Long Huyết P/H
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Long Huyết P/H
Thuộc nhóm: Thuốc Hô Hấp (Lưu ý: Thông tin này cần được xác nhận lại, dựa trên mô tả sản phẩm, thuốc này có vẻ thuộc nhóm thuốc điều trị các vấn đề về máu bầm, chứ không phải hô hấp)
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cao khô huyết giác | 280mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Huyết Giác (Pleomele cochinchinensis) có vị đắng chát, tính bình. Nó có tác dụng hoạt huyết chỉ thống, tán ứ sinh tân. Các nghiên cứu cho thấy dịch chiết từ huyết giác có tác dụng chống đông máu bằng cách ức chế sự kết tập tiểu cầu. Trong y học cổ truyền, Huyết Giác được sử dụng để điều trị các chứng ứ máu, tụ máu, bế kinh, đau nhức xương khớp, chân tay tê mỏi, và gãy xương.
2.2 Chỉ định
- Giảm đau, làm tan máu bầm dưới da.
- Điều trị các trường hợp chấn thương, va đập, ngã, tai nạn dẫn đến bầm máu.
- Hỗ trợ làm lành vết thương và giảm máu bầm sau phẫu thuật thẩm mỹ (ví dụ: cắt mí, nâng mũi).
- Điều trị mụn nhọt và các vết loét lâu ngày.
- Điều trị các bệnh phế quản cấp và mạn tính (cần xác nhận lại thông tin này).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 4-6 viên/lần, 2-3 lần/ngày. Có thể dùng bột thuốc trực tiếp lên vết thương hở. Liều dùng cụ thể nên theo chỉ dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau bữa ăn. Không sử dụng theo đường khác ngoài đường uống.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
5. Tác dụng phụ
Chưa ghi nhận tác dụng phụ. Tuy nhiên, với người có cơ địa nhạy cảm, có thể gặp tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa có tài liệu ghi nhận tương tác thuốc. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý
- Kiểm tra hạn sử dụng và chất lượng thuốc trước khi dùng.
- Uống thuốc với nước, tránh dùng với bia, rượu, cà phê hoặc chất kích thích khác.
- Thận trọng khi dùng cho người xuất huyết, phụ nữ đang kinh nguyệt, người bị bệnh máu khó đông.
- Để xa tầm tay trẻ em.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai. Đối với phụ nữ cho con bú, nên sử dụng thuốc sau khi cho con bú hoặc trước khi cho con bú 3 giờ. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Huyết Giác
Tên khoa học: Pleomele cochinchinensis
Công dụng: Hoạt huyết, chỉ thống, tán ứ, sinh tân. Được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến máu bầm, tụ máu, và các vấn đề về tuần hoàn máu.
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-23917-15
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 12 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này