Meritaxi

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12728-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 1g
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Wockhardt Ltd.

Video

Meritaxi: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Meritaxi 1g chứa:

  • Cefotaxime: 1g
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Meritaxi

Meritaxi chứa hoạt chất chính là Cefotaxime, một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Cefotaxime có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Các vi khuẩn nhạy cảm với Cefotaxime bao gồm Salmonella, E. coli, Clostridium perfringens, và nhiều loại vi khuẩn khác. Thuốc có khả năng qua hàng rào máu não, đạt nồng độ điều trị trong trường hợp viêm màng não. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận.

2.2 Chỉ định

Meritaxi được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng nhạy cảm với Cefotaxime, bao gồm:

  • Viêm màng não
  • Áp xe não
  • Viêm phổi
  • Bệnh lậu không biến chứng
  • Bệnh thương hàn
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng (thường phối hợp với Metronidazol)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật (tuyến tiền liệt, nội soi, sinh mổ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Meritaxi phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng và chức năng thận của bệnh nhân:

Người lớn:

  • Liều tối đa: 12g/ngày
  • Nhiễm khuẩn không biến chứng: 1g x 2 lần/ngày (12 giờ/lần), tiêm tĩnh mạch hoặc bắp
  • Nhiễm khuẩn nặng, viêm màng não: 2g x 3-4 lần/ngày (6-8 giờ/lần), tiêm tĩnh mạch hoặc bắp
  • Bệnh lậu không biến chứng: 1g tiêm tĩnh mạch, liều duy nhất
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sau mổ: 1g tiêm tĩnh mạch hoặc bắp 30 phút trước mổ. Sinh mổ: 1g ngay khi kẹp cuống rau, tiếp tục 2 liều nữa sau 6 giờ và 12 giờ.

Trẻ em:

  • Liều thông thường: 100-150mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Có thể tăng lên 200mg/kg/ngày trong nhiễm khuẩn nặng.
  • Trẻ sơ sinh đủ tháng: 50mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Có thể tăng lên 150-200mg/kg/ngày nếu cần.
  • Trẻ sơ sinh thiếu tháng: Không quá 50mg/kg/ngày do chức năng thận chưa hoàn thiện.

Suy thận:

Cần điều chỉnh liều. Nếu độ thanh thải Creatinin dưới 10ml/phút, giảm liều xuống một nửa. Liều tối đa 2g/ngày.

Suy gan:

Không cần điều chỉnh liều.

Thời gian điều trị: Tiếp tục điều trị tối thiểu 2-3 ngày sau khi triệu chứng biến mất. Ngừng thuốc sớm có thể gây tái nhiễm.

3.2 Cách dùng

Meritaxi là thuốc bột pha tiêm. Pha với dung môi vô trùng. Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch cần tiêm chậm (3-5 phút) để tránh rối loạn nhịp tim.

4. Chống chỉ định

Meritaxi chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Dị ứng với Cefotaxime, cephalosporin, hoặc penicillin.
  • Dị ứng với Lidocain (nếu dùng Lidocain làm dung môi).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Meritaxi:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Tiêu chảy, đau và viêm tại chỗ tiêm (tiêm bắp), viêm tắc tĩnh mạch tại chỗ tiêm (tiêm tĩnh mạch)
Ít gặp Thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, bội nhiễm do vi khuẩn kháng thuốc (Pseudomonas aeruginosa, Enterobacter spp.)
Hiếm gặp Sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn, thiếu máu, tan máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile

6. Tương tác thuốc

Meritaxi có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Colistin: Tăng nguy cơ tổn thương thận.
  • Ureido, Penicillin: Giảm độ thanh thải Cefotaxime.
  • Cyclosporin: Tăng độc tính của Cyclosporin trên thận.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Kiểm tra độ trong của thuốc sau khi pha.
  • Bỏ thuốc nếu có bất thường.
  • Điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận ở người suy thận.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cefotaxime qua được nhau thai và tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc trên hai đối tượng này.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cefotaxime

Cefotaxime là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào và gây chết vi khuẩn.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

SĐK: VN-12728-11

Nhà sản xuất: Merind Ltd - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 10 lọ x 1g


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ