Ilaris 150Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ilaris 150mg/ml (Canakinumab)
Tên thương hiệu: Ilaris
Thành phần hoạt chất: Canakinumab
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Thành phần
Mỗi lọ bột pha tiêm chứa: 180 mg Canakinumab, Tá dược: Manitol, L-Histidine hydrochloride monohydrate, Tween 80.
Công dụng và Chỉ định
Ilaris (Canakinumab) là một kháng thể đơn dòng kháng interleukin-1β (IL-1β) được nhân bản hóa. Nó được sử dụng để điều trị một số bệnh lý viêm, bao gồm:
- Hội chứng sốt định kỳ tự viêm:
- Hội chứng định kỳ liên quan đến Cryopyrin (CAPS)
- Hội chứng định kỳ liên quan đến thụ thể yếu tố hoại tử khối u (TRAPS)
- Hội chứng Hyperimmunoglobulin D (HIDS)/thiếu hụt mevalonate kinase (MKD)
- Sốt Địa Trung Hải gia đình (FMF)
- Bệnh Still: Bệnh Still khởi phát ở người trưởng thành (AOSD) và bệnh viêm khớp tự phát ở trẻ vị thành niên (SJIA)
- Bệnh Gút: Điều trị triệu chứng các cơn viêm khớp gút thường xuyên (ít nhất 3 cơn trong 12 tháng trước) ở người lớn không đáp ứng với NSAID, Colchicine, hoặc điều trị corticosteroid lặp lại.
Dược lực học
Cơ chế hoạt động
Canakinumab liên kết với IL-1β với ái lực cao, vô hiệu hóa hoạt động sinh học của IL-1β bằng cách ngăn chặn sự tương tác của nó với thụ thể IL-1. Điều này dẫn đến ức chế sự kích hoạt gen do IL-1β gây ra và giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm.
Tác dụng dược lực học
Trong các nghiên cứu lâm sàng, Canakinumab đã cho thấy hiệu quả trong việc giảm các dấu hiệu và triệu chứng viêm ở các bệnh lý được chỉ định, bao gồm giảm nhanh chóng và bền vững các chỉ số viêm như CRP và SAA.
Dược động học
- Hấp thu: Nồng độ Canakinumab trong huyết thanh đạt đỉnh khoảng 7 ngày sau khi tiêm dưới da liều duy nhất 150mg. Sinh khả dụng ước tính là 70%. Thời gian bán thải khoảng 26 ngày.
- Phân bố: Canakinumab liên kết với IL-1β huyết thanh. Thể tích phân bố thay đổi tùy thuộc vào trọng lượng cơ thể.
- Chuyển hóa và thải trừ: Con đường chuyển hóa và thải trừ vẫn chưa được xác định đầy đủ.
Liều lượng và Cách dùng
Liều lượng và tần suất dùng thuốc thay đổi tùy thuộc vào bệnh lý và trọng lượng cơ thể. Xem bảng dưới đây:
Bệnh lý | Liều lượng | Tần suất | Đường dùng |
---|---|---|---|
Hội chứng Cryopyrin (CAPS) | Người lớn/trẻ em ≥4 tuổi: 150mg ( >40kg); 2mg/kg (15-40kg); 4mg/kg (7.5-15kg) Trẻ em 2-4 tuổi: 4mg/kg |
8 tuần/lần | Tiêm dưới da |
TRAPS, HIDS/MKD, FMF | Người lớn/trẻ em ≥ 2 tuổi: 150mg (>40kg); 2mg/kg (≥7.5kg- ≤40kg) | 4 tuần/lần | Tiêm dưới da |
Bệnh Still (SJIA và AOSD) | 4mg/kg (tối đa 300mg) | 4 tuần/lần | Tiêm dưới da |
Bệnh Gút | 150mg | Liều duy nhất trong đợt cấp | Tiêm dưới da |
Cách dùng: Chỉ dùng tiêm dưới da. Các vị trí tiêm thích hợp bao gồm đùi trên, bụng, cánh tay trên hoặc mông. Nên thay đổi vị trí tiêm mỗi lần.
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với Canakinumab hoặc bất kỳ tá dược nào.
Nhiễm trùng nặng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là nhiễm trùng đường hô hấp trên. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm: đau bụng, phản ứng tại chỗ tiêm, đau khớp, đau cơ xương khớp, mệt mỏi, giảm bạch cầu.
Tương tác thuốc
Không nên dùng Ilaris cùng với thuốc ức chế TNF do nguy cơ tăng nhiễm trùng nghiêm trọng. Nên theo dõi cẩn thận khi dùng cùng thuốc có chỉ số điều trị hẹp, đặc biệt là chất nền CYP450. Không nên tiêm vắc xin sống đồng thời.
Lưu ý thận trọng
- Nhiễm trùng: Theo dõi cẩn thận các dấu hiệu nhiễm trùng.
- Phụ nữ có khả năng sinh con: Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và 3 tháng sau liều cuối cùng.
- Thai kỳ: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội rủi ro. Canakinumab có thể đi qua nhau thai.
- Cho con bú: Chưa rõ liệu thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Quá liều và quên liều
Quá liều: Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng bất lợi và tiến hành điều trị triệu chứng.
Quên liều: Tiếp tục liều tiếp theo theo lịch trình.
Thông tin thêm về Canakinumab
Canakinumab là một kháng thể đơn dòng kháng IL-1β. IL-1β là một cytokine gây viêm đóng vai trò quan trọng trong nhiều bệnh lý viêm. Bằng cách ức chế hoạt động của IL-1β, Canakinumab giúp giảm viêm và cải thiện triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh (2°C - 8°C). Bảo quản trong bao bì gốc để tránh ánh sáng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này