Meloxicam 7.5Mg Brawn

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31081-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Brawn Laboratories

Video

Meloxicam 7.5mg Brawn

Thuốc Kháng Viêm

1. Thành phần

Mỗi viên chứa:

Thành phần Hàm lượng
Meloxicam 7.5 mg

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Meloxicam

Meloxicam là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), ức chế cyclooxygenase-2 (COX-2) mà không ảnh hưởng đến kết tập tiểu cầu. Thuốc có tác dụng giảm đau, kháng viêm bằng cách ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin, một trong những yếu tố gây viêm.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị viêm khớp dạng thấp.
  • Điều trị triệu chứng viêm xương khớp cấp tính và viêm cứng đốt sống.
  • Điều trị viêm khớp tự phát ở trẻ em (theo chỉ định của bác sĩ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của người bệnh. Tuy nhiên, một số liều thông thường được đề cập như sau:

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm cứng đốt sống, viêm khớp cấp tính: 15 mg/ngày (2 viên), chia 1 lần hoặc 2 lần.
  • Trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị viêm khớp tự phát: 0.125 mg/kg/ngày. Liều tối đa 7.5 mg/ngày (1 viên).
  • Bệnh nhân thẩm tách máu: 7.5 mg/ngày (1 viên), chia 1 lần.

Lưu ý: Thông tin liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc. Có thể uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Meloxicam hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Tiền sử dị ứng với các NSAID khác (như mày đay, phù mạch, co thắt phế quản, viêm mũi, sốc).
  • Tiền sử dị ứng với aspirin.
  • Hen suyễn, polyp mũi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Phản ứng dị ứng: Hồng ban đa dạng, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi.
  • Kích ứng dạ dày: Tiêu chảy, đầy hơi.
  • Tác dụng trên hệ thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, căng thẳng, lo lắng.
  • Viêm mũi, sổ mũi.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Meloxicam có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors): Benazepril, Captopril, Enalapril.
  • Thuốc lợi tiểu: Furosemid.
  • Thuốc điều trị ung thư: Methotrexate.
  • Thuốc chứa lithium: Lithium.
  • Thuốc chống đông máu: Warfarin.
  • Các NSAID khác: Diclofenac, Etodolac, Ibuprofen.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý dừng thuốc mà phải tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

8. Thông tin thêm về Meloxicam

Ưu điểm: Có thể được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc có phản ứng phụ với các NSAID khác. Ở liều 15mg/ngày, Meloxicam không làm tăng nguy cơ biến chứng tiêu hóa trong phẫu thuật thay khớp gối. Liều dùng đơn giản, dạng bào chế dễ sử dụng.

Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-31081-18

Nhà sản xuất: Brawn Laboratories

Đóng gói: 10 vỉ x 10 viên/ hộp


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ