Medskin Clovir 400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medskin Clovir 400
Thuốc Kháng Virus
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acyclovir | 400 mg |
Tá dược | Microcrystalline cellulose M 101, màu đỏ ponceau, Lactose monohydrat, colloidal Silicon dioxyd, povidon K30, magnesi stearat, kollidon CL-M, talc. |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Medskin Clovir 400
Acyclovir, hoạt chất chính trong Medskin Clovir 400, ức chế tổng hợp ADN của virus Herpes, ngăn chặn sự nhân lên của virus. Tác dụng này có tính chọn lọc, không ảnh hưởng đến tế bào bình thường.
Hiệu quả của Acyclovir mạnh nhất trên HSV-1, giảm dần trên HSV-2, VZV, CMV.
Dược động học:
Hấp thu qua đường uống, hiệu lực không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Phân bố rộng khắp các cơ quan và dịch cơ thể. Tỷ lệ gắn kết protein 9-33%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh 1,5-2 giờ, bán thải (t1/2) 2-3 giờ. Đào thải chủ yếu qua thận ở dạng nguyên vẹn, một phần nhỏ chuyển hóa ở gan.
2.2 Chỉ định
Điều trị và dự phòng tái nhiễm virus Herpes simplex trên da, niêm mạc, viêm não Herpes. Điều trị thủy đậu và Zona.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhiễm Herpes simplex:
- Người lớn: 5 lần/ngày, mỗi lần 1/2 viên, cách 4 giờ. Liệu trình 5-10 ngày.
- Suy giảm miễn dịch: 5 lần/ngày, mỗi lần 1 viên, cách 4 giờ. Tối thiểu 5 ngày.
Dự phòng tái nhiễm Herpes simplex:
- Miễn dịch bình thường: 2 viên/ngày, chia 2-4 lần. Liệu trình 6 tháng - 1 năm.
- Suy giảm miễn dịch: 2-4 viên/ngày, chia 4 lần.
Thủy đậu, Zona: 2 viên/lần, 4-5 lần/ngày. Liệu trình 7-10 ngày.
Lưu ý: Trẻ em dưới 2 tuổi dùng nửa liều người lớn.
3.2 Cách dùng
Uống với nước sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày. Không tự ý thay đổi liều lượng.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với Acyclovir hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Ngắn hạn: Buồn nôn, nôn.
Dài hạn (trên 1 năm): Tiêu chảy, đau bụng, nhức đầu, nổi ban. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
- Zidovudin: Có thể gây ngủ lịm, lơ mơ.
- Probenecid: Giảm đào thải và độ thanh lọc Acyclovir.
- Amphotericin, Ketoconazole: Tăng hiệu lực chống virus.
Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang dùng. Cách ly các thuốc ít nhất 2 giờ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với người suy thận nặng. Quá liều có thể gây kết tủa trong ống thận, tăng Creatinin huyết thanh, suy thận, co giật, đánh trống ngực, tăng huyết áp.
7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
7.3 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Acyclovir
Acyclovir là một thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sao chép của virus herpes simplex (HSV), virus varicella-zoster (VZV) và virus cytomegalovirus (CMV). Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng do các virus này gây ra.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Đạt tiêu chuẩn Japan - GMP.
- Giá thành phù hợp.
- Dễ sử dụng đường uống.
- Hiệu quả trong điều trị Herpes sinh dục, thủy đậu và Zona (khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ dẫn của bác sĩ).
- Tương tác với ít thuốc khác.
- Hiệu quả nhanh (sau 48 giờ).
Nhược điểm:
- Dùng nhiều lần trong ngày.
- Có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này