Livact Granules

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-336-15
Dạng bào chế:
Dạng cốm
Quy cách:
Hộp 84 gói x 4,15g
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Ajinomoto Pharmaceuticals Co., Ltd.

Video

Livact Granules: Thông tin chi tiết sản phẩm

Livact Granules là thuốc tăng cường miễn dịch được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong điều trị bệnh nhân xơ gan mất bù, giảm albumin máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (mg)
L-Isoleucine 952
L-Valine 1144
L-Leucine 1904
Tá dược: Povidon, acid tartaric, natri saccharin, Polyvinyl alcohol (một phần đã được xà phòng hoá), hương liệu (đều là thành phần không có hoạt tính).

Dạng bào chế: Cốm

Mỗi gói Livact Granules 4,15g chứa các acid amin chuỗi nhánh (Branched-Chain Amino Acids - BCAAs): L-Isoleucine, L-Valine, và L-Leucine. BCAAs đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, đặc biệt là albumin trong gan.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Nghiên cứu cho thấy sử dụng Livact Granules với liều 12g và 18g/ngày giúp tăng đáng kể nồng độ albumin và tỷ lệ Fischer trong máu ở bệnh nhân xơ gan mất bù giảm albumin sau 12 tuần sử dụng so với nhóm giả dược. Các triệu chứng lâm sàng cũng được cải thiện rõ rệt ở các liều này.

2.1.2 Cơ chế tác dụng

Livact Granules hoạt động bằng cách cân bằng các acid amin trong máu, từ đó tăng cường sinh tổng hợp albumin ở gan, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân xơ gan mất bù.

2.1.3 Dược động học

Thành phần Cmax (pg/ml) AUC (pg hr/ml) Tmax (hr) T1/2 (hr)
L-Isoleucine 30,982 ± 5,872 43,126 ± 9,884 0,677 ± 0,178 0,787 ± 0,305
L-Leucine 58,531 ± 10,587 103,088 ± 19,671 0,688 ± 0,175 1,428 ± 0,243
L-Valine 46,796 ± 8,332 92,495 ± 19,948 0,724 ± 0,173 1,823 ± 0,492

Phân bố: Phân bố nhanh chóng qua đường uống và hoạt động như các acid amin nội sinh.

Hấp thu: Ở ruột non.

Chuyển hóa: Tham gia vào quá trình tổng hợp protein, chu trình TCA (tricarboxylic acid) và chu trình urê.

Thải trừ: CO2 qua hô hấp, nitơ dạng urê hay amoniac qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Livact Granules được chỉ định cho bệnh nhân xơ gan mất bù với nồng độ albumin máu ≤ 3,5 g/dL, kể cả khi đã áp dụng chế độ ăn uống khoa học.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

1 gói/lần x 3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Pha 1 gói thuốc vào nước vừa đủ, khuấy đều cho tan rồi uống. Có thể uống sau ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Người có rối loạn chuyển hóa acid amin chuỗi nhánh bẩm sinh (có thể gây rối loạn hô hấp hoặc co giật).
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ đã được báo cáo bao gồm (tần suất khác nhau tùy theo nghiên cứu): chướng bụng, táo bón, tiêu chảy, tăng nitơ urê huyết, tăng amoniac huyết, buồn nôn, đau bụng, ngứa, nôn, khó chịu ở bụng. Một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn như khát, ợ hơi, tăng creatinin huyết thanh, tăng AST/ALT, tăng bilirubin, nổi ban, phù, đỏ, cơn nóng bừng.

Lưu ý: Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu xuất hiện các tác dụng phụ đáng kể.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc với Livact Granules. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng cho bệnh nhân xơ gan mất bù, giảm albumin máu, đã áp dụng chế độ ăn khoa học, và cần được theo dõi sát sao về dinh dưỡng (protein >40g/ngày, calo >1000kcal/ngày).
  • Thận trọng với bệnh nhân bị bệnh não gan (giai đoạn III trở lên), bilirubin toàn phần ≥ 3 mg/dL, suy giảm khả năng tổng hợp protein.
  • Thận trọng khi BUN hoặc amoniac huyết bất thường.
  • Thay thế liệu pháp nếu không có hiệu quả sau 2 tháng.
  • Thận trọng ở người cao tuổi.
  • Chưa xác định độ an toàn ở trẻ em.
  • Chỉ sử dụng thuốc còn hạn.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu an toàn. Không sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Quá liều

Chưa có nghiên cứu lâm sàng về xử trí quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (< 30°C), tránh ánh sáng, ẩm ướt.

8. Thông tin thêm

Livact Granules được sản xuất bởi Ajinomoto Co., Inc. (Nhật Bản). Số đăng ký: VN2-336-15. Đóng gói: Hộp 84 gói x 4,15g.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ