Kalira 5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-33992-20
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5g
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch
Quy cách:
Hộp 50 gói x 5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1

Video

Kalira 5g

Tên thuốc: Kalira 5g

Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Calcium polystyren sulfonate 5g/gói
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch

Công dụng - Chỉ định

  • Điều trị tăng kali máu liên quan đến vô niệu hoặc thiểu niệu nghiêm trọng.
  • Điều trị tăng kali máu ở bệnh nhân cần lọc máu, lọc máu thường xuyên hoặc chạy thận nhân tạo dài ngày.

Liều dùng - Cách dùng

Người lớn (bao gồm cả người già)

  • Đường uống: Liều thông thường 15g/ngày, chia 3-4 lần. Pha bột với một ít nước hoặc siro. Nên uống trước tối thiểu 3 giờ hoặc sau khi uống thuốc khác. Đối tượng viêm dạ dày nên uống trước hoặc sau 6 giờ.
  • Đường trực tràng: Liều dùng 30g/ngày. Hòa 30g với 150ml nước hoặc dung dịch dextrose 10%. Giữ thuốc trong trực tràng tối thiểu 9 giờ, sau đó loại bỏ.

Trẻ em

  • Tăng kali máu cấp (đường uống): Liều khởi đầu 1g/kg/ngày, chia nhiều lần.
  • Điều trị duy trì (đường uống): 0,5g/kg/ngày, chia nhiều lần. Có thể dùng với nước, mật ong hoặc đồ uống khác (không dùng đồ uống có hàm lượng kali cao).
  • Đường trực tràng: (Sử dụng khi không uống được) Pha thuốc với tỷ lệ 1g/5ml nước hoặc dung dịch dextrose 10%. Giữ thuốc trong trực tràng tối thiểu 9 giờ, sau đó loại bỏ.

Trẻ sơ sinh

Không dùng đường uống. Chỉ dùng đường trực tràng với liều hiệu quả 0,5g/kg đến 1g/kg. Pha thuốc với tỷ lệ 1g/5ml nước hoặc dung dịch dextrose 10%. Giữ thuốc trong trực tràng tối thiểu 9 giờ, sau đó loại bỏ.

Chống chỉ định

  • Mức kali máu dưới 5 mmol/l
  • Tăng calci máu
  • Quá mẫn với nhựa polystyren sulfonate hoặc bất kỳ thành phần nào của Kalira
  • Bệnh tắc ruột
  • Trẻ sơ sinh (nếu dùng đường uống)
  • Trẻ sơ sinh có chức năng vận động ruột giảm

Tác dụng phụ

Hệ thống cơ quan Thường gặp Hiếm gặp
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng Tăng calci máu, hạ kali máu, hạ magnesi máu -
Rối loạn tiêu hóa Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy Tắc ruột, loét dạ dày, hoại tử đại tràng
Rối loạn hô hấp - Viêm phế quản cấp, viêm phế quản phổi, chảy máu trực tràng (ở trẻ sinh non/sơ sinh)

Xử trí tác dụng phụ: Ngừng dùng Kalira nếu bị táo bón. Không dùng thuốc nhuận tràng chứa magie. Theo dõi điện giải. Khi dùng đường trực tràng, đảm bảo loại bỏ hết nhựa sau khi dùng.

Tương tác thuốc

  • Sorbitol: Có thể gây hoại tử ruột.
  • Tác nhân trao đổi cation: Giảm khả năng gắn kali của nhựa calcium.
  • Thuốc antacid và thuốc nhuận tràng chứa cation: Giảm hấp thu Kalira.
  • Nhôm hydroxid: Có thể gây tắc ruột.
  • Thuốc giống digitalis: Tăng độc tính tim.
  • Lithium: Giảm hấp thu lithium.
  • Levothyroxin: Giảm hấp thu levothyroxin.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng Kalira với sorbitol.
  • Theo dõi điện giải khi dùng Kalira do có thể gây tăng calci máu và/hoặc hạ kali máu.
  • Ngừng dùng thuốc nếu bị táo bón nặng.
  • Không nên dùng đường uống.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hạ kali máu, kích thích, lú lẫn, suy nghĩ chậm chạp, yếu cơ, tăng phản xạ, liệt, khó thở, loạn nhịp tim.

Xử trí: Loại bỏ nhựa khỏi đường tiêu hóa bằng thuốc nhuận tràng hoặc thụt rửa thích hợp.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thành phần hoạt chất

Calcium polystyren sulfonate: Là một loại nhựa trao đổi ion, giúp giảm hấp thu kali bằng cách trao đổi ion canxi với kali trong ruột. Tuy nhiên, nó không phải là chất trao đổi kali chọn lọc hoàn toàn, nên có thể gây tăng calci máu và/hoặc hạ kali máu.

Dược lực học

Calcium polystyren sulfonate là một nhựa trao đổi ion, giải phóng Ca trong ruột và liên kết với kali, làm giảm hấp thu và sinh khả dụng của kali. 1g bột có thể trao đổi 1,3-2 mmol kali, nhưng lượng kali trao đổi thực tế trong cơ thể thấp hơn.

Dược động học

Canxi được trao đổi với kali trong ruột. Nhựa polystyren không tan và không hấp thu, được thải trừ qua phân. Một phần canxi được giải phóng từ nhựa có thể được hấp thu.

Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ