Medixam 60Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14538-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60ml
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai pha 60ml hỗn dịch
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ thương mại An Phúc

Video

Medixam 60ml

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Hoạt chất Cefpodoxime proxetil 50mg/5ml
Tá dược Vừa đủ

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh. Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cefpodoxime proxetil, hoạt chất chính của Medixam 60ml, là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách acyl hóa các enzyme transpeptidase gắn kết màng. Điều này phá vỡ cấu trúc thành tế bào, dẫn đến tiêu diệt và giảm sự sinh sản của vi khuẩn. Cefpodoxime proxetil có phổ tác dụng rộng, hoạt động trên cả vi khuẩn Gram (+) và Gram (-), và ổn định trước các beta-lactamases.

2.2 Chỉ định

Medixam 60ml được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường niệu chưa có biến chứng: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục như lậu cầu cấp chưa có biến chứng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng phụ thuộc vào loại vi khuẩn và vị trí nhiễm khuẩn:

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: 100mg x 2 lần/ngày trong 10 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường niệu: 100mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày.
  • Suy thận (CrCl < 30ml/phút): Liều dùng bình thường, tăng khoảng cách giữa các liều lên đến 24 giờ.
  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em:

Liều dùng thấp hơn và được điều chỉnh theo cân nặng. Ví dụ: Viêm tai giữa cấp tính, viêm họng, viêm amidan: 10mg/kg/ngày trong 10 ngày.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc với lượng nước vừa đủ theo hướng dẫn. Lắc đều trước khi dùng. Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn. Cefpodoxime proxetil hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng với nhóm beta-lactam, Cefpodoxime, Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như nổi ban, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, chóng mặt, quá mẫn cảm, sốc phản vệ hiếm gặp nhưng cần được báo cáo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

  • Kháng acid hoặc thuốc ức chế H2 có thể làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương.
  • Thuốc gây độc thận có thể làm tăng nguy cơ suy thận.
  • Probenecid làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.

Báo cáo cho bác sĩ về bất kỳ tương tác thuốc nào.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Người lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
  • Tiền sử dị ứng: Bác sĩ cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân trước khi chỉ định.
  • Sử dụng đúng liều và đủ liệu trình.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cân nhắc lợi ích và nguy cơ, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Quá liều

Các triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng dữ dội, tiêu chảy. Ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất. Thẩm phân máu có thể được sử dụng trong trường hợp nhiễm độc nặng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 25 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và ẩm.

8. Thông tin thêm về Cefpodoxime Proxetil

(Thêm thông tin chi tiết về Cefpodoxime Proxetil tại đây nếu có, ví dụ: Dược động học, Dược lực học, cơ chế tác động cụ thể hơn...)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ