Miduc

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17669-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 01 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

Video

MIDUC - Thuốc Chống Nấm

MIDUC là thuốc kháng nấm, được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm nấm nông như nấm da, nấm móng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Itraconazole (dưới dạng pelet) 100mg
Tá dược vừa đủ
Tá dược gồm: Placebo pellet (Hydroxypropyl methyl cellulose, tinh bột); Itraconazol pellet 22% (Eudragit E-100, hydroxy propyl methyl cellulose, PEG 20000, tinh bột).

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc MIDUC

2.1.1 Dược lực học

Thành phần chính của MIDUC là Itraconazole, một dẫn chất triazol tổng hợp có tác dụng kháng nấm phổ rộng, bao gồm cả nấm mốc và nấm da. Tác dụng chống nấm tương tự fluconazole và ketoconazole. Itraconazole có tác dụng ổn định, đặc biệt với Aspergillus spp. Thuốc cũng hiệu quả chống lại Coccidioides, Cryptococcus, Candida, Histoplasma, Blastomyces, BasidiobolusSporotrichosis spp. Cơ chế tác dụng là ức chế các enzym phụ thuộc cytochrom P450 của nấm, làm ức chế sinh tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm, ảnh hưởng đến sự sống và phát triển của tế bào nấm.

2.1.2 Dược động học

Itraconazole hấp thu tốt sau bữa ăn. Do hòa tan tốt trong lipid, thức ăn làm tăng hấp thu. Sinh khả dụng đường uống của viên nang tương đương với dung dịch uống, trên 70%. Trong máu, thuốc chủ yếu liên kết với protein (trên 90%), chủ yếu là albumin. Nồng độ thuốc trong các mô cao hơn nhiều so với trong huyết thanh. Itraconazole chuyển hóa tại gan thành nhiều chất, sau đó bài tiết qua mật hoặc nước tiểu.

2.2 Chỉ định

  • Nấm Candida âm hộ - âm đạo dai dẳng, không đáp ứng với các điều trị thông thường khác.
  • Bệnh nấm da nhạy cảm với itraconazole (như bệnh do Trichophyton spp, Microsporum spp., Epidermophyton floccosum) như nấm da chân, da bẹn, da thân, da kẽ tay không đáp ứng với các điều trị thông thường khác.
  • Viêm giác mạc do nấm Candida spp (bằng chứng còn hạn chế).
  • Bệnh nấm móng chân, tay do Candida spp hoặc nấm men Aspergillus spp không đáp ứng với các điều trị khác.
  • Nhiễm nấm toàn thân như nấm Aspergillus, Candida, Histoplasma, Sporotrichum, Blatomyces, Coccidioides immitis (bằng chứng còn hạn chế).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng tùy thuộc vào mức độ nhiễm nấm: 1 viên/ngày trong 12 tuần hoặc 2 viên/ngày trong 1 tuần.

3.2 Cách dùng

Uống MIDUC sau bữa ăn (thức ăn tăng hấp thu). Tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng hoặc ngắt quãng điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với itraconazole, các azol khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với một số thuốc chống loạn nhịp, thuốc hạ lipid máu nhóm ức chế HMG-CoA reductase (statin), terfenadine, astemizol, midazolam uống, triazolam uống và cisapride.
  • Phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai (có thể dùng trong trường hợp nhiễm nấm toàn thân nặng, đe dọa tính mạng, khi lợi ích lớn hơn nguy cơ).
  • Bệnh nhân đang sử dụng astemizole, terfenadine, mizolastine, cisapride, dofetilide, pimozide, quinidine; các chất ức chế HMG-CoA reductase chuyển hóa qua CYP3A4 như lovastatin và simvastatin, triazolam và midazolam uống.

5. Tác dụng không mong muốn

Rất hiếm gặp, bao gồm: giảm Kali máu; bệnh thần kinh ngoại biên, chóng mặt; suy tim sung huyết; phù nề phổi; đau bụng, nôn mửa, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón; suy gan cấp tính (có thể gây tử vong), nhiễm độc gan nghiêm trọng, tăng men gan; hội chứng Stevens-Johnson, phù mạch, nổi mề đay, rụng tóc, phát ban; rối loạn kinh nguyệt; dị ứng và phù nề. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Itraconazole tương tác với nhiều thuốc, làm tăng hoặc giảm nồng độ thuốc trong huyết tương, gây tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng MIDUC cùng các thuốc khác.

STT Thuốc tương tác Hậu quả
1 Các chất chuyển hóa bởi hệ enzym CYP Tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua enzym này trong huyết tương, kéo dài tác dụng điều trị và ADR.
2 Terfenadine, astemizol, cisaprid uống Tăng tác dụng an thần kéo dài.
3 Benzodiazepine (diazepam, midazolam, triazolam) Tăng nồng độ, tăng hoặc kéo dài tác dụng an thần, gây ngủ.
4 Thuốc hạ cholesterol nhóm ức chế HMG-CoA reductase (lovastatin, Atorvastatin, Simvastatin, Pravastatin) Tăng nồng độ, tăng tác dụng và nguy cơ gây độc (bệnh cơ và cơn globin cơ niệu kịch phát).
5 Warfarin Tăng tác dụng chống đông.
6 Thuốc chẹn calci (nifedipin, felodipin, verapamil) Gây ù tai, cần giảm liều nếu cần.
7 Digoxin Tăng nồng độ digoxin.
8 Thuốc chống đái tháo đường Hạ glucose huyết.
9 Thuốc kháng acid, chất kháng H2 (cimetidin, ranitidin), omeprazol, sucralfat Giảm sinh khả dụng itraconazole, mất tác dụng điều trị.
10 Thuốc cảm ứng enzym (Rifampicin, Isoniazid, Phenobarbital, phenytoin) Giảm nồng độ itraconazole trong huyết tương.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý

  • Không có thông tin về quá mẫn chéo giữa itraconazole và các azol khác.
  • Không dùng ở bệnh nhân suy tim sung huyết hoặc có tiền sử suy tim sung huyết trừ khi lợi ích rõ ràng hơn nguy cơ.
  • Thận trọng khi dùng itraconazole phối hợp với thuốc chẹn kênh canxi và các thuốc khác (xem tương tác thuốc).
  • Giảm acid dịch vị làm giảm hấp thu itraconazole. Uống cách ít nhất 2 giờ sau khi uống thuốc trung hòa acid (nhôm hydroxit).
  • Bệnh nhân thiếu acid dạ dày (AIDS, thuốc ức chế tiết acid), cần giám sát khi dùng itraconazole cùng coca.
  • Suy giảm chức năng gan: Itraconazole chuyển hóa chủ yếu qua gan. Ở bệnh nhân xơ gan, sinh khả dụng giảm nhẹ nhưng thời gian bán thải tăng. Điều chỉnh liều nếu cần.
  • Suy giảm chức năng thận: Sinh khả dụng giảm. Cần xem xét điều chỉnh liều.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Chưa có nghiên cứu trên phụ nữ có thai, chỉ dùng khi thật sự cần thiết. Cho con bú: Một lượng rất nhỏ itraconazole bài tiết vào sữa mẹ, không nên cho con bú khi dùng itraconazole.

7.3 Quá liều

Chưa có nhiều thông tin về quá liều. Xử trí triệu chứng, hỗ trợ. Rửa dạ dày nếu cần trong giờ đầu tiên. Than hoạt tính có thể được sử dụng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Không loại bỏ được itraconazole bằng thẩm phân máu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Itraconazole

Itraconazole là một thuốc kháng nấm azole mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu trong màng tế bào nấm, dẫn đến sự phá hủy màng tế bào và chết tế bào nấm. Itraconazole có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại nấm khác nhau.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VN-17669-14

Nhà sản xuất: Saga Laboratories

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ