Metformine Eg 1000Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Metformin EG 1000mg
Thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
- Dược chất: Metformin HCl 1000 mg
- Tá dược: Tinh bột ngô, PVP K30, natri starch glycolat, magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, bột talc, titan dioxid (vừa đủ).
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Metformin EG 1000mg được sử dụng trong điều trị đái tháo đường tuýp 2 (bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin). Có thể dùng kết hợp Metformin EG 1000mg với các thuốc nhóm sulfonylurea khi đường huyết không được kiểm soát tốt chỉ với chế độ đơn trị liệu.
Liều lượng và Cách dùng
Liều dùng:
- Liều khởi đầu: 500mg, 1 lần/ngày, uống vào buổi sáng sau ăn.
- Tăng liều: Có thể tăng liều lên 1000mg/ngày, tăng dần 1 lần/tuần cho đến liều tối đa 2000mg/ngày. Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh tùy thuộc vào khả năng dung nạp và hiệu quả điều trị của từng bệnh nhân.
- Suy thận: Cần đánh giá chức năng thận định kỳ (ít nhất 1 lần/năm) trước và trong suốt quá trình điều trị. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc tùy thuộc vào mức độ suy thận (eGFR).
- eGFR < 30 ml/phút/1.73m²: Ngừng sử dụng Metformin.
- eGFR 30 - 45 ml/phút/1.73m²: Không khuyến cáo điều trị khởi đầu bằng Metformin. Đánh giá nguy cơ - lợi ích khi tiếp tục điều trị nếu đang sử dụng.
- eGFR 45-60 ml/phút/1.73m²: Cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với thuốc cản quang, rượu, suy tim hoặc bệnh gan.
Cách dùng: Uống vào buổi sáng sau khi ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đái tháo đường tuýp 1.
- Suy thận nặng, suy gan.
- Bệnh hô hấp giảm oxy máu, bệnh tim mạch nặng.
- Suy dinh dưỡng, nghiện rượu.
- Phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, táo bón, ợ nóng), mày đay, giảm nồng độ vitamin B12.
Ít gặp: Thiếu máu bất sản, suy tủy, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, nhiễm toan lactic.
Tương tác thuốc
Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic: Cimetidin, ranitidin, trimethoprim, vancomycin.
Ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết (tăng đường huyết): Thuốc lợi tiểu, corticosteroid, thuốc cản quang có iod, phenytoin, thuốc ức chế beta-adrenergic, isoniazid.
Tăng độc tính của Metformin: Thuốc cationic (amilorid, digoxin, morphin, procainamid, quinidin, quinin, ranitidin, triamteren, trimethoprim, vancomycin).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nguy cơ nhiễm toan lactic tăng cao ở bệnh nhân suy thận, người cao tuổi (≥65 tuổi), người dùng thuốc cản quang, suy tim sung huyết cấp, người uống rượu, suy gan.
- Xử trí nhiễm toan lactic: Ngừng thuốc ngay lập tức, lọc máu để loại bỏ Metformin.
- Đánh giá eGFR trước khi sử dụng và định kỳ trong quá trình điều trị ở bệnh nhân suy thận, người lớn tuổi, suy gan, sử dụng thuốc cản quang.
- Không uống rượu trong thời gian điều trị.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định sử dụng Metformin ở phụ nữ có thai. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy thuộc vào mức độ cần thiết sử dụng thuốc của mẹ.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Xử lý quá liều
Hạ đường huyết và nhiễm toan lactic có thể xảy ra khi uống quá liều Metformin. Ngừng thuốc ngay lập tức và đến cơ sở y tế để được thẩm tách máu.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin về Metformin
Dược lực học
Metformin là thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2 thuộc nhóm biguanid. Nó làm tăng độ nhạy cảm insulin ở gan, cơ vân, mô mỡ và giảm hấp thu glucose ở ruột non, từ đó giúp hạ đường huyết lúc đói và sau ăn, đồng thời giảm nhẹ lipid máu.
Dược động học
Hấp thu chậm và không hoàn toàn, giảm hấp thu khi dùng cùng thức ăn. Không bị chuyển hóa ở gan. Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, liên kết protein huyết tương không đáng kể. Thải trừ chủ yếu qua thận (90% trong 24 giờ đầu), thời gian bán thải là 1,5 - 4,5 giờ. Độ thanh thải qua thận giảm ở người suy thận và người cao tuổi.
Ưu điểm
- Metformin là lựa chọn đầu tay trong điều trị đái tháo đường tuýp 2.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Chống chỉ định ở phụ nữ có thai.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Cần kiểm tra chức năng thận ở một số đối tượng trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này