Medlon 4 Dhg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medlon 4 DHG: Thông tin chi tiết sản phẩm
Medlon 4 DHG là thuốc kháng viêm thuộc nhóm corticosteroid, được sử dụng để điều trị các triệu chứng viêm, dị ứng và một số bệnh lý miễn dịch.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Medlon 4 DHG chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolone | 4 mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (Lactose, Avicel M101, Aerosil (colloidal Silicon dioxide), Sodium starch glycolate, Magnesium stearat, PVP K30) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Công dụng - Chỉ định
Medlon 4 DHG được chỉ định trong điều trị các trường hợp:
- Chống viêm và giảm miễn dịch: Viêm khớp dạng thấp, hen phế quản, viêm loét đại tràng mạn tính, thiếu máu tán huyết tự miễn, lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch, giảm bạch cầu hạt, dị ứng nặng (bao gồm cả sốc phản vệ).
- Điều trị ung thư: Một số loại ung thư như u lympho, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt (thường phối hợp với các phương pháp điều trị khác).
- Hội chứng thận hư nguyên phát.
3. Cơ chế hoạt động (Dược lực học)
Methylprednisolone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Thuốc tác động bằng cách:
- Ngăn chặn sự giải phóng các chất trung gian gây viêm trong cơ thể.
- Giảm sự giãn mạch và tính thấm mao mạch.
- Giảm sự di chuyển của bạch cầu đến vị trí viêm.
- Ức chế phospholipase A2, làm giảm sự hình thành các dẫn xuất của axit arachidonic.
- Ức chế NF-Kappa B và các yếu tố phiên mã gây viêm khác.
- Thúc đẩy sản xuất các cytokine chống viêm như interleukin-10.
Liều thấp có tác dụng chống viêm, liều cao có tác dụng ức chế miễn dịch mạnh. Liều cao kéo dài có thể gây tăng natri và giảm kali do liên kết với thụ thể mineralocorticoid.
4. Dược động học
Hấp thu: Methylprednisolone hấp thu tốt qua đường uống. Sinh khả dụng đường uống khoảng 89,9% (cho methylprednisolone acetate).
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 1,38 L/kg.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua trung gian bởi 11beta-hydroxysteroid dehydrogenase và 20-ketosteroid reductase.
Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu và phân. Độ thanh thải huyết tương trung bình khoảng 336 mL/giờ/kg.
5. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng Medlon 4 DHG phụ thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ. Liều dùng thường được bắt đầu ở mức thấp và tăng dần cho đến khi đạt được hiệu quả điều trị. Liệu pháp cách ngày (một liều duy nhất cứ 2 ngày một lần vào buổi sáng) có thể được áp dụng.
Ví dụ liều dùng (tham khảo, cần sự hướng dẫn của bác sĩ):
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Cơn hen cấp tính | 32-48 mg/ngày (8-12 viên) trong 5 ngày |
Viêm khớp dạng thấp (đợt cấp) | 16-32 mg/ngày (4-8 viên) |
Viêm loét đại tràng mạn tính (đợt cấp) | 8-24 mg/ ngày (2-6 viên) |
Thiếu máu tán huyết tự miễn | 64 mg/ngày, ít nhất 6-8 tuần |
Cách dùng: Uống nguyên viên với một cốc nước. Uống thuốc vào buổi sáng.
6. Chống chỉ định
Medlon 4 DHG chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với methylprednisolone hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
- Tổn thương da do virus, nấm hoặc lao.
- Đang sử dụng vaccin virus sống.
7. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Medlon 4 DHG bao gồm:
- Thường gặp: Mất ngủ, kích động thần kinh, tăng cảm giác ngon miệng, khó tiêu, rậm lông, đái tháo đường, đau khớp, đục thủy tinh thể, glaucoma, chảy máu cam.
- Ít gặp: Chóng mặt, co giật, rối loạn tâm thần, u giả ở não, nhức đầu, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, sảng khoái, phù, tăng huyết áp, trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố da, hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên - thượng thận, loét dạ dày, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy, yếu cơ, loãng xương, gãy xương, phản ứng quá mẫn, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm kali huyết, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, tăng glucose huyết.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
8. Tương tác thuốc
Methylprednisolone có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc gây cảm ứng enzym CYP450: Có thể làm giảm hiệu lực của methylprednisolone (ví dụ: Phenytoin, Phenobarbital, Rifampin).
- Thuốc ức chế enzym CYP450: Có thể làm tăng nồng độ methylprednisolone trong máu (ví dụ: Ketoconazole).
- Thuốc lợi tiểu giảm kali huyết: Tăng nguy cơ giảm kali huyết.
- Insulin và thuốc hạ đường huyết khác: Có thể làm thay đổi nhu cầu insulin/thuốc hạ đường huyết.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
9. Lưu ý thận trọng
Nhiễm trùng: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị nhiễm trùng vì thuốc có thể làm suy giảm hệ miễn dịch.
Suy tuyến thượng thận: Ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị có thể gây suy tuyến thượng thận cấp. Cần giảm liều từ từ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tiêm chủng: Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của tiêm chủng vaccin, đặc biệt là khi dùng liều cao.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Trẻ em: Cần theo dõi sự phát triển của trẻ khi sử dụng thuốc kéo dài.
10. Xử trí quá liều
Quá liều methylprednisolone hiếm khi gây ra triệu chứng đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, sử dụng liều cao kéo dài có thể dẫn đến các triệu chứng như da mỏng, dễ bầm tím, thay đổi phân bố mỡ trong cơ thể, mụn trứng cá, rậm lông, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn chức năng sinh dục. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
11. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
12. Thông tin thêm về Methylprednisolone
Methylprednisolone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau liên quan đến viêm và rối loạn miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Lưu ý: Thông tin cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này