Meclon

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16977-13
Dạng bào chế:
Viên đặt âm đạo
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm APAC

Video

Meclon: Thông tin chi tiết sản phẩm

Meclon là thuốc đặt âm đạo phối hợp, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn âm đạo, cổ tử cung do vi khuẩn và nấm gây ra.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Metronidazole 500mg
Clotrimazole 100mg
Tá dược Hỗn hợp các mono, di, tri-glycerid của những acid béo bão hòa.

Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Meclon

2.1.1 Dược lực học

Meclon là sự phối hợp của hai hoạt chất Metronidazole và Clotrimazole. Metronidazole thuộc nhóm nitroimidazole, có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả với Trichomonas vaginalis và một số vi khuẩn kị khí. Clotrimazole là dẫn xuất imidazole, có phổ kháng nấm rộng, hiệu quả với Candida spp. Sự kết hợp này tăng cường tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và kháng nguyên sinh vật, mở rộng phổ tác dụng và giảm nguy cơ kháng thuốc.

2.1.2 Dược động học

Thử nghiệm trên động vật cho thấy hấp thu toàn thân của Metronidazole và Clotrimazole rất thấp khi sử dụng đường đặt âm đạo (khoảng 10-20%).

2.2 Chỉ định

Meclon được chỉ định điều trị viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm âm hộ – âm đạo, viêm cổ tử cung – âm đạo do Candida spp., Trichomonas vaginalis hoặc vi khuẩn gây ra.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

1 viên đặt âm đạo/ngày.

3.2 Cách dùng

Vệ sinh sạch sẽ vùng kín. Nằm ngửa, gập nhẹ chân, đặt viên thuốc sâu vào trong âm đạo.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ hiếm gặp, chủ yếu là tại chỗ như ngứa, viêm da tiếp xúc dị ứng, ban da. Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Do hấp thu toàn thân thấp, tương tác thuốc ít gặp. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu (Metronidazole có thể tăng tác dụng thuốc chống đông), Lithium (Metronidazole có thể làm tăng nồng độ Lithium trong máu), Disulfiram (có thể gây độc thần kinh), Vecuronium (Metronidazole có thể tăng tác dụng của Vecuronium), và Tacrolimus (Clotrimazole có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus trong huyết thanh). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc trong hạn sử dụng.
  • Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị biến đổi về hình dạng, màu sắc, mùi vị.
  • Không sử dụng đồng thời Meclon với Metronidazole đường uống.
  • Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và cần theo dõi sát sao. Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

SĐK: VN-16977-13

Nhà sản xuất: Doppel Farmaceutici S.r.l. Ý

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 viên

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Metronidazole

Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và diệt ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn và nguyên sinh động vật.

Clotrimazole

Thuộc nhóm imidazole, có tác dụng diệt nấm. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên đặt dễ sử dụng, bảo quản và mang theo.
  • Hiệu quả cao trong điều trị viêm âm đạo, âm hộ, tử cung do nhiễm nấm, vi khuẩn nhạy cảm với Clotrimazole và Metronidazole.
  • Được sản xuất bởi Doppel Farmaceutici S.r.l. (Ý) đạt tiêu chuẩn PIC/S - GMP và EU - GMP.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Độ an toàn cao do hấp thu toàn thân thấp.

Nhược điểm:

  • Chưa có nghiên cứu về độ an toàn khi sử dụng trên phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ