Kecam

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-4467-07
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 ống, dung tích 1ml/ống
Xuất xứ:
Hàn Quốc

Video

Kecam: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi ống dung dịch tiêm Kecam chứa:

Thành phần Hàm lượng
Piroxicam 20mg/ml
Tá dược vừa đủ 1 ống

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Kecam được chỉ định trong các trường hợp:

  • Viêm xương khớp, thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp
  • Viêm cơ xương khớp, cột sống dính khớp và các tổn thương do hoạt động thể lực
  • Cơn gout cấp

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng phụ thuộc vào mức độ đau:

  • Đau nặng: 2 ống/lần, tiêm dưới da, trong 1-3 ngày.
  • Đau vừa: 1 ống/lần, tiêm dưới da, trong 1-3 ngày.

Sau 1-3 ngày điều trị bằng đường tiêm, có thể chuyển sang điều trị bằng đường uống (nếu có chỉ định của bác sĩ).

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Kecam trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử viêm loét dạ dày - tá tràng, xuất huyết nội tạng, viêm mũi.
  • Đang điều trị bằng thuốc chống đông.
  • Suy thận, suy gan nặng, bệnh Huntington.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 14 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Rối loạn tiêu hóa, viêm loét đường tiêu hóa, xuất huyết nội tạng.
  • Giảm thị lực.
  • Rối loạn chức năng tạo máu.
  • Tăng men gan.
  • Phản ứng quá mẫn như phát ban, nổi mẩn, phù.

6. Tương tác thuốc

Piroxicam có thể tương tác với:

  • Digoxin
  • Liti
  • Methotrexat
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc điều trị bệnh tim mạch (bao gồm thuốc lợi tiểu)
  • Thuốc steroid (như Prednisone)
  • Thuốc chống trầm cảm (có thể tăng nguy cơ chảy máu)

Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc trên. Theo dõi sát sao khi sử dụng kết hợp.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý chung:

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng.

  • Theo dõi chức năng thận chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận.
  • Không ngừng thuốc đột ngột để tránh tác dụng phụ như rung giật cơ.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa (loét dạ dày, xuất huyết).
  • Thận trọng trước và sau phẫu thuật lớn do thuốc có thể ảnh hưởng đến đông máu.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú:

Không sử dụng Kecam cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều:

Triệu chứng: Có thể xuất hiện độc tính trên thận, gan hoặc phản ứng quá mẫn tương tự tác dụng phụ.

Xử trí: Điều trị triệu chứng. Trường hợp nghiêm trọng, đến ngay cơ sở y tế.

7.4 Bảo quản:

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thành phần hoạt chất (Piroxicam)

8.1 Dược lực học:

Piroxicam là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó ức chế cyclooxygenase, làm giảm tổng hợp prostaglandin, ức chế hóa hướng bạch cầu, giải phóng enzyme lysosomal, và có tác dụng giảm đau, giảm viêm. Piroxicam cũng có thể ức chế hoạt động của mucopolysaccharidase và collagenase trong sụn, giảm viêm và tổn thương sụn. Tuy nhiên, piroxicam chủ yếu giảm đau và giảm viêm, không thay đổi diễn biến bệnh viêm khớp, cần kết hợp glucocorticoid khi cần thiết.

8.2 Dược động học:

Piroxicam gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), thể tích phân bố khoảng 120ml/kg. Nồng độ thuốc trong huyết tương và dịch khớp tương đương nhau sau 7-12 ngày. Ít hơn 5% thuốc được thải trừ qua nước tiểu ở dạng không đổi. Chuyển hóa chính là hydroxyl hóa vòng pyridin, sau đó liên hợp với acid glucuronic và thải trừ qua nước tiểu.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VN-4467-07

Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co., Ltd – HÀN QUỐC

Đóng gói: Hộp 10 ống x 1ml/ống

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả nhanh trong điều trị viêm cơ xương khớp, gout cấp nhờ dạng tiêm.
  • Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Có thể gây đau tại chỗ tiêm.
  • Cần sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
  • Chống chỉ định với phụ nữ có thai, cho con bú, và người bệnh viêm loét đường tiêu hóa.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ