Itametazin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Itametazin 5mg: Thông tin chi tiết về Thuốc Chống Dị ứng
Itametazin 5mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Mequitazine, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mequitazine | 5mg |
Tá dược | Lactose, Cellulose vi tinh thể, Magnesium stearate, Talc, Colloidal hydrated silica (vừa đủ 1 viên) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Itametazin 5mg
2.1.1 Dược lực học
Mequitazine là dẫn xuất nhóm phenothiazine, thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1. Cơ chế tác dụng của nó là cạnh tranh trên các receptor H1, ức chế giải phóng các chất trung gian gây dị ứng như Histamin và Serotonin từ tế bào mast. Điều này giúp giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa và chảy nước mũi. Cấu trúc của Mequitazine giúp nó ít bị thủy phân bởi enzyme, dẫn đến thời gian tác dụng kéo dài.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu qua đường uống khoảng 70%. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 90%. Thuốc có mặt trong máu sau 30 phút uống thuốc. Thời gian bán thải khoảng 72 giờ. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.
2.2 Chỉ định
- Hen do phấn hoa
- Viêm mũi dị ứng, viêm mũi hầu
- Viêm kết mạc
- Nổi mề đay, chàm dị ứng, ngứa
- Sốt cỏ khô
- Hội chứng phù Quinke
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 5mg (1 viên)/lần, ngày 2 lần.
- Trẻ em 5-12 tuổi: 2,5mg - 5mg (½ - 1 viên)/lần, ngày 2 lần. (Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận).
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Dùng đường uống.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Mequitazine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị u tuyến tiền liệt.
- Bệnh nhân tăng nhãn áp.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Ức chế thần kinh gây buồn ngủ (nhẹ đến sâu), mệt mỏi, chóng mặt, mất phối hợp (đặc biệt trong những ngày đầu điều trị).
Ít gặp: Đau đầu, rối loạn tâm thần, khô miệng, tăng tiết dịch đường hô hấp, khó tiểu, mờ mắt.
Hiếm gặp: Phát ban, quá mẫn, rối loạn máu, co giật, đau cơ, hiệu ứng ngoại tháp, hạ huyết áp, đổ mồ hôi, ù tai, rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng, dị cảm.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Mequitazine cùng với:
- Thuốc an thần trung ương
- Thuốc nhóm IMAO
- Rượu bia
Mequitazine có thể ảnh hưởng đến tác dụng và sự thải trừ của các thuốc này.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho người cần sự tập trung cao (lái xe, vận hành máy móc).
- Thận trọng ở người suy gan, suy thận.
- Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí quá liều
Các triệu chứng quá liều tương tự như phản ứng atropin, thường là tạm thời. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Mequitazine
Mequitazine là một thuốc kháng histamin H1 hiệu quả trong việc giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay ở hơn 75% bệnh nhân. Tuy nhiên, liều dùng cho trẻ em dưới 5 tuổi chưa được báo cáo đầy đủ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này