Microstun Infusion
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
MicroStun Infusion
Thành phần | Metronidazole 0.5g/100ml |
---|---|
Dạng bào chế | Dung dịch truyền tĩnh mạch |
Công dụng - Chỉ định
MicroStun Infusion được chỉ định trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn kỵ khí
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật
Dược lực học
Metronidazole thuộc nhóm hoạt chất kháng khuẩn dòng nitro-5 imidazole. Phổ tác dụng của metronidazole bao gồm hầu hết các vi khuẩn kỵ khí (như Bacteroides fragilis, B. distasonis,...) và nhiều loại động vật nguyên sinh (Entamoeba histolytica, Trichomonas vaginalis, Giardia lamblia và Balantidium coli,...). Thuốc cũng có độc tính với các tế bào thiếu oxy hoặc giảm tiêu thụ oxy. Metronidazole không có tác dụng với nấm, virus và hầu hết các vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn kỵ khí không bắt buộc.
Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 11.5 - 13 mcg/ml trong vòng 1-3 giờ.
Phân bố: Metronidazole phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm xương, mật, nước bọt, dịch ối, dịch màng bụng, dịch tiết sinh dục, dịch não tủy và hồng cầu. Khoảng dưới 20% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Khoảng 30-60% liều metronidazole đường tiêm được chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa dạng hydroxy và glucuronid.
Thải trừ: Ở người có chức năng gan, thận bình thường, nửa đời thải trừ trung bình của metronidazole trong huyết tương khoảng 6-8 giờ và chất chuyển hóa hydroxy khoảng 9.5-19.2 giờ. Khoảng 14% liều dùng thải trừ qua phân.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều tham khảo:
- Nhiễm khuẩn kỵ khí: Người lớn: truyền tĩnh mạch 100ml dung dịch 0.5% mỗi 8 giờ, tốc độ tối đa 5ml/phút, tối đa 4g/ngày trong 7-10 ngày (hoặc 2-3 tuần nếu cần). Trẻ em dưới 12 tuổi: truyền tĩnh mạch chậm 7.5mg/kg mỗi 8 giờ.
- Dự phòng phẫu thuật: Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi: truyền tĩnh mạch 100ml dung dịch 0.5% 5-10 phút trước mổ, lặp lại mỗi 8 giờ cho đến khi chuyển sang dùng thuốc uống. Trẻ em <12 tuổi: truyền tĩnh mạch 7.5mg/kg.
Cách dùng: Truyền tĩnh mạch.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- 3 tháng đầu thai kỳ.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, vị kim loại, tiêu chảy.
Hiếm gặp: Bệnh thần kinh ngoại biên, mất điều hòa, lo lắng, trầm cảm, mất ngủ, ù tai.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng đồng thời với:
- Thuốc kháng đông đường uống
- Disulfiram
- Astemizol
- Terfenadin
- Phenobarbital
- Lithi
- Cimetidin
- Phenytoin
Kiêng rượu. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thận trọng khi dùng ở người đang dùng corticoid (nguy cơ phù nề).
- Cần kiểm tra công thức máu định kỳ.
- Không dùng nếu thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
- Sử dụng đúng liều lượng và theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc.
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, mất điều hòa, bệnh lý thần kinh ngoại biên, co giật.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu quên nhiều liều.
Thông tin thêm về Metronidazole
Metronidazole là một kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả trên vi khuẩn kị khí. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Metronidazole được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng đường tiêu hóa, nhiễm trùng phụ khoa và nhiễm trùng da.
Thông tin đóng gói
Hộp 1 chai thủy tinh 100ml. Số đăng ký: VN-16472-13. Nhà sản xuất: Denis Chem Lab Limited, Ấn Độ.
Ưu điểm
- Sinh khả dụng cao do dạng tiêm truyền.
- Phân bố tốt trong các mô và dịch cơ thể.
- Hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn kị khí và dự phòng phẫu thuật.
- Được cấp phép lưu hành bởi Bộ Y tế.
Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Có tương tác thuốc.
- Cần được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này