Moveloxin 400Mg/250Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Moveloxin 400mg/250ml
Moveloxin 400mg/250ml là thuốc kháng sinh dạng dung dịch tiêm truyền chứa hoạt chất Moxifloxacin.
1. Thành phần
Mỗi ml dung dịch thuốc Moveloxin 400mg/250ml chứa: Moxifloxacin 1,60 mg/ml.
2. Công dụng - Chỉ định
Moveloxin 400mg/250ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn xoang cấp: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis.
- Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, H. parainfluenzae, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus, Moraxella catarrhalis.
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (nhẹ đến vừa): Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Chlamydia pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Moraxella catarrhalis.
- Nhiễm khuẩn da và mô dưới da: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes (bao gồm áp xe da không biến chứng, đinh nhọt, chốc lở, viêm mô tế bào).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Truyền tĩnh mạch 400 mg (1 túi) trong vòng 60 phút, mỗi ngày một lần.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan: Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A, B), không cần thay đổi liều. Đối với suy gan nặng (Child-Pugh C), chống chỉ định.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều nếu độ thanh thải Creatinin ≥ 30 ml/phút/1,73 m².
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường truyền tĩnh mạch. Không sử dụng thuốc theo bất kỳ đường dùng nào khác.
4. Chống chỉ định
Moveloxin 400mg/250ml chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Moxifloxacin.
- Người dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
- Suy gan nặng (Child-Pugh C).
- Bệnh nhân có vấn đề về viêm gân hoặc thoái hóa gân.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Moveloxin 400mg/250ml. Tần suất xuất hiện có thể khác nhau giữa các cá nhân.
Hệ cơ quan | Thường gặp | Ít gặp/Hiếm gặp |
---|---|---|
Toàn cơ thể | Đau đầu, suy nhược, khó chịu, nhiễm nấm Candida, đau tại vị trí tiêm, đau cơ bụng | Phù mặt, đau lưng, mất nước do tiêu chảy, đau ngực, đau chi dưới, phản ứng mẫn cảm, kết quả xét nghiệm bất thường |
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, táo bón, viêm dạ dày, nôn, biếng ăn | Vàng da (có thể do viêm gan ứ mật), viêm kết tràng liên quan đến kháng sinh, viêm gan, viêm lưỡi, thay đổi màu lưỡi |
Hệ thần kinh | Chóng mặt, lo âu, rối loạn giấc ngủ, buồn ngủ, kích động, dị cảm, run rẩy | Ảo giác, co giật, mặc cảm, phản ứng tâm thần, rối loạn trí nhớ, suy nghĩ bất thường, động kinh, rối loạn dáng đi |
Tim mạch | Loạn nhịp tim, tăng huyết áp, viêm tĩnh mạch, phù ngoại vi, kéo dài khoảng QT | Loạn nhịp thất, xoắn đỉnh, đứng tim, giãn mạch, ngất, huyết áp thấp |
Hệ bạch huyết | Giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu bạch cầu | Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm prothrombin, tăng INR |
Chuyển hóa | Tăng Amylase, tăng lipid máu, tăng bilirubin, suy gan | Tăng đường huyết, tăng acid uric máu, viêm gan cấp (có thể dẫn đến suy gan) |
Cơ và xương | Đau cơ, đau khớp | Viêm khớp, rối loạn gân, rách gân, thay đổi dáng đi, tăng nặng bệnh nhược cơ |
Da liễu | Phát ban, ngứa, mày đay, đỏ da, chảy mồ hôi | Phản ứng da Bullous (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì) |
Các giác quan | Rối loạn vị giác | Ù tai, rối loạn khứu giác, giảm thị lực, rối loạn trực giác |
Tiết niệu | Nhiễm nấm Candida âm đạo, viêm âm đạo | Suy thận do chức năng thận bất thường, đặc biệt ở người cao tuổi |
Đường hô hấp | Khó thở | Hiếm khi gặp hen suyễn |
Phản ứng mẫn cảm | Phản ứng dị ứng | Sốc phản vệ (có thể gây nguy hiểm tính mạng), phù mạch (bao gồm phù thanh quản gây nguy hiểm) |
6. Tương tác thuốc
Moveloxin 400mg/250ml có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn.
- Warfarin: Có thể tăng tác dụng chống đông máu của Warfarin. Cần theo dõi INR.
- Digoxin, Ranitidin, Glibenclamid, Morphin, Probenecid, Thuốc tránh thai: Không ghi nhận tương tác đáng kể.
- Theophyllin: Không có tương tác đáng kể về dược động học.
- Itraconazol: Thay đổi nhỏ về phơi nhiễm (AUC), không cần điều chỉnh liều.
- Atenolol: Thay đổi nhỏ về dược động học của Atenolol, không cần điều chỉnh liều.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Quinolon có thể ức chế hoạt động thần kinh-cơ, tăng nguy cơ suy nhược cơ ở bệnh nhân nhược cơ nặng.
- Moxifloxacin có khả năng gây động kinh. Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân rối loạn hệ thần kinh trung ương hoặc có nguy cơ động kinh.
- Không nên dùng cho bệnh nhân có vấn đề về viêm gân hoặc thoái hóa gân.
8. Xử lý quá liều
Liều đơn lên tới 1200 mg và liều 600 mg dùng hai lần mỗi ngày trong 10 ngày đã được thử nghiệm trên người khỏe mạnh mà không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận, bao gồm ECG. Sử dụng than hoạt tính có thể giúp giảm hấp thu Moxifloxacin.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về hoạt chất Moxifloxacin
10.1 Dược lực học
Moxifloxacin ức chế topoisomerase II (DNA gyrase) và topoisomerase IV của vi khuẩn, gây gián đoạn quá trình sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA, dẫn đến chết tế bào. Moxifloxacin có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, một số vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp.
10.2 Dược động học
Sau truyền tĩnh mạch 400mg, nồng độ đỉnh huyết tương là 4,1 mg/l. Thể tích phân bố khoảng 2 l/kg. Liên kết với protein huyết thanh (40-42%). Chuyển hóa qua pha II, bài tiết qua thận (40%) và mật/phân (60%). Thời gian bán thải khoảng 12 giờ.
11. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
12. Sản phẩm thay thế
Xin lưu ý rằng việc sử dụng thuốc thay thế cần phải có sự chỉ định của bác sĩ.
- MOCIN Nanogen (NanogenPharma)
- Mikrobiel 400mg/250ml (Cooper Pharmaceuticals)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này