Letroheal 2.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Letroheal 2.5mg
Tên thuốc: Letroheal 2.5mg
Dạng bào chế: Viên nén
1. Thành phần
Mỗi viên nén Letroheal 2.5mg chứa:
- Letrozole 2.5mg
2. Công dụng - Chỉ định
Letroheal 2.5mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị hỗ trợ cho phụ nữ mãn kinh mắc ung thư vú giai đoạn đầu, khi có sự hiện diện của thụ thể nội tiết dương tính.
- Điều trị kéo dài cho ung thư vú giai đoạn đầu phụ thuộc hormone ở phụ nữ mãn kinh, sau khi đã hoàn thành liệu trình 5 năm điều trị hỗ trợ bằng Tamoxifen tiêu chuẩn.
- Điều trị ung thư vú tiến triển giai đoạn đầu phụ thuộc hormone ở phụ nữ đã qua giai đoạn mãn kinh.
- Điều trị ung thư vú tiến triển ở phụ nữ đã mãn kinh tự nhiên hoặc do thuốc kháng oestrogen, khi bệnh đã tái phát hoặc có dấu hiệu tiến triển.
Lưu ý: Thuốc không có tác dụng đối với bệnh nhân ung thư vú có thụ thể hormone âm tính.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và người cao tuổi: Liều khuyến cáo là 1 viên Letroheal 2.5mg/ngày. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi.
Điều trị hỗ trợ: Nên được sử dụng trong 5 năm hoặc cho đến khi khối u tái phát.
Ung thư tiến triển hoặc di căn: Tiếp tục điều trị cho đến khi có bằng chứng rõ ràng về sự tiến triển của khối u.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin trên 30 ml/phút. Chưa có đủ dữ liệu cho bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút hoặc những bệnh nhân bị suy gan nặng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Thuốc Letroheal 2.5mg không được khuyến cáo sử dụng cho:
- Bệnh nhân có phản ứng dị ứng với Letrozole hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai.
- Phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Cơn nóng bừng, đau khớp, mệt mỏi, buồn nôn, đổ mồ hôi nhiều, đau đầu, giảm cân.
Ít gặp hơn: Giảm mật độ xương (tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương), tăng cholesterol (tăng nguy cơ biến chứng tim mạch), rối loạn tiêu hóa (táo bón, tiêu chảy, đau bụng), chóng mặt, khó thở, ho.
Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (phù mạch, viêm gan).
6. Tương tác thuốc
Letrozole + cimetidine và warfarin → không có tương tác đáng kể.
Thận trọng khi dùng cùng các thuốc có chỉ số điều trị hẹp mà chủ yếu phụ thuộc vào enzym CYP2A6 và CYP2C19.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đánh giá các chỉ số LH, FSH, và/hoặc oestradiol trước khi bắt đầu điều trị nếu không rõ ràng về tình trạng mãn kinh.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút).
- Cân nhắc kỹ lợi ích và rủi ro khi dùng cho bệnh nhân suy gan.
- Có thể làm giảm mật độ xương, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ loãng xương hoặc đã có tiền sử gãy xương.
8. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
9. Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30oC.
10. Xử trí quá liều
Chưa có biện pháp đặc hiệu.
11. Quên liều
Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.
12. Thông tin thành phần hoạt chất (Letrozole)
12.1 Dược lực học
Letrozole là chất ức chế enzyme aromatase không có cấu trúc steroid, ngăn chặn tổng hợp estrogen. Ở phụ nữ mãn kinh, estrogen chủ yếu được sản sinh từ androstenedione và Testosterone thành oestrone và oestradiol bởi enzyme aromatase. Letrozole ức chế enzyme này, giảm đáng kể nồng độ estrogen trong máu. Giảm nồng độ estrogen quan trọng trong điều trị ung thư vú phụ thuộc hormone. Letrozole làm giảm nồng độ estrogen, oestradiol, và estrogen sulphat lên đến 95%, duy trì tác dụng ức chế liên tục trong suốt quá trình điều trị mà không ảnh hưởng đến sản xuất cortisol, aldosterone, hoặc testosterone.
12.2 Dược động học
Letrozole hấp thu nhanh và hoàn toàn từ đường tiêu hóa với sinh khả dụng gần như tuyệt đối (99.9%). Thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng hấp thu. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 60% (chủ yếu là Albumin) và được phân bố rộng rãi. Chuyển hóa tại gan thành các chất không hoạt tính và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 2 ngày và mức nồng độ ổn định đạt được sau 2-6 tuần sử dụng liều hàng ngày. Không tích lũy khi sử dụng kéo dài và không cần điều chỉnh liều dựa trên tuổi tác.
13. Thuốc thay thế
Femara 2.5mg (Ấn Độ) và Femara 2.5mg (Thổ Nhĩ Kỳ) (chứa Letrozole).
14. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả trong điều trị ung thư vú giai đoạn đầu và tiến triển (khối u phụ thuộc estrogen). | Ức chế estrogen dẫn đến mất mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương (đặc biệt sử dụng lâu dài). |
Hấp thu nhanh, sinh khả dụng cao. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này