Kibaluron
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Kibaluron: Thông tin chi tiết sản phẩm
Kibaluron là thuốc bôi ngoài da được sử dụng để điều trị một số bệnh lý da liễu. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/ 1 tuýp 10g |
---|---|
Econazole nitrate | 100 mg |
Triamcinolone acetonide | 10 mg |
Gentamicin sulfate | 10 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Kibaluron
Kibaluron là sự kết hợp của ba hoạt chất:
- Econazole nitrate: Thuốc chống nấm thuộc nhóm imidazole, có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram (+) và nhiều loại nấm. Cơ chế hoạt động là phá hủy màng tế bào của vi khuẩn và vi nấm.
- Triamcinolone acetonide: Thuộc nhóm glucocorticoid, có tác dụng chống viêm và chống dị ứng mạnh mẽ.
- Gentamicin sulfate: Thuộc nhóm kháng sinh aminoglycoside, có phổ tác dụng trên vi khuẩn Gram âm và tụ cầu. Cơ chế hoạt động là ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
2.2 Chỉ định
Kibaluron được chỉ định để điều trị hỗ trợ các bệnh lý da sau:
- Viêm da dị ứng (viêm da, chàm)
- Lang ben
- Nhiễm nấm da do Trichophyton (nấm da đầu, nấm râu, nấm da toàn thân, nấm da mặt)
- Nhiễm nấm da do Candida
- Nhiễm trùng da hỗn hợp do vi khuẩn và nấm nhạy cảm với Gentamicin (khi được chỉ định bởi bác sĩ).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Bôi một hoặc nhiều lần mỗi ngày lên vùng da bị tổn thương, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Làm sạch vùng da bị tổn thương trước khi bôi thuốc. Bôi một lớp mỏng kem lên vùng da cần điều trị. Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt và các niêm mạc. Rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Kibaluron trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm trùng da do virus.
- Nhiễm nấm tai giữa khi có thủng màng nhĩ.
- Loét da, vết thương hở.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Kibaluron bao gồm: kích ứng da tại chỗ (ngứa, đỏ, rát). Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Hiện nay chưa có đầy đủ thông tin về tương tác thuốc của Kibaluron. Tuy nhiên, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng thuốc nếu thấy có dấu hiệu hư hỏng (như mốc, đổi màu, chảy nước).
- Thận trọng khi sử dụng cho người mẫn cảm với propylene glycol.
- Tránh tiếp xúc với mắt.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý ngừng thuốc mà cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Kibaluron khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú. Không khuyến cáo sử dụng thuốc này trong thời gian mang thai và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Econazole Nitrate: Là một dẫn xuất imidazole, có tác dụng diệt nấm và một số vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách can thiệp vào sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, dẫn đến phá vỡ màng tế bào và làm chết nấm.
Triamcinolone Acetonide: Là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh. Nó làm giảm viêm bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm.
Gentamicin Sulfate: Là một kháng sinh aminoglycoside, có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Việc bôi quá nhiều Kibaluron không gây nguy hiểm nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần rửa sạch vùng da đã bôi thuốc nếu cảm thấy kích ứng.
Quên liều: Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm bôi liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không bôi gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-19215-13
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Đóng gói: 1 tuýp 10g
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này