Metronidazol 250Mg Dhg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22036-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg dhg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - Việt Nam.

Video

Metronidazol 250mg DHG

Metronidazol 250mg DHG là thuốc kháng sinh dạng viên nén, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí và một số loại ký sinh trùng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Metronidazol 250 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Tinh bột sắn, Lactose monohydrat, talc, magnesi stearat, povidon K30)

Công dụng - Chỉ định

Metronidazol 250mg DHG có tác dụng diệt khuẩn, diệt amip và diệt Trichomonas. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Nhiễm khuẩn do Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica, Dientamoeba fragilis (ở trẻ em), Giardia lambliaDracunculus medinensis.
  • Nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí: nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn da, nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn ổ bụng, viêm đại tràng do kháng sinh.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori (phối hợp với các thuốc khác).
  • Viêm lợi, viêm quanh thân răng.

Metronidazol có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn kỵ khí gây nhiễm trùng ở âm đạo, dạ dày, gan, da, khớp, não, tủy sống, phổi, tim hoặc máu.

Cơ chế hoạt động

Cơ chế hoạt động chính xác của Metronidazol chưa được làm rõ hoàn toàn. Metronidazol không bị ion hóa ở pH sinh lý và dễ dàng được hấp thụ bởi các sinh vật hoặc tế bào kỵ khí. Trong các tế bào nhạy cảm, nó bị khử thành các sản phẩm phân cực gây độc tế bào và kháng khuẩn, bao gồm phá vỡ DNA và ức chế tổng hợp axit nucleic. Metronidazol có hiệu quả như nhau đối với các tế bào đang phân chia và không phân chia.

Dược động học

Khi dùng đường uống, Metronidazol được hấp thu hoàn toàn với sinh khả dụng >90%. Thuốc được phân bố rộng khắp cơ thể và các dịch cơ thể (mật, nước bọt, sữa mẹ, dịch não tủy, nhau thai). 60-80% thuốc và chất chuyển hóa được thải trừ qua nước tiểu và 6-15% qua phân.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo:

Chỉ định Liều dùng
Nhiễm trùng nguyên sinh (Trichomonas, Amip, Giardia) Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và độ tuổi. Xem hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Nhiễm khuẩn kỵ khí (Viêm đại tràng do kháng sinh, viêm loét dạ dày tá tràng do H. pylori) Liều dùng thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Xem hướng dẫn sử dụng chi tiết.

Cách dùng: Uống nguyên viên với một cốc nước.

Chống chỉ định

Không sử dụng Metronidazol 250mg DHG cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Metronidazol hoặc các dẫn chất nitro-imidazol khác.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: phát ban, ngứa, nóng hoặc ngứa ran; sốt, đau khớp; khô miệng, khô âm đạo; nghẹt mũi, khó thở; sưng mặt hoặc cổ họng; phản ứng da nghiêm trọng (sốt, đau họng, nóng rát mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc tím có phồng rộp và bong tróc).

Tương tác thuốc

  • Warfarin, vecuronium: Metronidazol làm tăng tác dụng của các thuốc này.
  • Rượu: Gây phản ứng kiểu Disulfiram (như buồn nôn, nôn, đau đầu).
  • Phenobarbital: Làm tăng chuyển hóa Metronidazol.
  • Lithium: Metronidazol làm tăng nồng độ Lithium trong huyết thanh.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không uống rượu hoặc sử dụng sản phẩm có chứa cồn trong thời gian dùng thuốc.
  • Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase Lapp.
  • Sử dụng lâu dài cần kiểm tra công thức máu.
  • Phụ nữ có thai: Không nên sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Cho con bú: Ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tê, ngứa ran, vấn đề về thăng bằng hoặc cử động cơ. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin thêm về Metronidazol

Metronidazol là một kháng sinh nitroimidazole có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn kỵ khí và một số loại nguyên sinh động vật. Tính an toàn và hiệu quả của nó đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ