Mektovi 15Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 180 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Array BioPharma Inc

Video

Mektovi 15mg

Tên thuốc: Mektovi 15mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Binimetinib 15mg
Tá dược: Vừa đủ một viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Mektovi 15mg chứa Binimetinib được sử dụng trong điều trị:

  • Ung thư da đã di căn hoặc không thể phẫu thuật (u hắc tố) có gen bất thường BRAF V600.
  • Kết hợp với encorafenib trong phác đồ điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ đã di căn có đột biến BRAF V600E.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Uống Mektovi 15mg theo chỉ định của bác sĩ. Uống sau bữa ăn vào một thời điểm nhất định.

3.2 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 3 viên Mektovi 15mg/lần, 2 lần/ngày, kết hợp với Encorafenib.

Thời gian điều trị phụ thuộc vào hiệu quả và tác dụng phụ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Mektovi 15mg nếu:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng, suy thận nặng.
  • Vấn đề về thị lực và hô hấp.
  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.
  • Bị tăng huyết áp.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Đau bụng, nôn, tiêu chảy, táo bón
  • Cơ xương khớp: Đau, sưng khớp, mệt mỏi
  • Hô hấp: Viêm phổi, ho, khó thở, ho ra máu
  • Cơ: Tiêu cơ vân – đau cơ
  • Mắt: Tắc tĩnh mạch võng mạc, viêm màng bồ đào, suy giảm thị lực, sợ ánh sáng, đau mắt, sưng tấy, nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn
  • Da: Phát ban da nghiêm trọng, kèm theo tình trạng đau hoặc sưng tấy
  • Gan: Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu và phân có máu hoặc hắc ín
  • Hệ thần kinh: Suy nhược, chóng mặt, nhức đầu
  • Tim mạch: Đau ngực, da nhợt nhạt, cảm giác lạnh ở cánh tay hoặc chân, khó thở, nhịp tim tăng, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân

6. Tương tác thuốc

Mektovi 15mg có thể tương tác với:

  • Vắc-xin sống (cúm, thương hàn, bại liệt đường uống)
  • Thuốc ức chế miễn dịch (Pentostatin, natalizumab, Rituximab)
  • NSAID (Aspirin, Ibuprofen)
  • Thuốc làm loãng máu
  • DMARD (Leflunomide, teriflunomide)

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Phụ nữ sử dụng thuốc cần dùng biện pháp tránh thai trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 30 ngày sau liều cuối cùng.

7.2 Vận hành xe và máy móc

Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do nguy cơ tác dụng phụ như đau bụng, tiêu cơ, khó thở.

7.3 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.4 Quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm khó thở, ho ra máu, nôn, đau khớp… Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức.

7.5 Quên liều

(Thông tin này không có trong nội dung cung cấp)

7.6 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Binimetinib là chất ức chế enzyme MEK, điều hòa sinh tổng hợp cytokine gây viêm (TNF, IL-6, IL-1). Binimetinib ức chế tín hiệu tế bào trung gian bởi yếu tố tăng trưởng và ức chế sự phát triển của tế bào khối u.

8.2 Dược động học

8.2.1 Hấp thu

Ít nhất 50% binimetinib được hấp thu, đạt nồng độ tối đa trung bình sau 1,6 giờ.

8.2.2 Phân bố

Liên kết với protein huyết tương 97%. Thể tích phân bố biểu kiến trung bình là 92 L (45%).

8.2.3 Thải trừ

Sau khi uống một liều duy nhất 45mg binimetinib, 62% (32% không đổi) đào thải qua phân và 31% (6,5% không đổi) qua nước tiểu.

9. Thông tin về Binimetinib

(Thông tin chi tiết hơn về Binimetinib cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Điều trị ung thư da di căn và không thể phẫu thuật.
  • Đóng gói tiện lợi.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, ho ra máu, tiêu cơ vân.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ