Lotrial S-200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22711-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 10 gói x 3g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA.

Video

Lotrial S-200

Thông tin chi tiết sản phẩm

Lotrial S-200 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200 mg/gói
Tá dược Đường RE, mùi cam bột, Aspartame, Kollidon CL-M, PVP K30, Lactose, magnesi stearat, mùi cam bột (vừa đủ 1 gói)

Cefixim là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến giảm số lượng vi khuẩn và giúp hệ miễn dịch chống lại nhiễm trùng.

2. Công dụng và Chỉ định

2.1 Công dụng

Cefixim có tác dụng kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với các vi khuẩn Gram âm như Enterobacteriaceae, Haemophilus influenzaeNeisseria gonorrhoeae, kể cả các chủng sinh beta-lactamase. Thuốc cũng có hoạt tính tốt đối với Streptococcus pneumoniae và liên cầu tan máu beta nhóm A và nhóm B.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới (như viêm phế quản, viêm phổi thể nhẹ và vừa).
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Bệnh lậu chưa có biến chứng.
  • Bệnh thương hàn do Salmonella Typhi (nhạy cảm).
  • Bệnh lỵ do Shigella (nhạy cảm).
  • Viêm amidan.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi (hoặc cân nặng trên 50kg): 1-2 gói/ngày, chia 1-2 lần uống.

Người cao tuổi: Có thể sử dụng liều như người lớn.

3.2 Cách dùng

Hòa tan thuốc với 5-10ml nước, khuấy đều trước khi uống. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.

Thời gian điều trị: 7-14 ngày (tối đa).

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Lotrial S-200 nếu bạn:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu chảy (có thể có máu).
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban, ngứa.
  • Khó thở, khó nuốt.
  • Sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi và mắt.
  • Đau họng, sốt, ớn lạnh.
  • Ợ nóng hoặc đau dạ dày.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Probenecid Làm tăng nồng độ Cefixim trong máu.
Thuốc chống đông máu (warfarin,...) Tăng nguy cơ chảy máu.
Carbamazepin Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc tránh thai (chứa Estradiol) Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
Vắc-xin BCG, vắc-xin thương hàn (vi khuẩn sống) Giảm hiệu quả của vắc-xin.

7. Thận trọng và Lưu ý khi sử dụng

  • Dị ứng: Thận trọng nếu bạn bị dị ứng với penicillin hoặc các cephalosporin khác.
  • Suy thận: Thận trọng với người suy thận.
  • Viêm đại tràng: Thận trọng với người bị viêm đại tràng.
  • Thai kỳ và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp.
  • Không tự ý ngừng thuốc: Tiếp tục dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn.

8. Xử trí quá liều

Nếu xảy ra quá liều, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

9. Dược động học

Thời gian bán thải trung bình trong huyết thanh là 3,8 giờ, nồng độ đỉnh trung bình là 3,7 mg/l. Sự thâm nhập vào dịch mô khá chậm nhưng tỷ lệ thâm nhập cao. Bài tiết qua nước tiểu thấp.

10. Dược lực học

Cefixime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), dẫn đến sự ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn.
  • Dạng bào chế dễ uống (bột pha hỗn dịch).
  • Giá cả hợp lý.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Cần có đơn của bác sĩ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ