Jakavi 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 56 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma GmbH

Video

Jakavi 20mg

Tên thương hiệu: Jakavi

Thành phần hoạt chất: Ruxolitinib 20mg

Dạng bào chế: Viên nén

1. Thành phần

Mỗi viên Jakavi 20mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Ruxolitinib 20mg
Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Jakavi 20mg được chỉ định điều trị bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh xơ tủy nguyên phát, xơ tủy sau đa hồng cầu, hoặc xơ tủy sau tăng tiểu cầu, đặc biệt là những trường hợp có lách to hoặc các triệu chứng lâm sàng liên quan.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu:

  • Số lượng tiểu cầu 100.000 - 200.000/mm³: 15mg, uống 2 lần/ngày.
  • Số lượng tiểu cầu > 200.000/mm³: 20mg, uống 2 lần/ngày.
  • Số lượng tiểu cầu 50.000 - 100.000/mm³: Tối đa 5mg, uống 2 lần/ngày.

Điều chỉnh liều: Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên hiệu quả điều trị và độ an toàn. Giảm liều nếu số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới 100.000/mm³. Tạm ngưng điều trị nếu số lượng tiểu cầu dưới 50.000/mm³ hoặc số lượng bạch cầu trung tính dưới 500/mm³. Có thể tăng liều tối đa 5mg, 2 lần/ngày, không vượt quá 25mg, 2 lần/ngày, sau ít nhất 2 tuần kể từ lần tăng liều trước. Không nên thay đổi liều trong 4 tuần đầu.

Liều tối đa: 25mg, uống 2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống Jakavi 20mg, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Jakavi 20mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp liên quan đến xơ tủy:

  • Giảm tiểu cầu (80,5%): phụ thuộc liều dùng
  • Thiếu máu (83,8%): phụ thuộc liều dùng
  • Giảm bạch cầu trung tính (20,8%)

Tác dụng phụ thường gặp khác:

  • Bầm tím (33,3%)
  • Chảy máu (24,3%)
  • Chóng mặt (21,9%)

Bất thường xét nghiệm thường gặp:

  • Tăng alanine aminotransferase (40,7%)
  • Tăng aspartate aminotransferase (31,5%)
  • Tăng triglyceride máu

6. Tương tác thuốc

Chất ức chế mạnh CYP3A4 (Ketoconazole, clarithromycin, ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ Ruxolitinib. Cần giảm liều Jakavi khoảng 50%.

Chất ức chế CYP2C9 và CYP3A4 (Fluconazole): Làm tăng nồng độ Ruxolitinib đáng kể. Cân nhắc giảm liều Jakavi và tránh dùng Fluconazole > 200mg/ngày.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Suy thận nặng (Clcr < 30ml/phút): Giảm liều khởi đầu khoảng 50% và theo dõi chặt chẽ.

Suy gan: Giảm liều khởi đầu khoảng 50% và theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học.

Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh hoặc Fluconazole: Giảm tổng liều Jakavi khoảng 50%.

Ngừng điều trị: Nếu không thấy cải thiện về kích thước lách hoặc triệu chứng trong vòng 6 tháng.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Quá liều có thể gây suy tủy (giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu). Điều trị hỗ trợ là cần thiết. Thẩm phân máu không hiệu quả.

9. Quên liều

(Thông tin này không có trong nội dung cung cấp)

10. Dược lực học

Ruxolitinib là chất ức chế chọn lọc JAK1 và JAK2, ức chế con đường tín hiệu JAK-STAT. Điều này làm giảm sự tăng sinh bất thường của tế bào trong các bệnh như xơ tủy và tăng hồng cầu do đột biến gen như JAK2V617F.

11. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, Cmax đạt sau khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng >95%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn nhiều chất béo.

Phân bố: Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định là 75 lít. Liên kết với protein huyết tương khoảng 97% (chủ yếu là Albumin). Không qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Chủ yếu bởi CYP3A4 và một phần bởi CYP2C9.

Đào thải: Thời gian bán thải trung bình là 3 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (74%) và phân (22%).

12. Thông tin bổ sung về Ruxolitinib

Ruxolitinib đã được chứng minh là cải thiện đáng kể tình trạng lách to và các triệu chứng liên quan đến bệnh xơ tủy trong các nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III, có liên quan đến lợi thế về thời gian sống so với giả dược hoặc liệu pháp tốt nhất hiện có. Thuốc được sản xuất bởi Novartis Pharma GmbH.

13. Lưu ý bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ