Medskin Acyclovir 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20576-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

Video

Medskin Acyclovir 200

Medskin Acyclovir 200 là thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị nhiễm virus Herpes simplex và Varicella-zoster.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acyclovir 200 mg
Tá dược Lactose, Avicel, tinh bột mì, magnesi stearat, màu đỏ ponceau, aerosil, PVP K30, talc

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Acyclovir là hoạt chất chính, có tác dụng kháng virus Herpes simplex và Varicella-zoster. Cơ chế hoạt động của Acyclovir là ức chế sự sao chép DNA của virus, ngăn chặn sự nhân lên của virus.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị và phòng ngừa tái phát bệnh do virus Herpes simplex typ 1 và typ 2 ở da và niêm mạc.
  • Viêm não do virus Herpes.
  • Viêm phổi do virus Herpes zoster.
  • Điều trị bệnh Zona (Herpes zoster).
  • Điều trị bệnh mụn rộp sinh dục.
  • Điều trị thủy đậu (Varicella) ở trẻ nhỏ hoặc người bị suy giảm miễn dịch.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Nhiễm Herpes simplex:

  • Người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên: 1 viên/4 giờ, 5 lần/ngày, liên tục trong 5-10 ngày.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: ½ liều người lớn.
  • Phòng ngừa tái phát Herpes simplex ở người suy giảm miễn dịch, dùng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc đang hóa trị: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi (phòng ngừa tái phát): ½ liều người lớn.

Zona và thủy đậu:

  • Người lớn: 4 viên/lần, 5 lần/ngày, liên tục trong 7 ngày.
  • Trẻ em: 20mg/kg cân nặng/ngày, chia 4 lần uống, liên tục trong 5 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với Acyclovir hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Thời gian ngắn: buồn nôn.
  • Thời gian dài: buồn nôn, nôn, đau đầu, đau bụng, tiêu chảy.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

  • Zidovudine: Có thể gây buồn ngủ.
  • Probenecid: Có thể ức chế quá trình đào thải Acyclovir.
  • Amphotericin B và Ketoconazole: Có thể làm tăng hoạt tính của Acyclovir.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với người dị ứng với Acyclovir và các thành phần khác của thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.2 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

8. Thông tin thêm về Acyclovir

Acyclovir là một loại thuốc kháng virus nucleoside tương tự, có tác dụng ức chế sự sao chép DNA của virus Herpes simplex và Varicella-zoster. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do các loại virus này gây ra. Nghiên cứu cho thấy Acyclovir có thể làm giảm thời gian bị sốt và số lượng tổn thương ở trẻ bị thủy đậu, cũng như giảm đau thần kinh sau zona ở người lớn.

9. Quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Đạt tiêu chuẩn chất lượng GMP.
  • Giá cả phải chăng.
  • Dễ sử dụng, đường uống.
  • Tương tác với ít thuốc khác.
  • Hiệu quả trong điều trị Herpes sinh dục.
  • Có hiệu quả ngay sau 48 giờ khởi phát triệu chứng.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi.
  • Cần dùng nhiều lần trong ngày.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ