Labestdol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30243-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Video

Labestdol: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Labestdol là thuốc hỗ trợ hạ sốt, giảm đau hiệu quả cho trẻ nhỏ trong các trường hợp cảm cúm, cảm lạnh, đau răng, đau đầu, mọc răng…

1. Thành phần

Mỗi 2,5ml thuốc Labestdol chứa:

  • Paracetamol: 80mg
  • Tá dược: Đường trắng, Erythrosin, Gôm xanthan, Tween 80, Hương dâu, Nước tinh khiết vừa đủ 2,5ml.

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Labestdol

2.1.1 Dược lực học

Paracetamol (Acetaminophen) là thuốc giảm đau và hạ sốt không cần kê đơn, được sử dụng rộng rãi để giảm đau và sốt nhẹ đến trung bình. Nó ức chế con đường oxit nitric (NO) thông qua nhiều loại thụ thể dẫn truyền thần kinh, bao gồm N-methyl-D-aspartate (NMDA) và chất P, dẫn đến tăng ngưỡng đau. Tác dụng hạ sốt có thể là do ức chế tổng hợp và giải phóng prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương (CNS) và tác động qua trung gian prostaglandin trên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi phía trước.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 30-60 phút.

Phân bố: Thuốc phân bố nhanh chóng đến các mô, khoảng 25% liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố khoảng 0,9L/kg.

Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa ở gan theo động học bậc 1. Quá trình chuyển hóa bao gồm: liên hợp với glucuronide, liên hợp với sulfat và oxy hóa qua hệ thống enzym cytochrom P450 (chủ yếu là CYP2E1) tạo ra chất chuyển hóa phản ứng (N-acetyl-p-benzoquinone imine hoặc NAPQI).

Thải trừ: Thời gian bán thải là 1-3 giờ sau liều điều trị, nhưng có thể lớn hơn 12 giờ sau khi dùng quá liều.

2.2 Chỉ định

  • Hạ sốt
  • Giảm đau nhức thông thường
  • Giảm khó chịu trong các trường hợp cảm cúm, cảm lạnh, đau răng, đau đầu, mọc răng ở trẻ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng của trẻ:

Cân nặng (kg) Liều dùng (ml)
11-16 5ml
17-21 7,5ml
22-26 10ml
27-31 12,5ml
32-42 15ml

Không dùng quá 5 lần/ngày, mỗi lần cách nhau 4-6 giờ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo liều khuyến cáo.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với paracetamol hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

  • Vết đỏ trên niêm mạc trực tràng
  • Nôn, buồn nôn, phát ban
  • Tổn thương gan
  • Phản ứng quá mẫn
  • Hội chứng Steven-Johnson
  • Hội chứng Lyell
  • Hội chứng hoại tử da nhiễm độc
  • Hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác khi dùng Labestdol cùng với:

  • Metoclopramid, Domperidon
  • Barbiturat hoặc thuốc chống trầm cảm 3 vòng
  • Thuốc chống co giật kéo dài
  • Thuốc ngừa thai dạng steroid đường uống
  • Thuốc chống đông máu
  • Rượu
  • Probenecid
  • Isoniazid
  • Thuốc chống lao
  • Cloramphenicol
  • Lamotrigine
  • Than hoạt tính

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc hư hỏng.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Sử dụng đúng liều, tránh quá liều (có thể gây suy gan cấp).
  • Thận trọng khi dùng cho người nghiện rượu, suy gan, suy thận, suy dinh dưỡng mãn tính, thiếu máu.

7.2 Phụ nữ mang thai

Chỉ dùng khi thật cần thiết.

7.3 Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-30243-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Đóng gói: Hộp 1 lọ 60ml

9. Ưu điểm

  • Dạng hỗn dịch uống, dễ dùng và bảo quản.
  • Vị ngọt, mùi thơm, phù hợp trẻ nhỏ.
  • Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến, an toàn và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
  • Paracetamol được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ tiêu hóa.

10. Nhược điểm

Có thể gặp một số phản ứng da nghiêm trọng.

11. Xử trí quá liều, quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nhà sản xuất hoặc nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ