Kacin Green
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Kacin Green
Thuốc Kacin Green là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây.
1. Thành phần
Mỗi lọ Kacin Green chứa:
- Kanamycin sulfate: 1,0g Kanamycin
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Kacin Green
Kanamycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycosid, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc liên kết không thuận nghịch với tiểu đơn vị 30S ribosome.
Kanamycin có phổ tác dụng rộng với nhiều vi khuẩn Gram (-) và một số vi khuẩn Gram (+) hiếu khí, bao gồm:
- Pseudomonas
- Enterobacter
- Proteus (sinh và không sinh indol)
- Salmonella
- …
2.2 Chỉ định
Kacin Green được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị nhiễm khuẩn nặng do các vi khuẩn nhạy cảm với kanamycin gây ra, chẳng hạn như:
- Nhiễm khuẩn đường mật, ổ bụng
- Lao phổi và lao ngoài phổi, nhiễm khuẩn phổi
- Nhiễm khuẩn thần kinh trung ương, da và mô mềm, xương khớp, đường tiết niệu
- Bệnh lậu và nhiễm khuẩn lậu mắt ở trẻ sơ sinh
Lưu ý: Kanamycin cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh lao, nhưng hiện nay thường ưu tiên sử dụng các thuốc khác an toàn hơn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tiêm bắp
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn cấp: 1 lọ/ngày, chia 2-4 lần tiêm. Thời gian điều trị tối đa 6 ngày, tổng liều không quá 10g.
- Nhiễm khuẩn mạn: 3 lọ/tuần (1 lọ/ngày cách nhật) hoặc 1 lọ/ngày, chia 2 lần, 4 lần/tuần. Tổng liều không quá 50g.
Trẻ em:
- Nhiễm khuẩn cấp: 15mg/kg/ngày, chia 2-4 lần tiêm. Thời gian điều trị tối đa 6 ngày.
3.1.2 Tiêm tĩnh mạch
Chỉ sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc có nguy cơ trụy tim mạch.
Người lớn và trẻ em: 15mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Truyền tĩnh mạch chậm (3-4ml/phút) trong 30-60 phút.
Người cao tuổi và người suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng tùy theo tình trạng cụ thể.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: Pha 1 lọ Kacin Green với 4ml nước cất pha tiêm để được dung dịch có nồng độ 250mg/ml.
Tiêm tĩnh mạch: Pha 1 lọ Kacin Green với 200-400ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% để được dung dịch có nồng độ 2,5-5mg/ml.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng độc với Kanamycin hoặc các aminoglycoside khác.
- Phụ nữ có thai.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Độc tính đối với tai: Tăng nguy cơ khi phối hợp với Vancomycin.
- Nhiễm độc thận: Ít gặp khi dùng liều thấp (<15mg/kg/ngày) trong thời gian ngắn. Tỉ lệ cao (>50%) khi tổng liều >30g.
Tác dụng phụ ít gặp hơn:
- Độc tính tiền đình (có hồi phục sau khi ngừng thuốc)
- Phản ứng mẫn cảm
- Phong bế thần kinh cơ
- Dị cảm
- Sốc phản vệ
6. Tương tác thuốc
- Aminoglycoside khác: Tăng độc tính với thận và tai.
- Thuốc lợi tiểu mạnh (acid ethacrynic, furosemid, vancomycin, cyclosporin, amphotericin B, capreomycin): Tăng độc tính với thận và tai.
- Thuốc giãn cơ, thuốc mê: Tăng nguy cơ khó thở và ức chế hô hấp.
- Dung dịch chứa calci: Ức chế tác dụng kháng khuẩn của Kacin Green.
- Thuốc chống đông máu đường uống: Cần điều chỉnh liều do Kacin Green làm giảm sản sinh vitamin K nội sinh.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không pha trộn Kacin Green với các kháng sinh khác để tiêm truyền.
- Chỉ sử dụng cho các nhiễm khuẩn nặng hoặc khi vi khuẩn đã kháng các kháng sinh khác nhưng vẫn nhạy cảm với kanamycin. Giám sát chặt chẽ trong quá trình điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận, nhược cơ.
- Dung dịch thuốc sau khi pha bảo quản dưới 30 độ C và dùng trong vòng 24 giờ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Không sử dụng.
- Mẹ cho con bú: Kacin Green ít bài tiết vào sữa mẹ, nhưng không khuyến khích sử dụng do có thể gây thay đổi hệ vi sinh đường ruột, làm sai lệch kết quả nuôi cấy vi khuẩn ở trẻ và gây dị ứng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 30 độ C), tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Kanamycin
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Nhóm thuốc | Aminoglycoside |
Cơ chế tác dụng | Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách liên kết không thuận nghịch với tiểu đơn vị 30S ribosome. |
Phổ tác dụng | Khá rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. |
Độc tính | Có độc tính đối với thận và tai, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. |
Dược động học | (Thông tin chi tiết cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành) |
Dược lực học | (Thông tin chi tiết cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành) |
9. Xử trí quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
10. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-20928-18
Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. - Trung Quốc
Đóng gói: Hộp 10 hoặc 50 lọ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này