Imuka
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Imuka - Hỗ trợ điều trị viêm đại tràng và rối loạn tiêu hóa
Imuka là sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm đại tràng, rối loạn tiêu hóa, đi ngoài, chướng bụng, được biết đến với hiệu quả và sự an toàn nhờ thành phần từ thảo dược thiên nhiên.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng | Thành phần | Hàm lượng |
---|---|---|---|
Immunecanmix | 100mg | Mã Đề | 200mg |
Mộc Hương | 200mg | Ô tặc cốt | 300mg |
Cao khô hỗn hợp | 486mg | Ý dĩ | 200mg |
Hoàng Kỳ | 100mg | Trần Bì | 300mg |
Thổ Phục Linh | 500mg | Hoài Sơn | 200mg |
Diếp Cá | 100mg | Cam Thảo | 120mg |
Bạch Truật | 500mg | Ngải tiên | 200mg |
Chỉ Xác | 120mg | ||
Bạch Thược | 130mg | ||
Hậu phác | 150mg | ||
Đảng sâm | 120mg | ||
Sa nhân | 100mg | ||
Bạch biến đậu | 100mg | ||
Chiết xuất nghệ | 100mg | ||
Hoàng Liên gai | 200mg |
Phụ liệu: Magnesium stearate, Talc (vừa đủ 1 viên nang).
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Immunecanmix: Chất trợ sinh miễn dịch tự nhiên thế hệ mới gồm hàng tỷ tế bào siêu nhỏ Petidoglycan của vi khuẩn Lactobacillus Rhamnosus và thành tế bào Betaglucan 1,3/1,6. Giúp hình thành acid amin, tái sinh niêm mạc ruột, cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột và cải thiện sức khỏe đường ruột.
Các thảo dược khác có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm viêm, giảm đau, tăng cường sức đề kháng… (Chi tiết tác dụng của từng loại thảo dược được mô tả chi tiết hơn ở phần “Thông tin thêm về thành phần hoạt chất”).
2.2 Chỉ định
Imuka được chỉ định sử dụng cho những người bị:
- Viêm đại tràng (đi ngoài, phân lỏng, phân nát, phân sống)
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, đi ngoài nhiều lần, chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tuần đầu: 2 viên/lần x 2 lần/ngày.
Từ tuần thứ hai: 2 viên/lần x 1-2 lần/ngày (tùy theo triệu chứng).
3.2 Cách dùng
Uống Imuka với một lượng nước đủ để nuốt dễ dàng.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Imuka.
Phụ nữ có thai (do chứa thành phần Hậu phác).
5. Tác dụng phụ
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ của Imuka. Tuy nhiên, cần theo dõi cơ thể và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Imuka. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sản phẩm không phải là thuốc, không thay thế thuốc chữa bệnh.
- Chỉ sử dụng sản phẩm còn hạn sử dụng.
- Không sử dụng sản phẩm bị biến đổi, có mùi lạ, không rõ nguồn gốc.
- Chưa ghi nhận ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định cho phụ nữ có thai (do chứa Hậu phác).
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng < 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: 2009/2018/ĐKSP
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Nhất Lộc
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất/dược liệu
Thổ Phục Linh: Vị ngọt, nhạt, tính bình. Có tác dụng tiêu thũng, kiện tỳ vị, lợi gân cốt, khư phong giải độc. Chủ trị các bệnh tiêu hóa kém, đau bụng tiêu chảy, viêm bàng quang… Nghiên cứu cho thấy Thổ Phục Linh có thể ức chế sự di cư và xâm lấn của tế bào ung thư.
Bạch Truật: Vị đắng, tính ôn. Kiện tỳ, bổ khí, táo thấp, chỉ hãn, lợi thủy, an thai. Chủ trị tiêu chảy, tỳ vị hư, bụng phù thũng…
Ô tặc cốt: Vị mặn, tính hơi ôn. Chỉ huyết, trừ khí hư, giảm đau, làm se, chống toan hóa… Chủ trị dạ dày tiết nhiều acid, loét dạ dày, băng huyết…
Trần bì: Vị cay, đắng, tính ôn. Táo thấp, lợi phế khí, lý khí… Chủ trị tiêu chảy, đau bụng do tiêu chảy, khó tiêu, viêm đại tràng…
Mộc hương: Vị đắng cay, tính ôn. Hòa vị khí, kiện vị, chỉ thống… Chủ trị lỵ, tiểu đục, đau bụng, đầy bụng, táo bón…
Mã đề: Vị ngọt, tính hàn. Lợi tiểu, kháng sinh… Chủ trị tiêu chảy, ho, đau sưng mắt…
Ý dĩ: Vị ngọt, tính hơi hàn. Lợi trường vị, tiêu thủy thũng… Chủ trị lao lực, đại tràng rối loạn…
Hoài sơn: Vị ngọt, tính mát. Bổ tỳ, ích khí, dưỡng vị…
Ngải tiên: Vị cay, tính ôn. Chữa đau bụng lạnh, đầy bụng, tiêu hóa kém…
(Thêm thông tin chi tiết cho các thành phần khác nếu có sẵn.)
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này không có trong nội dung được cung cấp. Cần thêm thông tin từ nhà sản xuất.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này