Mestinon 60Mg Kapli Tablet
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mestinon 60mg Kapli Tablet
Thông tin chi tiết sản phẩm
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Tên thuốc | Mestinon 60mg Kapli Tablet |
Nhóm thuốc | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén |
Nhà sản xuất | ICN Polfa Rzeszów SA - Ba Lan |
Công dụng - Chỉ định
Mestinon 60mg Kapli Tablet được sử dụng để điều trị:
- Bệnh nhược cơ: Thuốc giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp và giảm mệt mỏi ở những người bị bệnh nhược cơ, tình trạng cơ bắp yếu và mệt mỏi nhanh chóng.
- Liệt ruột: Một số dạng táo bón hiếm gặp.
- Bí tiểu hậu phẫu: Khó khăn trong việc đi tiểu sau phẫu thuật.
Dược lực học
Pyridostigmine bromide là thuốc cường giao cảm, kháng cholinesterase. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE), enzyme phân hủy chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine (ACh). Điều này làm tăng khả dụng sinh học của ACh và tăng cường truyền xung thần kinh tại các điểm nối thần kinh cơ. Tác dụng của pyridostigmine kéo dài hơn Neostigmine, tuy thời gian khởi phát ngắn hơn (30-60 phút). Tác dụng "muscarinic" của pyridostigmine yếu hơn neostigmine, nên khả năng dung nạp tốt hơn.
Dược động học
Hấp thu: Pyridostigmine bromide hấp thu kém qua đường tiêu hóa, nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh (Cmax) sau 1-2 giờ. Chuyển hóa: Pyridostigmine được chuyển hóa qua thủy phân bởi cholinesterase và các enzyme gan. Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình là 200 phút. Thuốc được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi và dạng chất chuyển hóa.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng điều trị nhược cơ
Người lớn: 30-120 mg pyridostigmine bromide uống khi thức dậy và trước bữa ăn. Liều dùng hàng ngày có thể từ 5-20 viên. Tác dụng kéo dài 3-4 giờ (ban ngày) hoặc 6 giờ (trước khi ngủ). Liều có thể tăng tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
Trẻ em:
- <6 tuổi: Liều khởi đầu ½ viên (30mg pyridostigmine bromide)
- 6-12 tuổi: Liều khởi đầu 1 viên (60mg pyridostigmine bromide)
Tăng liều thêm 15-30mg pyridostigmine bromide mỗi ngày cho đến khi đạt hiệu quả tối đa. Liều tối đa có thể lên đến 30-360mg.
Liều dùng điều trị liệt ruột, bí tiểu sau phẫu thuật
Người lớn: 1-4 viên/ngày (60-240 mg pyridostigmine bromide)
Trẻ em: ¼-1 viên/ngày (15-60 mg pyridostigmine bromide). Liều lượng và tần suất có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị.
Suy thận: Cần giảm liều và theo dõi cẩn thận.
Cách dùng: Uống thuốc.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tắc nghẽn cơ học đường tiêu hóa hoặc đường tiết niệu.
Tác dụng phụ
Tần suất chưa xác định được từ dữ liệu hiện có:
- Loạn nhịp tim
- Ngất
- Hạ huyết áp
- Co đồng tử
- Tăng tiết nước mắt
- Tăng tiết dịch phế quản
- Co thắt phế quản
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau quặn bụng
- Tăng nhu động ruột
- Phát ban
- Toát mồ hôi
- Yếu cơ trầm trọng hơn
- Run và chuột rút
- Giảm trương lực cơ
- Tiểu gấp
Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang dùng hoặc gần đây đã dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là:
- Steroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch khác
- Thuốc kháng muscarin (ví dụ: atropine, hyoscine)
- Thuốc chứa methylcellulose
- Kháng sinh
- Thuốc điều trị nhịp tim không đều
- Các loại thuốc khác cản trở sự truyền dẫn giữa các dây thần kinh và cơ bắp
Lưu ý thận trọng
Thông báo cho bác sĩ nếu:
- Bị hen suyễn hoặc các vấn đề về ngực khác.
- Mới bị tắc mạch vành, tim đập chậm hoặc bệnh tim khác.
- Bị huyết áp thấp.
- Bị loét dạ dày.
- Bị động kinh.
- Mắc bệnh Parkinson.
- Có vấn đề về thận.
- Mắc vagotonia.
- Cường giáp.
- Đã từng phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú.
Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể làm giảm thị lực. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bị ảnh hưởng.
Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây suy tuần hoàn, suy hô hấp. Triệu chứng: đau quặn bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tăng tiết dịch phế quản, tăng tiết nước bọt, mồ hôi, đồng tử co, chuột rút cơ bắp, mê man, suy nhược, kích động, lú lẫn, hạ huyết áp, trụy tim, nhịp chậm, ngừng tim. Thực hiện thông khí nhân tạo nếu suy hô hấp nặng. Tiêm tĩnh mạch Atropine sulphate 1-2mg để giải độc tác dụng muscarinic quá liều. Có thể lặp lại liều mỗi 5-30 phút nếu cần.
Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Nếu quên quá 1 liều, hỏi ý kiến bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Thông tin bổ sung về Pyridostigmine bromide
Pyridostigmine bromide (PB) là chất ức chế acetylcholinesterase (AChE) có hồi phục. Nó là lựa chọn điều trị hàng đầu cho các triệu chứng của bệnh nhược cơ và các rối loạn khớp nối thần kinh cơ khác. Tuy nhiên, chỉ mang lại phần nào lợi ích và hầu hết bệnh nhân cần dùng thêm các liệu pháp ức chế miễn dịch dài hạn (corticosteroid và/hoặc Azathioprine). PB cũng có thể can thiệp vào sự kết tập tiểu cầu, hiếm khi gây chảy máu.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này