Macibin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Macibin: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Macibin là thuốc điều trị các bệnh về gan mật, đặc biệt hiệu quả trong điều trị sỏi túi mật cholesterol và xơ gan mật nguyên phát (PBC).
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm Macibin chứa:
- Hoạt chất: Acid Ursodeoxycholic 300mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị các bệnh về gan mật.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2. Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Acid Ursodeoxycholic trong Macibin hoạt động bằng cách giảm lượng cholesterol tiết ra từ gan và phân tán cholesterol, giúp làm tan dần sỏi mật cholesterol nhỏ. Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị xơ gan mật nguyên phát (PBC), một bệnh làm tổn thương các ống dẫn mật trong gan.
Chỉ định:
- Làm tan sỏi mật giàu cholesterol (không phủ canxi và không chứa sắc tố mật).
- Điều trị xơ gan mật nguyên phát (PBC).
- Hỗ trợ điều trị các trường hợp chức năng gan suy giảm do viêm gan mạn tính, uống rượu bia lâu năm, khó tiêu hóa do suy giảm chức năng đường mật.
- Điều trị cho bệnh nhân chống chỉ định phẫu thuật hoặc không muốn phẫu thuật.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân.
Tình trạng bệnh | Liều dùng |
---|---|
Sỏi túi mật cholesterol | 2-3 viên/ngày (5-10mg/kg/ngày), uống 1 lần vào buổi tối hoặc chia 2 lần sáng và tối. Thời gian điều trị: 6 tháng - 1 năm. |
Xơ gan mật nguyên phát (PBC) | Người lớn: 13-15 mg/kg/ngày. Bắt đầu với 200mg/ngày, tăng dần đến liều tối ưu sau 4-8 tuần. |
3.2 Cách dùng
Uống Macibin theo đường uống. Tránh thức ăn nhiều calo và cholesterol. Không dùng cùng thuốc antacid hoặc than hoạt tính.
4. Chống chỉ định
Macibin chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Quá mẫn với acid ursodeoxycholic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tắc ống mật.
- Viêm mật cấp tính.
- Bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tá tràng, viêm ruột non, viêm ruột kết.
- Không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase Lapp hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
5. Tác dụng phụ
Macibin có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, khó tiêu, táo bón, buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Rối loạn gan mật: vàng da (hoặc nặng thêm tình trạng vàng da).
- Khác: tăng creatinin, đường huyết, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phát ban, ngứa da, nổi mày đay, phù mạch, phù thanh quản.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
6. Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể tương tác với Macibin, bao gồm:
- Thuốc kháng acid chứa magie, nhôm (làm giảm hấp thu acid ursodeoxycholic).
- Thuốc tránh thai, thuốc kích thích tiết estrogen, thuốc chứa clofibrate (có thể làm tăng hình thành sỏi mật).
- Nitrendipine, dapsone (có thể làm giảm hiệu quả điều trị).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, cách dùng và chế độ ăn uống.
- Tránh thức ăn nhiều calo và cholesterol.
- Giảm liều nếu bị tiêu chảy, ngừng thuốc nếu tiêu chảy kéo dài.
- Kiểm tra chức năng gan và bilirubin định kỳ (khoảng 6 tháng/lần).
- Không dùng nếu chụp X-quang không thấy túi mật, sỏi mật đã vôi hóa, suy giảm co bóp túi mật hoặc đau quặn bụng thường xuyên.
- Phụ nữ dùng thuốc tránh thai nội tiết tố cần lưu ý có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Macibin có thể được sử dụng để điều trị ứ mật sản khoa (ICP), nhưng chỉ khi thật sự cần thiết. Chưa có bằng chứng cho thấy thuốc ảnh hưởng đến mẹ và thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Lượng acid ursodeoxycholic trong sữa mẹ rất thấp và không có báo cáo về tác dụng phụ ở trẻ sơ sinh.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tiêu chảy, tăng tiết nước bọt, nôn mửa, hạ thân nhiệt, khó thở, co giật và hôn mê (hiếm gặp). Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Acid Ursodeoxycholic
Acid Ursodeoxycholic là một axit mật tự nhiên, được sản xuất với lượng nhỏ trong cơ thể. Nó có tác dụng làm giảm lượng cholesterol do gan tiết ra và giúp phân tán cholesterol, từ đó làm tan sỏi mật cholesterol.
9. Thông tin đóng gói
Hộp 6 vỉ x 10 viên/vỉ (hoặc hộp 10 vỉ x 10 viên/vỉ).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này