Itamelagin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Itamelagin
Thành phần
Mỗi viên đặt âm đạo Itamelagin chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metronidazole | 500 mg |
Miconazole nitrate | 100 mg |
Lactobacillus acidophilus | 50 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo.
Tác dụng và Chỉ định
Tác dụng của thuốc Itamelagin
Metronidazole: Có tác dụng kháng nấm, vi khuẩn, amip bằng cách làm mất cấu trúc xoắn của AND, tiêu diệt vi khuẩn và sinh vật đơn bào.
Miconazole nitrate: Là muối natri của Miconazole, có tác dụng chống các loại nấm như Blastomyces, Edipermophyton, Microsporon, Phialophora, Paracoccodioides,… và ức chế sự phát triển của vi khuẩn Gram dương.
Lactobacillus acidophilus: Là probiotic có lợi, cư trú tại ruột và âm đạo, bảo vệ chống lại sự xâm nhập hoặc gia tăng của sinh vật gây bệnh.
Chỉ định
Itamelagin là thuốc phối hợp nhiều hoạt chất, có tác dụng kháng nấm phổ rộng, ức chế hoạt tính của cả Trichomonas spp. Được chỉ định trong điều trị:
- Nhiễm nấm Candida âm đạo.
- Bội nhiễm âm đạo do vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
Thuốc giúp khôi phục môi trường sinh lý và độ pH âm đạo về trạng thái bình thường.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng
Điều trị trong 10-14 ngày liên tiếp, đặt 1 viên vào âm đạo mỗi ngày.
Lưu ý: Bệnh nhân có bệnh lý khác cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều lượng phù hợp.
Cách dùng
Itamelagin là viên đặt âm đạo. Nên đặt vào buổi tối, tốt nhất là trước khi đi ngủ.
Hướng dẫn: Rửa sạch âm đạo trước khi đặt. Có thể để thuốc trong ngăn mát tủ lạnh khoảng 10 phút trước khi sử dụng. Tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng để đạt hiệu quả điều trị. Không tự ý dùng quá liều.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là các dẫn xuất imidazole như Metronidazole, Miconazole.
- Bệnh nhân suy gan.
- Bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin do thiếu enzym tổng hợp nhân hem.
- Không sử dụng đồng thời với Warfarin (thuốc chống đông máu), Astemizol (thuốc chống dị ứng), Cisaprid (thuốc tăng vận động cơ trơn).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp và không đặc hiệu, ví dụ như kích thích tại chỗ đặt vùng âm đạo.
Lưu ý: Báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Tương tác thuốc
- Metronidazole: Có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của Warfarin và các thuốc chống đông nhóm coumarin.
- Metronidazole: Có thể làm tăng nồng độ Lithium trong huyết thanh, gây ngộ độc Lithium ở bệnh nhân dùng liều cao Lithium.
- Miconazole: Có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông đường uống (coumarin và warfarin) và nồng độ huyết tương của Phenytoin.
Tránh sử dụng các thuốc điều trị tại chỗ cùng vùng với Itamelagin để tránh tương tác.
Lưu ý và Thận trọng
- Có thể sử dụng thuốc trong thời kỳ kinh nguyệt.
- Giữ vùng âm đạo khô thoáng.
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không thụt rửa âm đạo khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Metronidazole
(Thêm thông tin chi tiết về Metronidazole nếu có)
Miconazole Nitrate
(Thêm thông tin chi tiết về Miconazole Nitrate nếu có)
Lactobacillus acidophilus
(Thêm thông tin chi tiết về Lactobacillus acidophilus nếu có)
Xử lý quá liều, quên liều
(Thêm thông tin về xử lý quá liều và quên liều nếu có)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này