Magnesium Sulfate Vimedimex
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Magnesium Sulfate Vimedimex
Thuốc tiêm Magnesium Sulfate Vimedimex được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị co giật, đặc biệt trong trường hợp sản giật và tiền sản giật.
1. Thành phần
Mỗi 1ml dung dịch thuốc tiêm Magnesium Sulfate Vimedimex chứa:
- Magnesium Sulfate: 0.15g
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Magnesium Sulfate có tác dụng:
- Ngăn ngừa thiếu máu cục bộ và giãn mạch máu não: Cơ chế chính trong điều trị co giật do sản giật.
- Gây nhuận tràng (khi uống): Tác dụng phụ nhưng được sử dụng trong một số trường hợp.
- Cân bằng thẩm thấu và điện giải: Hỗ trợ điều trị giảm magie máu.
- Hỗ trợ điều trị co giật thần kinh: Ở cả người lớn và trẻ em.
- Bảo vệ thần kinh thai nhi: Trong trường hợp đẻ non.
2.2 Chỉ định
Magnesium Sulfate Vimedimex được chỉ định trong các trường hợp:
- Phòng ngừa co giật ở bệnh nhân tiền sản giật.
- Điều trị co giật trong sản giật.
- Bổ sung Magie máu: Trong trường hợp giảm Magie máu.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Đường dùng | Liều dùng |
---|---|---|
Tránh co giật tái phát trong sản giật | Tĩnh mạch | 4g liều bolus, sau đó truyền 1g/giờ trong tối thiểu 24 giờ. Có thể tăng thêm 2g nếu tái phát. |
Bắp | 2 liều 5g tiêm vào 2 mông, cách nhau 4 giờ, trong vòng 24 giờ sau cơn co giật cuối. | |
Tránh cơn giật trong tiền sản giật | Tĩnh mạch | Truyền 4g trong 5-15 phút. |
Bắp | Tương tự như trường hợp sản giật. |
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch: Không quá 200 mg/ml (20%). Tốc độ tiêm nhỏ hơn 150 mg/phút, trừ trường hợp sản giật nặng đang co giật.
Tiêm bắp:
- Người lớn: 250 mg/ml (25%) hoặc 500 mg/ml (50%).
- Trẻ em: Nhỏ hơn 200 mg/ml (20%). Tiêm sâu và theo dõi phản ứng tại chỗ tiêm.
Lưu ý: Tiêm nhanh có thể gây giãn tĩnh mạch và hạ huyết áp. Điều chỉnh liều lượng tùy theo tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Magnesium Sulfate Vimedimex trong các trường hợp:
- Suy thận nặng
- Tăng Magie máu
- Block tim
- Tổn thương cơ tim
- Quá mẫn cảm với Magnesium Sulfate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Đang sử dụng thuốc hạ áp
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Buồn nôn, nôn, khát, đỏ bừng mặt, đau bụng
- Giảm huyết áp, rối loạn nhịp tim, hôn mê, giãn mạch máu, suy tuần hoàn, các vấn đề tim mạch khác
- Ức chế hô hấp, buồn ngủ
- Yếu cơ, mất phản xạ gân xương
- Đau nhức tại chỗ tiêm
- Tăng Magie máu
Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
6. Tương tác thuốc
Có báo cáo về tương tác thuốc với thuốc giãn cơ và thuốc hạ huyết áp. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Tránh sử dụng rượu, bia và các đồ uống có cồn trong thời gian sử dụng thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không tự ý sử dụng, tăng liều hoặc ngừng thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng cho người huyết áp thấp, bệnh tim mạch.
- Kiểm tra nồng độ Magie máu trước khi sử dụng.
- Truyền tĩnh mạch chậm và theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Magnesium Sulfate
Magnesium Sulfate là một muối khoáng quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Nó được sử dụng rộng rãi trong y tế không chỉ vì tác dụng điều trị co giật mà còn nhiều ứng dụng khác. Hiệu quả của Magnesium Sulfate trong việc ngăn ngừa co giật ở bệnh nhân tiền sản giật nặng đã được nhiều nghiên cứu chứng minh. Thuốc được sử dụng đường tiêm giúp tránh tác động của quá trình tiêu hóa và chuyển hóa ở gan.
9. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên môn về thuốc)
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên môn về thuốc)
11. Nhà sản xuất
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
Đóng gói: Hộp 50 ống x 10ml
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này