Mekinist 2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mekinist 2mg
Thông tin chi tiết về thuốc Mekinist 2mg
1. Thành phần
Mỗi viên Mekinist 2mg chứa:
- Trametinib: 2mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Mekinist 2mg được chỉ định trong điều trị:
- Ung thư da hắc tố không thể phẫu thuật hoặc di căn có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.
- Kết hợp với Dabrafenib để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến BRAF V600E.
- Ung thư tuyến giáp thể nhú với đột biến BRAF V600E ở những bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp iodine phóng xạ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo thông thường: Uống 2mg/lần, mỗi ngày một lần. Liều dùng và liệu trình cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên với một cốc nước đầy, không nhai hoặc nghiền nhỏ viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mekinist 2mg cho bệnh nhân:
- Quá mẫn hoặc dị ứng với Trametinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Phát ban da, tiêu chảy, phù nề, mệt mỏi, sốt, nôn mửa hoặc buồn nôn, rụng tóc.
Nghiêm trọng: Viêm phổi, suy tim, nhịp tim không đều, phản ứng dị ứng (phát ban nặng, sưng mặt, môi, hoặc cổ họng). Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời Trametinib với các thuốc điều trị ung thư khác có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc hóa trị liệu.
Ức chế CYP3A4: Các thuốc như ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, ritonavir có thể làm tăng nồng độ Trametinib trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ.
Kích thích CYP3A4: Các thuốc như rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine có thể làm giảm nồng độ Trametinib trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược) để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ sử dụng Mekinist 2mg cho các bệnh nhân có đột biến BRAF V600E hoặc V600K. Xét nghiệm gen cần được thực hiện trước khi bắt đầu điều trị.
- Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột.
- Thực hiện các kiểm tra định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân mắc các bệnh về gan và theo dõi chức năng gan.
- Theo dõi cẩn thận bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tim mạch hoặc có nguy cơ cao trong suốt thời gian điều trị.
7.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Trametinib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai hoặc dự định có thai không nên sử dụng Mekinist 2mg. Không rõ liệu thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ hay không, vì vậy nên tránh cho con bú trong thời gian điều trị.
8. Xử lý quá liều
Nếu sử dụng quá liều Mekinist 2mg, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức. Theo dõi các dấu hiệu bất thường và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
9. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về thành phần hoạt chất: Trametinib
10.1 Dược lực học
Trametinib là một chất ức chế mạnh mẽ của các enzyme MEK1 và MEK2. MEK là một phần quan trọng trong con đường MAPK/ERK, một con đường tín hiệu điều khiển sự tăng sinh tế bào, phân chia tế bào và sự sống sót của tế bào. Bằng cách ức chế MEK, Trametinib làm gián đoạn con đường MAPK/ERK, dẫn đến việc ức chế sự tăng sinh và phân chia của tế bào ung thư. Điều này làm chậm quá trình phát triển của khối u và có thể dẫn đến sự thu nhỏ của khối u.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Trametinib được hấp thụ tốt qua đường tiêu hóa. Sự hấp thu thuốc không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn, tuy nhiên việc dùng thuốc cùng với thức ăn có thể làm tăng nồng độ trong máu.
Phân bố: Trametinib có thể phân bố rộng khắp cơ thể, khoảng 99% Trametinib gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.
Chuyển hóa: Trametinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4 thuộc hệ thống cytochrome P450 trong gan. Các sản phẩm chuyển hóa chính không hoạt tính được loại bỏ qua mật và phân.
Thải trừ: Thời gian bán hủy của Trametinib khoảng từ 4 đến 6 ngày. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua phân, một phần nhỏ được thải ra nước tiểu dưới dạng chuyển hóa.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Vặn chặt nắp lọ sau mỗi lần sử dụng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này