Medixam 60Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medixam 60ml
Thuốc Kháng Sinh
1. Thành phần
Hoạt chất | Cefpodoxime proxetil 50mg/5ml |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ |
Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh. Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Cefpodoxime proxetil, hoạt chất chính của Medixam 60ml, là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách acyl hóa các enzyme transpeptidase gắn kết màng. Điều này phá vỡ cấu trúc thành tế bào, dẫn đến tiêu diệt và giảm sự sinh sản của vi khuẩn. Cefpodoxime proxetil có phổ tác dụng rộng, hoạt động trên cả vi khuẩn Gram (+) và Gram (-), và ổn định trước các beta-lactamases.
2.2 Chỉ định
Medixam 60ml được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn đường niệu chưa có biến chứng: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục như lậu cầu cấp chưa có biến chứng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng phụ thuộc vào loại vi khuẩn và vị trí nhiễm khuẩn:
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn hô hấp trên: 100mg x 2 lần/ngày trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường niệu: 100mg x 2 lần/ngày trong 7 ngày.
- Suy thận (CrCl < 30ml/phút): Liều dùng bình thường, tăng khoảng cách giữa các liều lên đến 24 giờ.
- Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em:
Liều dùng thấp hơn và được điều chỉnh theo cân nặng. Ví dụ: Viêm tai giữa cấp tính, viêm họng, viêm amidan: 10mg/kg/ngày trong 10 ngày.
3.2 Cách dùng
Pha thuốc với lượng nước vừa đủ theo hướng dẫn. Lắc đều trước khi dùng. Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn. Cefpodoxime proxetil hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với nhóm beta-lactam, Cefpodoxime, Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như nổi ban, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, chóng mặt, quá mẫn cảm, sốc phản vệ hiếm gặp nhưng cần được báo cáo ngay cho bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Kháng acid hoặc thuốc ức chế H2 có thể làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Thuốc gây độc thận có thể làm tăng nguy cơ suy thận.
- Probenecid làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Báo cáo cho bác sĩ về bất kỳ tương tác thuốc nào.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
- Tiền sử dị ứng: Bác sĩ cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân trước khi chỉ định.
- Sử dụng đúng liều và đủ liệu trình.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cân nhắc lợi ích và nguy cơ, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Quá liều
Các triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng dữ dội, tiêu chảy. Ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất. Thẩm phân máu có thể được sử dụng trong trường hợp nhiễm độc nặng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 25 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và ẩm.
8. Thông tin thêm về Cefpodoxime Proxetil
(Thêm thông tin chi tiết về Cefpodoxime Proxetil tại đây nếu có, ví dụ: Dược động học, Dược lực học, cơ chế tác động cụ thể hơn...)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này