Methotrexate-Belmed 2,5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Methotrexate-Belmed 2,5mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Methotrexate-Belmed 2,5mg |
---|---|
Thành phần | Mỗi viên nén chứa 2,5mg Methotrexate và tá dược vừa đủ. |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Số đăng ký | VN2-303-14 |
Nhà sản xuất | Belmedpreparaty RUE, Belarus |
Đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Thành phần hoạt chất
Methotrexate
Công dụng chính: Methotrexate là một thuốc chống ung thư, ức chế miễn dịch và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme dihydrofolate reductase, cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA và RNA. Điều này dẫn đến sự ức chế sự phân chia tế bào, đặc biệt là trong các tế bào phát triển nhanh như tế bào ung thư và tế bào viêm.
Công dụng và chỉ định
Công dụng: Methotrexate-Belmed 2,5mg được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm khớp và một số bệnh da liễu.
Chỉ định:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm khớp vảy nến
- Vảy nến
- U lympho tế bào T (U sùi dạng nấm)
- Bệnh Crohn (trong một số trường hợp)
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng thông thường như sau:
Viêm khớp dạng thấp:
- Liều ban đầu: 7,5mg/tuần (3 viên), uống một lần hoặc chia làm 3 lần cách nhau 12 giờ.
- Liều tối đa: 20mg/tuần.
Vảy nến:
- Liều ban đầu: 10-25mg/tuần, uống một lần hoặc chia làm 3 lần, mỗi lần 2,5mg cách nhau 12 giờ.
- Liều tối đa: 30mg/tuần.
U lympho tế bào T:
- 2,5 - 10mg/ngày, dùng liên tục trong vài tuần đến vài tháng.
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước lọc, trước bữa ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Methotrexate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Nghiện rượu.
- Suy dinh dưỡng.
- Suy giảm miễn dịch.
- Rối loạn tạo máu.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tăng men gan, đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa.
Ít gặp: Phù da, rụng tóc, nguy cơ nhiễm khuẩn cao, xuất huyết mũi, mẩn ngứa, viêm phổi, viêm âm đạo.
Hiếm gặp: Liệt dương, lú lẫn, trầm cảm, suy giảm chức năng tình dục.
Tương tác thuốc
Methotrexate có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- NSAIDs
- Barbiturat
- Corticoid
- Tetracyclin
- Chloramphenicol
- Trimethoprim
- Etanercept
- Infliximab
- Caffeine
- Ethanol
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Lưu ý và thận trọng
- Tránh mang thai trong và sau khi điều trị ít nhất 3 tháng (nam giới) và 1 chu kỳ kinh nguyệt (nữ giới).
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, thận, suy tủy. Theo dõi nồng độ thuốc trong máu thường xuyên.
- Có thể gây chóng mặt, lú lẫn, buồn ngủ, hạn chế lái xe và vận hành máy móc.
- Chưa có nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em.
Xử trí quá liều
Không có dấu hiệu đặc trưng của quá liều Methotrexate. Cần dựa vào kết quả xét nghiệm nồng độ Methotrexate trong huyết tương. Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bệnh viện gần nhất khi nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu không chắc chắn.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này