Kryxana 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
888110772024
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 21 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Novartis Việt Nam

Video

Kryxana 200mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Kryxana 200mg là thuốc điều trị ung thư vú, chứa hoạt chất Ribociclib. Thông tin dưới đây cung cấp kiến thức tổng quan, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Mỗi viên Kryxana chứa 254,40 mg ribociclib succinate (tương đương với 200 mg ribociclib).

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Ung thư vú giai đoạn đầu

Kryxana 200mg được sử dụng kết hợp với chất ức chế aromatase để điều trị bổ trợ cho ung thư vú giai đoạn II và III, dương tính với thụ thể HR, âm tính với thụ thể HER2 và có nguy cơ tái phát cao.

2.2 Ung thư vú tiến triển hoặc di căn

Kryxana 200mg được chỉ định cho người lớn điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn, có HR dương tính, HER2 âm tính, theo một trong các phác đồ sau:

  • Kết hợp với chất ức chế aromatase như liệu pháp nội tiết ban đầu.
  • Kết hợp với fulvestrant như liệu pháp nội tiết ban đầu hoặc sau khi bệnh tiến triển trong khi dùng các phương pháp điều trị nội tiết khác.

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Ung thư vú giai đoạn đầu

Liều khuyến cáo: 400 mg (hai viên), uống một lần mỗi ngày, theo chu kỳ 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày. Thời gian điều trị: 3 năm hoặc cho đến khi bệnh tái phát hoặc xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.

3.2 Ung thư vú tiến triển hoặc di căn

Liều khuyến cáo: 600 mg (ba viên), uống một lần mỗi ngày, theo chu kỳ 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày.

3.3 Điều chỉnh liều

Suy gan: Bệnh nhân ung thư vú tiến triển hoặc di căn kèm suy gan trung bình và nặng (Child-Pugh loại B hoặc C) nên giảm liều xuống 400 mg/ngày.

Suy thận: Bệnh nhân suy thận nặng, liều khởi đầu khuyến cáo là 200 mg (một viên) một lần/ngày.

4. Chống chỉ định

Kryxana 200mg không được sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng nghiêm trọng liên quan đến Ribociclib.

5. Tác dụng phụ

Kryxana 200mg có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Biến cố bệnh phổi kẽ (ILD) và viêm phổi: Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng hô hấp. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu nghi ngờ ILD hoặc viêm phổi.
  • Phản ứng da nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), và DRESS. Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện các triệu chứng.
  • Kéo dài khoảng QT: Có thể cần tạm ngừng, giảm liều hoặc ngừng thuốc.
  • Tổn thương gan và tăng transaminase: Có thể cần giảm hoặc ngừng liều.
  • Giảm bạch cầu trung tính: Kiểm tra công thức máu toàn phần (CBC) thường xuyên.

6. Tương tác thuốc

  • Chất ức chế CYP3A mạnh: Làm tăng nồng độ ribociclib. Có thể cần giảm liều Kryxana.
  • Chất gây cảm ứng CYP3A mạnh: Làm giảm nồng độ ribociclib. Tránh sử dụng đồng thời.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tránh sử dụng đồng thời. Theo dõi ECG nếu bắt buộc sử dụng cùng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Phụ nữ và nam giới trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3 tuần sau liều cuối cùng. Nuốt nguyên viên thuốc, không nhai, nghiền hoặc bẻ. Nếu viên thuốc bị vỡ, không sử dụng.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Kryxana có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên sử dụng thuốc này. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3 tuần sau liều cuối cùng.

7.3 Xử trí quá liều

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25°C).

8. Thông tin về Ribociclib

8.1 Dược động học

Hấp thu: Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax) là 1-4 giờ. Sinh khả dụng của liều 600mg là 65.8%. Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Phân bố: Tỷ lệ máu/huyết tương là 1.04. Thể tích phân bố biểu kiến là 1090 L. Liên kết protein khoảng 70%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4.

Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình là 32 giờ (liều 600mg). Độ thanh thải đường uống biểu kiến là 25.5 L/giờ (66%).

8.2 Dược lực học

Ribociclib là chất ức chế kinase phụ thuộc cyclin (CDK) 4 và 6. CDK 4/6 liên kết với cyclin D và đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ tế bào và tăng sinh tế bào. Phức hợp cyclin D-CDK4/6 ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào của khối u thông qua quá trình phosphoryl hóa protein retinoblastoma (pRb).

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trên bệnh nhân có đặc điểm bất lợi (kháng nội tiết hoặc di căn nội tạng). Tác dụng phụ như kéo dài khoảng QT, viêm phổi kẽ, tổn thương gan, giảm bạch cầu trung tính.
Kết hợp với liệu pháp nội tiết làm chậm suy giảm chất lượng sống. Chống chỉ định trên phụ nữ mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ