Lomec 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-20152-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH TM và DP HT Việt Nam

Video

Lomec 20mg

Tên thuốc: Lomec 20mg

Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa (Thuốc ức chế bơm proton - PPI)

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất Omeprazole 20mg
Tá dược Sugar spheres, Hypromellose, Lactose anhydrous,… vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Lomec 20mg

2.1.1 Dược lực học

Omeprazole là một chất ức chế bơm proton (PPI), làm giảm tiết acid dạ dày bằng cách liên kết với cysteine nhờ sự có mặt của cầu nối disulfide. Tác dụng giảm tiết acid kéo dài đến 36 giờ. Omeprazole giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa như ợ nóng, trào ngược, viêm loét dạ dày - tá tràng, thúc đẩy quá trình làm lành tổn thương.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu gần như hoàn toàn ở ruột non, sinh khả dụng khoảng 60%, thời gian hấp thu 3-6 giờ. Việc hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Gắn kết cao với protein huyết tương (khoảng 95%), phân bố rộng rãi trong mô, tập trung chủ yếu ở niêm mạc dạ dày. Sinh khả dụng tăng từ 35-60% từ liều đầu đến các liều sau.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa gần như hoàn toàn ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
  • Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân. Dược động học không thay đổi ở người cao tuổi hoặc suy thận nặng.

2.2 Chỉ định

  • Viêm loét dạ dày - tá tràng
  • Trào ngược dạ dày - thực quản
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.

  • Viêm thực quản do trào ngược: 1-2 viên/lần, duy trì 1 viên/lần trong 1-2 tháng.
  • Loét dạ dày: 1-2 viên/lần, trong khoảng 2 tháng.
  • Loét tá tràng: 1-2 viên/lần, trong khoảng 1 tháng.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: 3 viên/lần, có thể tăng lên đến 6 viên/ngày chia làm nhiều lần uống.
  • Suy gan: 1 viên/ngày.

Trẻ em: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể dựa trên cân nặng và tình trạng bệnh.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Uống trước bữa ăn 30 phút - 1 giờ để tăng hấp thu.

4. Chống chỉ định

Mẫn cảm với Omeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

5.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ
  • Đầy hơi, đau bụng, buồn nôn

5.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Mệt mỏi, chóng mặt, mất ngủ, rối loạn thần kinh
  • Phát ban, mày đay, ngứa
  • Tăng tạm thời transaminase

5.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

(Xem chi tiết phần thông tin ban đầu)

6. Tương tác thuốc

Omeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Cyclosporin
  • Thuốc chống đông (Warfarin, Dicoumarol)
  • Thuốc chống động kinh (Phenytoin)
  • Thuốc hướng thần (Diazepam)
  • Nifedipin
  • Clarithromycin

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
  • Thận trọng ở bệnh nhân nghi ngờ ung thư dạ dày.
  • Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy gan.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc bị hư hỏng.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Điều trị triệu chứng. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

8. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ