15 là thuốc hô hấp dạng siro, chứa hoạt chất Ambroxol hydrochlorid, được chỉ định để điều trị các bệnh lý đường hô hấp kèm theo tăng tiết dịch.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ambroxol hydrochlorid | 15mg |
Tá dược: | Sorbitol, Glycerol, propylen glycol, hydroxyethylcellulose, natri benzoat, citric acid monohydrat, saccharin natri, nước tinh khiết vừa đủ. |
Dạng bào chế: Siro
2. Công dụng - Chỉ định
Mucambrox 15 được chỉ định trong điều trị các bệnh phế quản phổi cấp và mạn tính kèm theo tăng tiết dịch phế quản, giúp làm loãng đờm và dễ khạc đờm hơn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ < 1 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Trẻ 1-2 tuổi: 2,5 ml (khoảng nửa thìa cà phê), 2 lần/ngày.
- Trẻ 2-6 tuổi: 2,5 ml (khoảng nửa thìa cà phê), 3 lần/ngày.
- Trẻ 6-12 tuổi: 5 ml (1 thìa cà phê), 2-3 lần/ngày.
- Người suy gan/suy thận: Tăng khoảng cách dùng thuốc và giảm liều. Thời gian điều trị không quá 2 tuần.
Lưu ý: Liên hệ bác sĩ nếu dùng thuốc quá 14 ngày hoặc triệu chứng nặng hơn.
3.2 Cách dùng
Nên uống Mucambrox 15 cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Ambroxol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- 3 tháng đầu thai kỳ.
- Loét dạ dày tiến triển.
5. Tác dụng phụ
- Phổ biến: Tiêu chảy
- Không phổ biến: Dị ứng, ngứa, ban da, tăng nhiệt độ cơ thể, khó thở, phù nề.
- Hiếm: Ợ nóng
- Rất hiếm: Phản ứng phản vệ (sốc phản vệ, hội chứng Steven-Johnson, Lyell’s), táo bón, tăng tiết, chảy nước mũi, khô màng nhầy đường hô hấp, tiểu khó.
- Chưa rõ tần suất: Mày đay
6. Tương tác thuốc
- Kháng sinh (amoxicillin, cefuroxime, erythromycin, doxycycline): Ambroxol làm tăng nồng độ các kháng sinh này trong mô phổi.
- Thuốc chống ho: Có thể gây khó khạc đờm.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tránh dùng cùng thuốc giảm ho.
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận, suy gan (tăng khoảng cách dùng và giảm liều).
- Thận trọng khi dùng cho người loét dạ dày và/hoặc loét tá tràng.
- Hỏi ý kiến bác sĩ khi dùng cho trẻ < 1 tuổi.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chống chỉ định trong 3 tháng đầu thai kỳ. 3 tháng giữa và cuối có thể sử dụng nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ.
- Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú vì Ambroxol bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ < 30°C.
7.4 Xử trí quá liều
Rửa dạ dày trong vòng 1-2 giờ sau khi uống và điều trị triệu chứng.
8. Thông tin hoạt chất Ambroxol hydrochlorid
Ambroxol là chất chuyển hóa của Bromhexin, có tác dụng làm loãng đờm, giảm độ quánh của đờm giúp dễ khạc ra ngoài. Một số nghiên cứu cho thấy Ambroxol có tác dụng cải thiện triệu chứng và giảm đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Ngoài ra, Ambroxol còn có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và kích thích tổng hợp, bài tiết chất hoạt động bề mặt phế nang.
Dược động học: Ambroxol hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 0,5-3 giờ. Thời gian bán thải khoảng 10 giờ. Ambroxol gắn kết với protein huyết tương ở tỷ lệ cao (80-90%), phân bố rộng rãi trong các mô, có nồng độ cao trong phổi, qua được hàng rào máu não và bài tiết vào sữa mẹ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu (90%), phần còn lại thải trừ ở dạng không đổi.
9. Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất: PJSC SIC “Borshchahivskiy CPP”
Đóng gói: Hộp 1 lọ 100ml
Xuất xứ: Ukraina
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này