Metformine Eg 1000Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1000mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Tá dược:
Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Macrogol (PEG)

Video

Metformin EG 1000mg

Thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

  • Dược chất: Metformin HCl 1000 mg
  • Tá dược: Tinh bột ngô, PVP K30, natri starch glycolat, magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, bột talc, titan dioxid (vừa đủ).

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Metformin EG 1000mg được sử dụng trong điều trị đái tháo đường tuýp 2 (bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin). Có thể dùng kết hợp Metformin EG 1000mg với các thuốc nhóm sulfonylurea khi đường huyết không được kiểm soát tốt chỉ với chế độ đơn trị liệu.

Liều lượng và Cách dùng

Liều dùng:

  • Liều khởi đầu: 500mg, 1 lần/ngày, uống vào buổi sáng sau ăn.
  • Tăng liều: Có thể tăng liều lên 1000mg/ngày, tăng dần 1 lần/tuần cho đến liều tối đa 2000mg/ngày. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh tùy thuộc vào khả năng dung nạp và hiệu quả điều trị của từng bệnh nhân.
  • Suy thận: Cần đánh giá chức năng thận định kỳ (ít nhất 1 lần/năm) trước và trong suốt quá trình điều trị. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc tùy thuộc vào mức độ suy thận (eGFR).
  • eGFR < 30 ml/phút/1.73m²: Ngừng sử dụng Metformin.
  • eGFR 30 - 45 ml/phút/1.73m²: Không khuyến cáo điều trị khởi đầu bằng Metformin. Đánh giá nguy cơ - lợi ích khi tiếp tục điều trị nếu đang sử dụng.
  • eGFR 45-60 ml/phút/1.73m²: Cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với thuốc cản quang, rượu, suy tim hoặc bệnh gan.

Cách dùng: Uống vào buổi sáng sau khi ăn.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đái tháo đường tuýp 1.
  • Suy thận nặng, suy gan.
  • Bệnh hô hấp giảm oxy máu, bệnh tim mạch nặng.
  • Suy dinh dưỡng, nghiện rượu.
  • Phụ nữ có thai.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, táo bón, ợ nóng), mày đay, giảm nồng độ vitamin B12.

Ít gặp: Thiếu máu bất sản, suy tủy, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, nhiễm toan lactic.

Tương tác thuốc

Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic: Cimetidin, ranitidin, trimethoprim, vancomycin.

Ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết (tăng đường huyết): Thuốc lợi tiểu, corticosteroid, thuốc cản quang có iod, phenytoin, thuốc ức chế beta-adrenergic, isoniazid.

Tăng độc tính của Metformin: Thuốc cationic (amilorid, digoxin, morphin, procainamid, quinidin, quinin, ranitidin, triamteren, trimethoprim, vancomycin).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Nguy cơ nhiễm toan lactic tăng cao ở bệnh nhân suy thận, người cao tuổi (≥65 tuổi), người dùng thuốc cản quang, suy tim sung huyết cấp, người uống rượu, suy gan.
  • Xử trí nhiễm toan lactic: Ngừng thuốc ngay lập tức, lọc máu để loại bỏ Metformin.
  • Đánh giá eGFR trước khi sử dụng và định kỳ trong quá trình điều trị ở bệnh nhân suy thận, người lớn tuổi, suy gan, sử dụng thuốc cản quang.
  • Không uống rượu trong thời gian điều trị.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định sử dụng Metformin ở phụ nữ có thai. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy thuộc vào mức độ cần thiết sử dụng thuốc của mẹ.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Xử lý quá liều

Hạ đường huyết và nhiễm toan lactic có thể xảy ra khi uống quá liều Metformin. Ngừng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế để được thẩm tách máu.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin về Metformin

Dược lực học

Metformin là thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2 thuộc nhóm biguanid. Nó làm tăng độ nhạy cảm insulin ở gan, cơ vân, mô mỡ và giảm hấp thu glucose ở ruột non, từ đó giúp hạ đường huyết lúc đói và sau ăn, đồng thời giảm nhẹ lipid máu.

Dược động học

Hấp thu chậm và không hoàn toàn, giảm hấp thu khi dùng cùng thức ăn. Không bị chuyển hóa ở gan. Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, liên kết protein huyết tương không đáng kể. Thải trừ chủ yếu qua thận (90% trong 24 giờ đầu), thời gian bán thải là 1,5 - 4,5 giờ. Độ thanh thải qua thận giảm ở người suy thận và người cao tuổi.

Ưu điểm

  • Metformin là lựa chọn đầu tay trong điều trị đái tháo đường tuýp 2.
  • Dạng viên nén, dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Chống chỉ định ở phụ nữ có thai.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Cần kiểm tra chức năng thận ở một số đối tượng trước khi sử dụng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ