Loratadin - Us

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21180-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH US Pharma USA

Video

Loratadin - US: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Loratadin - US 10mg chứa:

  • Loratadin: 10mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Loratadin là một thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ức chế thụ thể H1 ngoại vi, giảm các phản ứng dị ứng trong cơ thể. Loratadin làm giảm sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, ức chế sản xuất cytokine và huy động đại thực bào để loại bỏ các tác nhân gây dị ứng. Kết quả là làm giảm các triệu chứng viêm và dị ứng.

2.2 Chỉ định

Thuốc Loratadin - US được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng (hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi)
  • Viêm kết mạc dị ứng (ngứa mắt, chảy nước mắt)
  • Mề đay, ngứa, phát ban và các biểu hiện dị ứng trên da khác

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày, có thể uống vào buổi sáng hoặc tối sau khi ăn.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định.

Bệnh nhân suy gan nặng: Có thể cần giảm liều, tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên thuốc với nước. Không nghiền nát hoặc nhai thuốc. Nếu khó nuốt, có thể mở viên thuốc ra và hòa tan vào một thìa nước rồi uống.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Loratadin - US nếu bạn:

  • Quá mẫn với Loratadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Khô miệng
  • Rối loạn tiêu hóa

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể.

6. Tương tác thuốc

Nồng độ Loratadin trong huyết tương có thể tăng lên khi sử dụng cùng với Cimetidin, Erythromycin hoặc Ketoconazol.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Cần thận trọng khi sử dụng Loratadin - US cho bệnh nhân suy gan nặng. Đánh giá chức năng gan trước khi dùng thuốc.

Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc thuốc bị hư hỏng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Loratadin trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong những trường hợp này. Loratadin bài tiết qua sữa mẹ, cần cân nhắc nguy cơ cho trẻ bú mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Quá liều và Quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ nếu bạn nghi ngờ bị quá liều.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin là một thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh với histamin tại thụ thể H1 ngoại vi. Nó có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể, khác với các thuốc kháng histamin H1 thế hệ đầu. Loratadin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-3 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và bài tiết chủ yếu qua phân.

10. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-21180-14

Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA

Đóng gói: 10 vỉ x 10 viên/hộp


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ