Liocare
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Liocare: Thuốc đặt âm đạo điều trị viêm nhiễm phụ khoa
Liocare là thuốc đặt âm đạo chứa sự kết hợp độc đáo của các hoạt chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp điều trị hiệu quả các bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clindamycin Phosphate B.P. | (Hàm lượng cụ thể cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm) |
Clotrimazole B.P. | (Hàm lượng cụ thể cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm) |
Metronidazole | (Hàm lượng cụ thể cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm) |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm đặt âm đạo.
2. Công dụng - Chỉ định
Liocare được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị viêm âm hộ, âm đạo do một số chủng nấm và vi khuẩn gây ra.
- Điều trị một số bệnh viêm nhiễm phụ khoa như: áp xe vòi buồng trứng, viêm cơ nội mạc tử cung, viêm nội mạc tử cung, viêm cổ tử cung do vi khuẩn, viêm âm đạo do nguyên nhân hỗn hợp, viêm âm đạo do Trichomonas, viêm âm đạo kèm huyết trắng, viêm âm đạo cấp và mạn tính do nhiễm vi khuẩn sinh mủ thông thường.
- Dự phòng các biến chứng và nhiễm nấm khi làm thủ thuật phụ khoa.
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: Mỗi ngày đặt 1 viên.
Trường hợp nặng: Mỗi ngày đặt 2 viên, chia làm 2 lần vào buổi sáng và buổi tối.
3.2 Cách dùng
Đặt viên thuốc sâu vào trong âm đạo. Trước khi đặt thuốc, cần vệ sinh âm đạo và tay sạch sẽ. Nên đặt thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ.
4. Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân có tiền sử loạn chuyển hóa porphyrin cấp, hoặc bị loạn tạo máu, bệnh nhân có các rối loạn thần kinh thực thể.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Liocare bao gồm: nóng rát ở vùng kín, đau nhẹ vùng bụng, dịch âm đạo bất thường, xuất huyết âm đạo. Thông thường các tác dụng phụ này nhẹ và thoáng qua. Nếu các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc bạn cảm thấy lo lắng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác giữa Liocare với các thuốc khác. Tuy nhiên, bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác để được tư vấn sử dụng hợp lý, tránh các tương tác có thể xảy ra.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng Liocare để đặt âm đạo, không được uống.
- Trước khi sử dụng, bạn nên thăm khám bác sĩ phụ khoa để được chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.
- Tránh quan hệ tình dục trong suốt thời gian điều trị.
- Cần điều trị cho cả bạn tình để phòng ngừa tái nhiễm.
- Nếu sau 3 ngày điều trị mà triệu chứng không cải thiện, hãy tái khám bác sĩ.
- Không sử dụng thuốc trong thời kỳ kinh nguyệt.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Cần thận trọng khi sử dụng, nhất là trong 3 tháng đầu thai kỳ. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi. Phụ nữ cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, nên ngưng cho con bú khi dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu sử dụng quá liều và xuất hiện các phản ứng bất thường, hãy điều trị triệu chứng và hỗ trợ cho bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín của sản phẩm, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
Clindamycin: Thuốc kháng khuẩn mạnh, liên kết với tiểu đơn vị ribosom 50S, ngăn cản sự hình thành liên kết peptid, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Hấp thu với lượng nhỏ khi dùng đường bôi âm đạo. Được chuyển hóa ở gan nhờ CYP3A4. Thời gian bán thải khoảng 3 giờ.
Clotrimazole: Thuốc kháng nấm phổ rộng, ức chế sự phát triển của nấm men bằng cách làm thay đổi tính thấm của màng tế bào nấm. Hấp thu không đáng kể khi sử dụng dưới dạng thuốc đặt âm đạo. Được chuyển hóa qua gan và bài tiết qua mật. Nửa đời thải trừ từ 3,5-5,5 giờ.
Metronidazole: Được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí. Tương tác với DNA của vi khuẩn, phá vỡ cấu trúc sợi và xoắn của nó, dẫn đến ức chế quá trình tổng hợp protein, làm phân hủy và chết tế bào vi khuẩn. Sinh khả dụng khoảng 56% khi đặt âm đạo. Phân bố rộng rãi tới các mô trong cơ thể. Được chuyển hóa thông qua quá trình oxy hóa chuỗi bên và hình thành glucuronide. Thời gian bán hủy khoảng 8 giờ và được thải trừ chính qua nước tiểu, một lượng nhỏ qua phân.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Thêm thông tin chi tiết về từng thành phần hoạt chất nếu có đủ thông tin từ nguồn dữ liệu sản phẩm)
10. Sản phẩm thay thế (tham khảo)
Một số sản phẩm thay thế có thể chứa các thành phần tương tự như Clindamycin, Clotrimazole, và Metronidazole hoặc các hoạt chất khác có tác dụng tương tự. Tuy nhiên, việc lựa chọn sản phẩm thay thế cần dựa trên chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này