Labixten 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đơn vị kê khai:
Faes Farma, S.A

Video

Labixten 20mg: Thuốc Chống Dị Ứng

Labixten 20mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất chính là Bilastine. Thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, mẩn ngứa, nổi mề đay ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Bilastine 20mg/viên
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Bilastine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, tác động chọn lọc lên thụ thể H1 ngoại vi. Nó ngăn chặn tác dụng của histamin, một chất gây viêm và gây ra các triệu chứng dị ứng. Bilastine không có ái lực với thụ thể Muscarinic, do đó giảm thiểu tác dụng phụ lên hệ thần kinh.

Chỉ định:

  • Viêm mũi dị ứng (theo mùa, quanh năm)
  • Mẩn ngứa, nổi mề đay
  • Các trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày

Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy. Nên uống thuốc trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ. Không nên dùng thuốc cùng với thức ăn, nước bưởi hoặc các loại nước hoa quả khác vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Không sử dụng Labixten 20mg nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Bilastine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Labixten 20mg bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Buồn nôn

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Tương tác với thực phẩm: Thức ăn có thể làm giảm sinh khả dụng của Bilastine.

Tương tác với thuốc khác:

  • Ketoconazol hoặc Erythromycin: Có thể làm tăng nồng độ Bilastine trong máu.
  • Diltiazem: Có thể làm tăng nồng độ cực đại của Bilastine.
  • Chất ức chế glycoprotein (ở bệnh nhân suy thận): Có thể làm tăng nồng độ Bilastine trong huyết tương.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các loại thảo dược.

Dược lực học

Bilastine là một chất đối kháng chọn lọc thụ thể H1 ngoại vi. Nó ức chế sự gắn kết của histamin với thụ thể H1, do đó làm giảm các phản ứng dị ứng gây ra bởi histamin.

Dược động học

Thông tin chi tiết về dược động học của Bilastine cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên môn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả của Bilastine trên trẻ em dưới 12 tuổi chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • Suy thận: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị triệu chứng.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Bilastine

Bilastine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có hiệu quả và an toàn trong điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay. So với một số thuốc kháng histamin khác, Bilastine gây buồn ngủ ít hơn đáng kể. Nó được xem là một lựa chọn phù hợp cho bệnh nhân viêm mũi dị ứng hoặc mề đay ở mọi lứa tuổi.

Ưu điểm

  • Dạng viên uống nhỏ gọn, tiện dụng.
  • Hiệu quả trong điều trị mề đay, viêm kết mạc và các bệnh dị ứng khác.
  • Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Hiệu quả và an toàn tương đương với các thuốc kháng histamine H1 đường uống khác, nhưng gây buồn ngủ ít hơn.
  • Phù hợp cho nhiều lứa tuổi.

Nhược điểm

  • Giá thành có thể cao hơn so với các thuốc khác.
  • Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ