Lenakast 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Aprazer Healthcare

Video

Lenakast 10mg

Thông tin chi tiết về thuốc Lenakast 10mg

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Lenalidomide 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Công dụng - Chỉ định

Lenakast 10mg chứa hoạt chất Lenalidomide 10mg, được sử dụng trong điều trị:

  • Bệnh đa u tủy
  • Hội chứng loạn sản tủy với tình trạng thiếu máu phụ thuộc truyền máu
  • U lympho tế bào vỏ ( đã điều trị trước đó)
  • U lympho nang (đã điều trị trước đó)

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều lượng phải được bác sĩ chỉ định. Tuy nhiên, có thể tham khảo liều dùng sau:

  • Hội chứng loạn sản tủy (MDS): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg mỗi ngày.
  • Bệnh đa u tủy (MM): Liều khởi đầu khuyến cáo là 25mg một lần mỗi ngày, cùng một thời điểm, kết hợp với dexamethasone. Liều dexamethasone cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý: Không nên dùng quá 28 ngày thuốc lenalidomide cùng đợt điều trị. Thuốc Lenalidomide dùng đường uống. Không nhai, nghiền vỡ viên nang, không mở viên nang khi dùng thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Lenalidomide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và có ý định mang thai.
  • Người suy thận.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Các triệu chứng cảm lạnh (nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng)
  • Đau đầu
  • Run rẩy
  • Chảy máu mũi
  • Chuột rút cơ bắp
  • Đau khớp
  • Hụt hơi
  • Sốt, ho, mệt mỏi
  • Ngứa, phát ban, sưng tấy
  • Đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo ngay cho bác sĩ):

  • Phản ứng dị ứng
  • Khó thở
  • Triệu chứng đau tim
  • Các vấn đề về gan

6. Tương tác thuốc

Không dùng đồng thời lenalidomide với các thuốc như: Adalimumab, abrocitinib, estradiol/norethindrone, ethinyl estradiol/levonorgestrel, lovastatin/niacin, Atorvastatin, aspirin/pravastatin, amlodipine/atorvastatin… Nồng độ Digoxin tăng khi dùng đồng thời lenalidomide. Cần thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Lenalidomide là chất tương tự của Thalidomide, có thể gây dị tật bẩm sinh thậm chí tử vong cho thai nhi. Tuyệt đối không dùng cho phụ nữ có thai.
  • Không được hiến máu trong thời gian sử dụng Lenalidomide và 1 tháng sau điều trị.
  • Có nguy cơ giảm bạch cầu trung tính và/hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng.
  • Thận trọng khi sử dụng với người suy thận, người thiếu máu và các biến cố gây tăng nguy cơ huyết khối tắc mạch.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối không sử dụng. Không được mang thai trong thời gian sử dụng thuốc, 4 tuần trước và 4 tuần sau khi điều trị.
  • Bà mẹ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

8. Xử trí khi quá liều

Nếu quên uống thuốc trong vòng 12 giờ, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu quá 12 giờ, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi liều để tránh quá liều. Trong trường hợp quá liều, hãy đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.

9. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ 20-25℃.

10. Dược lực học

Lenalidomide, một chất tương tự của thalidomide, là một tác nhân điều hòa miễn dịch có nhiều tác dụng. Nó ức chế sự tăng sinh và gây ra apoptosis của các tế bào khối u tạo máu. Lenalidomide cũng làm tăng khả năng miễn dịch qua trung gian tế bào T và tế bào sát thủ tự nhiên NK cũng như ngăn chặn các cytokine tiền viêm. Sự kết hợp của lenalidomide và dexamethasone tạo ra sự hiệp đồng ức chế sự tăng sinh tế bào và gây ra apoptosis ở các tế bào u tủy đa.

11. Dược động học

  • Hấp thu: Lenalidomide được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, mức độ hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, có khả năng liên kết với protein huyết tương (60%).
  • Chuyển hóa: Lenalidomide chủ yếu được chuyển hóa qua gan.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

12. Thông tin thêm về Lenalidomide

Lenalidomide là một chất tương tự của thalidomide, được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư máu. Cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng nó được biết là có tác dụng điều hòa miễn dịch và tác động trực tiếp lên tế bào ung thư.

13. Ưu điểm và Nhược điểm của Lenakast 10mg

Ưu điểm:

  • Liều lượng 10mg giúp dễ dàng chia liều uống.
  • Dạng bào chế viên nang giúp sử dụng thuận tiện.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng cho phụ nữ mang thai (nguy cơ gây dị tật cho thai nhi).
  • Nguy cơ làm giảm tế bào máu và cục máu đông.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ