Leunase 10000Ku
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Leunase 10000KU
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Leunase 10000KU
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm truyền
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Asparaginase | 10000 KU |
Tá dược | vừa đủ 1 lọ |
Công dụng - Chỉ định
Leunase 10000 KU là thuốc chống ung thư được chỉ định kết hợp với các liệu pháp khác để điều trị một số loại ung thư máu và tủy xương, chủ yếu ảnh hưởng đến tế bào bạch cầu lympho. Thuốc thường được sử dụng để điều trị:
- Bệnh bạch cầu cấp tính
- Bệnh bạch cầu mạn tính chuyển thể cấp tính
- U lympho ác tính
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng thông thường: Từ 50 đến 200 KU/kg trọng lượng cơ thể, truyền tĩnh mạch hàng ngày hoặc cách ngày. Liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ điều chỉnh dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Cách dùng: Thuốc được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch. Trước khi sử dụng, Leunase 10000KU cần được hòa tan trong 2-5ml nước cất và pha loãng với 200-500ml dịch truyền. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn.
Chống chỉ định
Thuốc Leunase 10000KU không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Tiền sử dị ứng với L-Asparaginase hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm tụy nặng hoặc tiền sử viêm tụy.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Leunase 10000KU bao gồm:
- Phát ban, ngứa, nổi mề đay
- Sưng mặt, môi, khó thở
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, sụt cân
- Cảm giác trầm cảm hoặc không khỏe
- Đau khớp, run tay
- Nhức đầu, co giật, thay đổi tâm trạng
Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bất thường.
Tương tác thuốc
Leunase 10000KU có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến nồng độ trong huyết tương. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Một số ví dụ về tương tác thuốc tiềm năng bao gồm:
- Thuốc điều trị bệnh bạch cầu hoặc ung thư khác.
- Allopurinol
- Probenecid
- Vincristine
- Prednison
- Methotrexate
Lưu ý thận trọng khi dùng
Điều trị cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý thay đổi liều lượng thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu có các vấn đề sức khỏe như viêm tụy, suy tủy, hoặc nhiễm trùng. Phụ nữ mang thai không nên sử dụng thuốc trừ khi thật sự cần thiết. Hiện chưa rõ liệu thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ hay không, nên ngừng sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
Chưa có nghiên cứu rõ ràng về tác động của Leunase 10000KU đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng có thể gây ảnh hưởng nhẹ.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.
Quên liều
Nếu quên một liều, nên dùng ngay khi nhớ ra, nhưng không dùng gấp đôi liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Dược lực học
Hoạt chất L-Asparaginase phân hủy L-Asparagine trong huyết tương, làm giảm nguồn dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư, vốn phụ thuộc vào Asparagine để sinh trưởng.
Dược động học
L-Asparaginase phân tán kém đến các mô xung quanh. Thời gian bán thải của thuốc diễn ra qua hai pha, dao động từ 8 đến 30 giờ tùy thuộc vào từng bệnh nhân. Nồng độ trong huyết tương sau khi tiêm tĩnh mạch là khoảng 1.000 KU/kg, nồng độ L-Asparaginase trong huyết tương được ghi nhận khoảng 8 đến 20 KU/ml sau 24 giờ. Đối với tiêm bắp, nồng độ này thấp hơn khoảng 50% so với tiêm tĩnh mạch.
Thông tin thêm về L-Asparaginase
L-Asparaginase là một enzyme có khả năng phân hủy L-asparagine, một loại amino acid cần thiết cho sự phát triển của một số tế bào ung thư. Bằng cách làm giảm nồng độ L-asparagine trong máu, L-asparaginase làm cản trở sự phát triển và sinh sản của các tế bào ung thư này. Tuy nhiên, L-asparaginase cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ đáng kể.
Ưu điểm
Leunase 10000KU đã chứng minh hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu và u lympho ác tính, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân. Bằng cách làm cạn kiệt L-asparagine, thuốc gây khó khăn cho sự phát triển của tế bào ung thư.
Nhược điểm
Không thể sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc những người có tiền sử viêm tụy. Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên trong quá trình điều trị để phát hiện sớm các tác dụng phụ hoặc vấn đề liên quan đến liều lượng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này