Invel

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21622-18
Dạng bào chế:
viên đặt
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Mega Lifesciences

Video

Invel: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Invel là thuốc đặt âm đạo được chỉ định để điều trị viêm nhiễm âm đạo do nhiều nguyên nhân khác nhau.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Metronidazol 500mg
Miconazole nitrate 100mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Nhóm thuốc: Thuốc tiết niệu sinh dục

Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Invel

Invel là sự kết hợp của hai hoạt chất Metronidazol và Miconazole nitrate, mỗi chất có tác dụng riêng:

  • Metronidazol: Kháng khuẩn, đặc biệt là các vi khuẩn kỵ khí như Trichomonas vaginalis, Gardnerella vaginalis, Bacteroides spp., Clostridium spp. và một số vi khuẩn gram dương kỵ khí. Cơ chế tác dụng của Metronidazol là do enzyme nitroreductase của vi khuẩn khử nhóm 5-Nitroimidazol thành các chất độc hại với tế bào vi khuẩn. Ngoài ra, Metronidazol còn có tác dụng chống viêm.
  • Miconazole nitrate: Kháng nấm phổ rộng, đặc biệt hiệu quả với Candida albicans và các loại nấm khác như Aspergillus spp., Cryptococcus neoformans, Pseudallescheria boydii. Miconazole nitrate tác động lên màng tế bào nấm và vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm và chức năng màng sinh học, dẫn đến ức chế sự phát triển và tiêu diệt nấm/vi khuẩn. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram dương như StaphylococciStreptococci.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm nấm Candida âm đạo
  • Viêm âm đạo do vi khuẩn
  • Viêm âm đạo do Trichomonas
  • Viêm âm đạo do nhiễm trùng hỗn hợp (nhiều loại vi khuẩn, nấm)

3. Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng: Nên sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Liều khuyến cáo thường là:

  • 1 viên đặt vào âm đạo mỗi tối, trong 14 ngày liên tục.
  • Hoặc 1 viên đặt vào âm đạo mỗi sáng và tối, trong 7 ngày liên tục.
  • Trong trường hợp viêm nhiễm tái phát hoặc kháng thuốc, có thể dùng liều 1 viên đặt sáng và tối, trong 14 ngày liên tục.

Cách dùng:

  • Nằm xuống và đặt viên thuốc sâu vào trong âm đạo.
  • Tốt nhất nên đặt thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ trước khi đặt thuốc.
  • Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
  • Động kinh.
  • Rối loạn chức năng gan nặng.
  • Trẻ em.
  • Phụ nữ còn trinh.
  • 3 tháng đầu thai kỳ.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhưng nhẹ:

  • Nổi ban trên da.
  • Đau bụng, nhức đầu.
  • Ngứa, rát âm đạo.
  • Kích thích âm đạo (Miconazole nitrate): có thể xuất hiện vào ngày thứ 3 sau khi dùng thuốc, thường tự biến mất.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn:

  • Giảm bạch cầu.
  • Mất điều hòa vận động.
  • Thay đổi tâm thần.
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn.
  • Co cứng cơ.

6. Tương tác thuốc

Metronidazol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Rượu: Không nên uống rượu trong thời gian điều trị.
  • Thuốc chống đông máu đường uống: Có thể tăng hiệu quả của thuốc chống đông.
  • Phenytoin, Phenobarbital, Cimetidine, Disulfiram: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ của Metronidazol trong máu.
  • Lithium: Có thể tăng độc tính của Lithium.
  • Astemizol, Terfenadin: Có thể tăng nồng độ của các thuốc này.

Invel cũng có thể làm thay đổi nồng độ của một số chất trong máu như men gan, glucose, theophylline và procainamid.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Không được nuốt thuốc.
  • Không uống rượu bia trong khi điều trị.
  • Thận trọng khi sử dụng với các biện pháp tránh thai khác vì thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng.
  • Tránh quan hệ tình dục trong thời gian điều trị. Nên điều trị đồng thời cho cả bạn tình.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể sử dụng sau 3 tháng đầu thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ và cần theo dõi chặt chẽ.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng vì Metronidazol có thể bài tiết vào sữa mẹ. Có thể cho con bú lại sau 1-2 ngày kết thúc điều trị.

8. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu dùng quá liều lượng lớn (12g Metronidazol), cần rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.

Quên liều: Đặt thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Metronidazol: Thuộc nhóm 5-nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và diệt ký sinh trùng trên nhiều loại vi sinh vật kỵ khí và một số vi sinh vật hiếu khí. Cơ chế tác dụng là do sự khử của nhóm nitro thành các dẫn xuất có hoạt tính gây độc tế bào vi sinh vật.

Miconazole nitrate: Thuộc nhóm imidazol, có tác dụng diệt nấm bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu trong màng tế bào nấm.

10. Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ