Miacalcic 50 Ui/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Miacalcic 50 UI/ml
Tên thuốc: Miacalcic 50 UI/ml
Nhóm thuốc: Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Calcitonin cá hồi tổng hợp | 50 UI/ml |
Tá dược | vừa đủ 1 ống |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Calcitonin, thành phần chính của Miacalcic 50 UI/ml, có tác dụng ức chế quá trình hủy xương, làm chậm quá trình lão hóa xương và giúp cân bằng nồng độ canxi trong máu. Calcitonin cá hồi là một polypeptide gồm 32 axit amin, khác biệt so với calcitonin người, đặc biệt là ở các axit amin từ 10 đến 27. Sự khác biệt này góp phần vào hiệu quả cao hơn của calcitonin cá hồi.
2.2 Chỉ định
- Điều trị loãng xương (sau mãn kinh, ở người cao tuổi, loãng xương thứ phát do thuốc hoặc bất động).
- Điều trị đau nhức xương kèm tiêu xương, giảm hụt xương.
- Điều trị bệnh Paget xương (giảm đau nhức xương, hạn chế tổn thương xương, giảm nguy cơ gãy xương, cải thiện các biến chứng thần kinh, rối loạn phosphat kiềm máu và bài tiết hydroxyproline).
- Điều trị tăng calci máu (do cường tuyến cận giáp, bất động lâu ngày, quá liều vitamin D, hoặc tiêu xương thứ phát).
- Điều trị bệnh Sudeck và viêm tụy cấp.
- Điều trị cấp tính và mạn tính của các bệnh trên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Ví dụ:
- Loãng xương sau mãn kinh: 50-100 UI/ngày hoặc 100 UI cách ngày, hoặc 200 UI/ngày dạng xịt mũi.
- Đau nhức xương kèm tiêu xương: 200-400 UI/ngày tiêm hoặc truyền tĩnh mạch chậm, hoặc 200-400 UI/ngày dạng xịt mũi.
- Bệnh Paget: 100 UI/ngày hoặc cách ngày tiêm dưới da/bắp, hoặc 200 UI/ngày hoặc cách ngày dạng xịt mũi.
- Tăng calci máu mạn tính: 5-10 UI/kg cân nặng/ngày, chia 1-2 lần. Nếu liều tiêm trên 2ml, chia nhỏ và tiêm nhiều vị trí.
- Loạn dưỡng thần kinh: 100 UI/ngày tiêm hoặc 200 UI/ngày dạng xịt mũi trong 2-4 tuần, sau đó 200 UI cách ngày trong 6 tuần.
- Tăng calci máu cấp: 5-10 UI/kg cân nặng, truyền tĩnh mạch với 500ml NaCl 0.9% trong 6 giờ hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 2-4 lần/ngày.
- Viêm tụy cấp: 300 UI/24 giờ truyền tĩnh mạch với NaCl 0.9% trong 6 ngày.
3.2 Cách dùng
Miacalcic 50 UI/ml được tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc xịt mũi. Cách dùng cụ thể tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Đau đầu, chóng mặt, đỏ mặt
- Viêm mũi, chảy máu cam, phù mũi, dị ứng mũi
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
- Đau khớp, suy nhược
- Nguy cơ ung thư khi sử dụng lâu dài (cần theo dõi)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời Miacalcic 50 UI/ml với các thuốc bổ sung canxi và vitamin D có thể gây tương tác, làm giảm hiệu quả của thuốc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thử nghiệm dị ứng da trước khi sử dụng.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không sử dụng thuốc nếu ống bị vỡ hoặc dung dịch tiếp xúc lâu với không khí.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc do tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến sự tập trung.
7.2 Bảo quản
- Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản ống thuốc chưa dùng ở nhiệt độ 2-8 độ C.
8. Thông tin thêm về Calcitonin cá hồi
Calcitonin là một hormone được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa canxi. Calcitonin cá hồi có cấu trúc tương tự calcitonin người nhưng hiệu quả hơn. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclast), giúp giảm sự mất xương và tăng mật độ khoáng xương.
9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký
Số đăng ký: VN-17766-14
Nhà sản xuất: Novartis Pharm Stein A.G - Thuỵ Sĩ
Đóng gói: Hộp 5 ống x 1ml
10. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Thông tin về xử lý quá liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này