Klevaflu Sol.inf 2Mg/1Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21775-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg/1ml
Dạng bào chế:
Thuốc tiêm
Quy cách:
Hộp 1 chai x 100ml
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

Video

Klevaflu Sol.inf 2mg/1ml

Thuốc chống nấm

1. Thành phần

Mỗi 1ml dung dịch chứa:

  • Fluconazole 2mg
  • Tá dược vừa đủ 1ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Fluconazole là một chất chống nấm azole toàn thân, với nhóm imidazole được thay thế bằng một triazole. Điều này làm giảm tính thân dầu, tăng độ hòa tan trong nước, và giảm liên kết với protein huyết tương. Cơ chế tác dụng là làm tăng tính thấm của màng tế bào nấm bằng cách làm biến đổi thành phần lipid của màng tế bào, dẫn đến mất các yếu tố thiết yếu cho sự sống của nấm.

2.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt khi sử dụng đường uống. Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 1-2 giờ.

Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong mô và dịch của cơ thể. Nồng độ thuốc trong dịch khớp, sữa mẹ, nước bọt, dịch âm đạo, đờm tương tự như trong huyết tương.

Chuyển hóa và thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu ở dạng không chuyển hóa qua nước tiểu (80% hoặc hơn).

2.3 Chỉ định

Thuốc được chỉ định để điều trị các trường hợp nhiễm nấm sau:

  • Viêm màng não do Cryptococcus.
  • Nhiễm khuẩn Candida xâm lấn.
  • Nhiễm nấm Coccidioides immitis.
  • Nhiễm Candida miệng - hầu, thực quản, niệu, niêm mạc mãn tính.
  • Candida gây teo ở miệng khi điều trị tại chỗ không đáp ứng.
  • Dự phòng tái phát viêm màng não do Cryptococcus, tái phát nhiễm Candida miệng - hầu, thực quản; dự phòng nhiễm Candida ở bệnh nhân suy giảm bạch cầu kéo dài.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi bệnh nhân. Thời gian điều trị không thích hợp có thể dẫn đến nhiễm nấm tái phát. Xem bảng chi tiết liều dùng bên dưới. Liều dùng cần được điều chỉnh cho bệnh nhân suy thận (xem phần hướng dẫn sử dụng thuốc).

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Cryptococcosis (Viêm màng não do Cryptococcus) Liều ban đầu: 400mg ngày đầu tiên; Liều tiếp theo: 200-400mg/ngày 6-8 tuần. Trường hợp nhiễm nấm đe dọa tính mạng, liều dùng có thể lên đến 800mg/ngày. Liều dùng duy trì đến liều dự phòng tái phát: 200mg/ngày (không có giới hạn)
Nấm Coccidioides immitis 200-400mg/ngày 11-24 tháng. Có thể sử dụng liều 800mg/ngày cho bệnh nhân nhiễm nấm đặc biệt là bệnh về màng não
Nhiễm khuẩn Candida xâm lấn Liều tải: 800mg ngày đầu tiên; Liều tiếp theo: 400mg/ngày 2 tuần sau khi kết quả cấy máu đầu tiên âm tính và không còn triệu chứng
Nhiễm nấm Candida niêm mạc (miệng-hầu, thực quản, niệu, teo miệng mãn tính, da-niêm mạc mãn tính) Xem bảng chi tiết hơn trong phần văn bản 7-28 ngày, tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng và đáp ứng điều trị
Tái phát nhiễm Candida miệng-hầu, thực quản ở bệnh nhân nhiễm HIV 100-200mg/ngày hoặc 200mg, 3 lần mỗi tuần Không xác định ở người bệnh suy giảm miễn dịch mạn tính
Dự phòng nhiễm Candida 200-400mg/ngày Điều trị nên bắt đầu vài ngày trước khi tiến hành điều trị giảm bạch cầu

Liều dùng ở trẻ em: Liều dùng cần được tính toán theo cân nặng và được bác sĩ chỉ định. Xem hướng dẫn chi tiết về liều dùng ở trẻ em trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Cách dùng: Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml được sử dụng theo đường tiêm truyền tĩnh mạch. Tốc độ truyền không quá 10ml/phút.

3.1.1 Nhiễm nấm Candida niêm mạc (liều dùng ở trẻ em từ 28 ngày đến 11 tuổi)

Chỉ định Liều dùng Ghi chú
Nhiễm Candida niêm mạc Liều khởi đầu: 6mg/kg; Liều tiếp theo: 3mg/kg/ngày Liều khởi đầu có thể được sử dụng vào ngày đầu tiên để đạt được nồng độ ổn định nhanh hơn
Nhiễm khuẩn Candida xâm lấn, Viêm màng não do Cryptococcus, Dự phòng tái phát viêm màng não do Cryptococcus, Dự phòng nhiễm Candida ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch 6-12 mg/kg/ngày Tùy thuộc vào tình trạng bệnh

3.1.2 Trẻ sơ sinh (0-27 ngày tuổi)

Nhóm tuổi Liều dùng Ghi chú
Trẻ mới sinh (0-14 ngày tuổi) Liều dùng mg/kg được chỉ định mỗi 72 giờ Liều tối đa không vượt quá 12mg/kg mỗi 72 giờ
Trẻ mới sinh (15-27 ngày tuổi) Liều dùng mg/kg được chỉ định mỗi 48 giờ Liều tối đa không vượt quá 12mg/kg mỗi 48 giờ

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng đồng thời với terfenadin và các thuốc kéo dài khoảng QT và được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 (xem phần tương tác thuốc).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.

Ít gặp: Chán ăn, ngủ gà, chóng mặt, thiếu máu, táo bón.

Hiếm gặp: Xoắn đỉnh, kéo dài khoảng QT.

6. Tương tác thuốc

Thuốc có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Xem bảng chi tiết các tương tác thuốc và hậu quả của chúng.

Thuốc Hậu quả
Cisaprid, Terfenadin, Astemizol, Pimozide, Quinidin, Erythromycin, Halofantrin, Amiodaron, Rifampicin, Hydrochlorothiazid, Alfentanil, Thuốc chống đông, Benzodiazepin, Carbamazepin, Thuốc chẹn kênh calci, Celecoxib, Cyclophosphamid, Fentanyl, Thuốc ức chế HMG-CoA reductase, Olaparib, Ciclosporin, Everolimus, Sirolimus, Tacrolimus, Losartan, Thuốc chống viêm không steroid, Methadone, Phenytoin, Prednisone, Rifabutin, Saquinavir, Sulfonylurea, Theophylin, Alcaloid dừa cạn, Vitamin A, Zidovudin Xem chi tiết trong phần văn bản. Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng đồng thời.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không khuyến cáo sử dụng fluconazole để điều trị nấm da đầu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận, suy gan.
  • Fluconazole có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có khả năng tiền loạn nhịp.
  • Các phản ứng trên da hiếm khi xảy ra. Ngưng sử dụng nếu phần da nhiễm trùng bị phồng rộp hoặc hồng ban đa dạng.
  • Thận trọng khi chỉ định sử dụng đồng thời fluconazole với terfenadin.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Thời kỳ mang thai: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Thời kỳ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp xảy ra quá liều, tiến hành điều trị hỗ trợ cho người bệnh.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm với của trẻ em.

8. Thông tin thêm về Fluconazole

Fluconazole có hiệu quả trong điều trị dự phòng nhiễm nấm và có thể là một lựa chọn điều trị thay thế ở những bệnh nhân được ghép tủy xương. Sử dụng dự phòng Fluconazole làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm khuẩn và nhiễm trùng toàn thân do các loài Candida.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Nguồn tham khảo: Tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc Klevaflu Sol.inf 2mg/1ml và các nguồn nghiên cứu y khoa.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ