Menzomi Inj. 2G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Menzomi Inj. 2g
Tên thuốc: Menzomi Inj. 2g
Nhóm thuốc: Kháng sinh
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | 2g |
Tá dược | vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Công dụng - Chỉ định
Menzomi Inj. 2g được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
- Nhiễm trùng đường hô hấp
- Nhiễm trùng da và mô mềm
- Nhiễm trùng máu
- Nhiễm trùng xương khớp
- Viêm màng não
- Viêm đường mật, túi mật, viêm màng bụng và các nhiễm trùng ổ bụng khác
- Bệnh lậu, viêm nội mạc tử cung
Dược lực học
Cefoperazon là một cephalosporin thế hệ thứ 3. Cơ chế tác dụng kháng khuẩn của cefoperazon là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách acyl hóa các enzyme transpeptidase liên kết với màng. Điều này ngăn ngừa sự liên kết chéo của các chuỗi peptidoglycan cần thiết cho độ bền vững của thành tế bào vi khuẩn.
Cefoperazon có phổ tác dụng rộng, bao gồm:
- Vi khuẩn ưa khí Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm cả các chủng sản xuất và không sản xuất penicillinase), S. epidermidis, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes (Streptococcus beta-hemolytic nhóm A), Streptococcus agalactiae (Streptococcus beta-hemolytic nhóm B); Enterococcus (Streptococcus faecalis, Streptococcus faecium và Streptococcus durans).
- Vi khuẩn ưa khí Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella spp. (bao gồm K. pneumoniae), Enterobacter spp., Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Morganella morganii (trước đây là Proteus morganii), Providencia stuartii, Providencia rettgeri (trước đây là Proteus rettgeri), một số chủng Acinetobacter calcoaceticus; Neisseria gonorrhoeae.
- Vi khuẩn kị khí: Cầu khuẩn Gram dương (bao gồm Peptococcus và Peptostreptococcus); Clostridium spp., Bacteroides fragilis; các chủng Bacteroides khác.
Dược động học
Sau khi tiêm bắp 2g cefoperazon, nồng độ đỉnh trung bình trong huyết thanh đạt 111 mcg/ml sau 1,5 giờ. Sau 12 giờ, nồng độ trung bình vẫn còn 2-4 mcg/ml. Cefoperazon liên kết 90% với protein huyết thanh. Thời gian bán thải là 1,6-2,4 giờ. Bài tiết chủ yếu qua mật, chỉ 15-36% liều được bài tiết qua nước tiểu. Ở bệnh nhân suy thận, dược động học của cefoperazon không thay đổi đáng kể.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn: 2-4g/ngày, chia 2 lần. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, liều có thể tăng lên 8-12g/ngày, chia 2-3 lần, tối đa 16g/ngày.
Trẻ em và sơ sinh: 50-200mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Liều dùng trong viêm màng não có thể tăng lên đến 300mg/kg/ngày.
Suy thận: Liều tối đa 4g/ngày.
Cách dùng: Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV). Dung dịch thuốc pha chế cần được sử dụng trong vòng 24 giờ.
Chống chỉ định
Quá mẫn với penicillin, cephalosporin hoặc cefoperazon.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin thoáng qua, thử nghiệm Coombs dương tính, tiêu chảy, ban da.
Ít gặp: Sốt, giảm bạch cầu trung tính hồi phục, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, mày đay, ngứa, đau tạm thời tại chỗ tiêm bắp, viêm tĩnh mạch tại nơi tiêm truyền.
Hiếm gặp: Co giật (liều cao và suy thận), đau đầu, bồn chồn, giảm prothrombin huyết, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, vàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT và phosphatase kiềm, nhiễm độc thận với tăng urê huyết/creatinin thoáng qua, viêm thận kẽ, đau khớp, bệnh huyết thanh, nhiễm nấm Candida.
Tương tác thuốc
Cefoperazon có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm aminoglycoside (tăng nguy cơ độc thận), thuốc kháng viêm không steroid, thuốc ly giải huyết khối và thuốc chống đông (tăng nguy cơ chảy máu), lidocain (tương kỵ), và các thuốc khác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin.
- Có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
- Có thể gây phản ứng tương tự như disulfiram khi uống rượu.
- Không nên uống rượu trong khi điều trị.
- Theo dõi chức năng thận khi sử dụng kết hợp với aminoglycoside.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Tăng co giật và kích thích thần kinh cơ, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
Xử trí: Thẩm phân máu.
Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như dự định. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin bổ sung về Cefoperazon
Cefoperazon là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3 có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, cũng như một số vi khuẩn kị khí. Tuy nhiên, giống như các kháng sinh khác, cefoperazon có thể gây ra tác dụng phụ, và cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ trong quá trình sử dụng.
Thông tin khác
Số đăng ký: VN-19515-15
Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd.
Đóng gói: Hộp 10 lọ
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này